900 Crazy English sentences for daily life

Lesson 32

Lesson 32: Threat

Bài 32: Mối đe dọa

That dog is very threatening.

Con chó đó rất đáng sợ.

The idea of change threatens some people.

Ý tưởng thay đổi khiến một số người lo ngại.

He was warned about a possible threat.

Ông đã được cảnh báo về mối đe dọa có thể xảy ra.

Predators were a threat to the herd.

Động vật ăn thịt là mối đe dọa đối với đàn gia súc.

His crops were threatened by the lack of rain.

Mùa màng của ông bị đe dọa vì thiếu mưa.

Are you threatening me?

Anh đang đe dọa tôi à?

People can act violently if they feel threatened.

Mọi người có thể hành động bạo lực nếu họ cảm thấy bị đe dọa.

My cat is no threat to anybody.

Con mèo của tôi không gây nguy hiểm cho bất kỳ ai.

This wind is threatening to become a storm.

Cơn gió này có nguy cơ trở thành cơn bão.

His tone of voice held a subtle threat.

Giọng nói của anh ta ẩn chứa sự đe dọa tinh tế.

If you aren’t home exactly on time tonight, we are going to have to punish you.

Nếu tối nay con không về nhà đúng giờ, chúng ta sẽ phải phạt con.

If you come home late, then you won’t be able to talk on the phone for two weeks.

Nếu bạn về nhà muộn, bạn sẽ không thể nói chuyện điện thoại trong hai tuần.

Give me everything or I will use my gun.

Đưa cho tôi mọi thứ, nếu không tôi sẽ dùng súng.

Don’t try to call for help until I’ve long gone, otherwise I’ll have to hurt you.

Đừng cố kêu cứu cho đến khi tôi đi xa, nếu không tôi sẽ phải làm hại anh.

If you don’t work late tonight, then don’t bother coming back to work at all.

Nếu tối nay bạn không làm việc muộn thì đừng bận tâm đến việc quay lại làm việc nữa.