900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 54
Lesson 54: Brave Experiences
Bài 54: Những trải nghiệm dũng cảm |
You’re very brave.
Bạn rất dũng cảm. |
The only thing we have to fear is fear itself.
Điều duy nhất chúng ta phải sợ chính là nỗi sợ hãi. |
Playing contact sports builds character.
Chơi thể thao đối kháng giúp xây dựng tính cách. |
He grew up in a rough neighborhood.
Anh ấy lớn lên ở một khu phố khó khăn. |
He jumped into the river to save that boy from drowning.
Anh ấy nhảy xuống sông để cứu cậu bé khỏi chết đuối. |
He is certainly not a coward.
Anh ấy chắc chắn không phải là kẻ hèn nhát. |
She didn’t panic when the bear saw her.
Cô ấy không hề hoảng sợ khi con gấu nhìn thấy cô. |
It took a lot of nerve to go out in the storm.
Phải rất can đảm mới có thể ra ngoài trong cơn bão. |
We all have to conquer some fears.
Tất cả chúng ta đều phải vượt qua nỗi sợ hãi. |
Courage means different things to different people.
Lòng can đảm có ý nghĩa khác nhau đối với mỗi người. |
There is an amazing story of a man who managed to stop a robbery.
Có một câu chuyện đáng kinh ngạc về một người đàn ông đã ngăn chặn được một vụ cướp. |
I wonder why he risked his life for a stranger.
Tôi tự hỏi tại sao anh ấy lại liều mạng sống của mình vì một người lạ. |
He said that he couldn’t just stand by and watch some innocent person get hurt.
Ông nói rằng ông không thể đứng nhìn một người vô tội bị tổn thương. |
I just did what anyone would have done in my situation.
Tôi chỉ làm điều mà bất cứ ai ở trong hoàn cảnh của tôi cũng sẽ làm. |
I really didn’t have time to think. I just acted.
Tôi thực sự không có thời gian để suy nghĩ. Tôi chỉ hành động. |