900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 45
Lesson 45: Embarrassing Experiences
Bài 45: Những trải nghiệm đáng xấu hổ |
I can’t believe I said something that stupid at the party.
Tôi không thể tin là mình lại nói điều ngu ngốc như vậy ở bữa tiệc. |
I just spilled my drink all over my pants.
Tôi vừa làm đổ đồ uống ra khắp quần. |
Halfway through my speech, I forgot the rest of what I wanted to say.
Nói được nửa chừng, tôi quên mất phần còn lại mình muốn nói. |
I didn’t notice the stain until I got to work.
Tôi không để ý đến vết bẩn cho đến khi đi làm. |
He tripped and fell right in front of the guests.
Anh ta vấp ngã ngay trước mặt khách. |
She came to the party in the same dress as me.
Cô ấy đến dự tiệc với chiếc váy giống tôi. |
My ex-girlfriend told everyone at the party about me.
Bạn gái cũ của tôi đã kể cho mọi người trong bữa tiệc về tôi. |
He was so sick that he vomited right in the middle of dinner.
Anh ấy ốm đến mức nôn ngay giữa bữa tối. |
I just realized that this shirt isn’t clean.
Tôi vừa nhận ra chiếc áo này không sạch. |
Someone told Bob what I said about him.
Có người đã nói với Bob những điều tôi nói về anh ấy. |
That has to be my most embarrassing moment ever.
Đó hẳn là khoảnh khắc xấu hổ nhất của tôi từ trước đến nay. |
That shouldn’t be enough to cause you to quit.
Điều đó không đủ để khiến bạn bỏ cuộc. |
That is a little embarrassing.
Điều đó có chút xấu hổ. |
Still you shouldn’t stop doing something you liked just because of one incident.
Tuy nhiên, bạn không nên ngừng làm điều mình thích chỉ vì một sự cố. |
I embarrassed myself the entire evening.
Tôi đã xấu hổ suốt buổi tối. |