900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 47
Lesson 47: Mysterious Experiences
Bài 47: Những trải nghiệm bí ẩn |
My aunt said she once saw a ghost.
Cô tôi kể rằng cô đã từng nhìn thấy ma. |
What was that noise?
Tiếng động đó là gì? |
I think there’s something in the darkness.
Tôi nghĩ có thứ gì đó trong bóng tối. |
No one knew what happened to Simon.
Không ai biết chuyện gì đã xảy ra với Simon. |
The killer’s identity remained unknown.
Danh tính của kẻ giết người vẫn chưa được xác định. |
The police don’t know who took the jewels.
Cảnh sát không biết ai đã lấy cắp những món đồ trang sức. |
Her recipe is good because of the secret ingredient.
Công thức của cô ấy ngon là nhờ vào thành phần bí mật. |
His job in the war is still a secret.
Công việc của ông trong chiến tranh vẫn còn là bí mật. |
She says that she can predict someone’s future.
Cô ấy nói rằng cô ấy có thể dự đoán tương lai của một người. |
Some people believe that aliens visit Earth from other planets.
Một số người tin rằng người ngoài hành tinh đến thăm Trái Đất từ các hành tinh khác. |
Truthfully, there have been some unexplained occurrences around the house.
Thực ra, đã có một số hiện tượng không thể giải thích xảy ra xung quanh ngôi nhà. |
Mysterious noises like you heard that seem to have no natural causes.
Những tiếng động bí ẩn mà bạn nghe thấy dường như không có nguyên nhân tự nhiên nào cả. |
Doors that seem to close on their own and objects that get moved around but not by human hands.
Những cánh cửa dường như tự đóng lại và các đồ vật tự di chuyển nhưng không phải do bàn tay con người. |
A couple of months ago, a friend and I went to a psychic just for a few kicks.
Vài tháng trước, tôi và một người bạn đã đến gặp một nhà ngoại cảm chỉ để thử vận may. |
Not everything that happens in the world can be explained.
Không phải mọi thứ xảy ra trên thế giới đều có thể giải thích được. |