900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 57
Lesson 57: Miserable Experiences
Bài 57: Những trải nghiệm khốn khổ |
I’ve had a fever for the past two days.
Tôi bị sốt trong hai ngày qua. |
I can’t wait to get out of these wet clothes.
Tôi không thể chờ để thoát khỏi bộ quần áo ướt này. |
This backpack is way too heavy.
Chiếc ba lô này nặng quá. |
We’re been walking for hours and I’m exhausted.
Chúng ta đã đi bộ nhiều giờ và tôi kiệt sức rồi. |
My first few months at college were miserable.
Những tháng đầu tiên của tôi ở trường đại học thật khốn khổ. |
I once had to sleep on the floor of a train.
Có lần tôi phải ngủ trên sàn tàu hỏa. |
I hate going to funerals.
Tôi ghét đi dự đám tang. |
Talking to my boss is pure misery.
Nói chuyện với sếp của tôi thực sự là đau khổ. |
He is a miserable little person.
Anh ấy là một người nhỏ bé đáng thương. |
This rain is miserable weather.
Trời mưa thế này thật là tệ. |
I was really sorry to hear that you were sick for so long.
Tôi thực sự lấy làm tiếc khi biết bạn bị bệnh lâu như vậy. |
It’s been a month and she’s still feeling bad.
Đã một tháng trôi qua và cô ấy vẫn cảm thấy khó chịu. |
The worst part of the illness is that you are always so tired.
Điều tồi tệ nhất của căn bệnh này là bạn luôn cảm thấy mệt mỏi. |
My drinking got so bad that I lost my job because I got caught drinking while at work.
Tôi uống rượu nhiều đến mức mất việc vì bị phát hiện uống rượu khi đang làm việc. |
I couldn’t support my family while I was drinking, so I made the decision to sober up.
Tôi không thể nuôi sống gia đình khi còn uống rượu, vì vậy tôi quyết định cai rượu. |