900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 44
Lesson 44: Ecstatic Experiences
Bài 44: Trải nghiệm sung sướng |
I love my new job.
Tôi yêu công việc mới của mình. |
That surprise birthday party was great.
Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ đó thật tuyệt. |
This balloon ride is incredible.
Chuyến đi khinh khí cầu này thật tuyệt vời. |
Our trip to the mountain was amazing.
Chuyến đi lên núi của chúng tôi thật tuyệt vời. |
My first-time scuba diving was unforgettable.
Lần đầu tiên lặn biển của tôi thật khó quên. |
Tasting this chocolate is pure ecstasy.
Nếm thử loại sô-cô-la này quả thực là một cảm giác sung sướng tột độ. |
Parachuting gives me an incredible rush.
Nhảy dù mang lại cho tôi cảm giác phấn khích tột độ. |
It’s not safe, but I love driving fast.
Mặc dù không an toàn nhưng tôi thích lái xe nhanh. |
My greatest thrill is going on the roller coaster.
Cảm giác phấn khích nhất của tôi là được đi tàu lượn siêu tốc. |
I love the way these sheets feel wrapped around me.
Tôi thích cảm giác những tấm ga trải giường này quấn quanh người tôi. |
I can’t believe this is really happening!
Tôi không thể tin chuyện này thực sự đang xảy ra! |
You’ll probably feel differently when some of the excitement has passed.
Có lẽ bạn sẽ cảm thấy khác khi một phần sự phấn khích đã qua. |
I didn’t think I would get it, but I did.
Tôi không nghĩ mình sẽ nhận được nó, nhưng tôi đã nhận được. |
I do, but right now I’m so excited that nothing could rain on my parade.
Có chứ, nhưng lúc này tôi quá phấn khích đến nỗi không gì có thể làm hỏng niềm vui của tôi được. |
Why are you so worked up?
Sao anh lại căng thẳng thế? |