900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 48
Lesson 48: Romantic Experiences
Bài 48: Trải nghiệm lãng mạn |
We went ice-skating on our first date.
Chúng tôi đã đi trượt băng vào buổi hẹn hò đầu tiên. |
He sang to me at the restaurant.
Anh ấy đã hát cho tôi nghe ở nhà hàng. |
I asked her to marry me on the beach.
Tôi đã cầu hôn cô ấy trên bãi biển. |
We took a trip to Hawaii together.
Chúng tôi cùng nhau đi du lịch Hawaii. |
He sent me flowers at work.
Anh ấy gửi hoa cho tôi khi tôi đang làm việc. |
She read me her favorite poem.
Cô ấy đọc cho tôi nghe bài thơ cô ấy yêu thích. |
He used to walk me home from school every day.
Anh ấy thường đưa tôi về nhà sau giờ học mỗi ngày. |
This is our twentieth anniversary.
Đây là kỷ niệm 20 năm ngày thành lập của chúng tôi. |
We learned to horseback ride together.
Chúng tôi cùng nhau học cưỡi ngựa. |
He cooked my favorite meal for me.
Anh ấy nấu cho tôi món ăn tôi thích nhất. |
What did you and your boyfriend do for Valentine’s Day?
Bạn và bạn trai đã làm gì vào ngày lễ tình nhân? |
He surprised me with a tropical vacation.
Anh ấy làm tôi ngạc nhiên với một kỳ nghỉ ở vùng nhiệt đới. |
This is the nicest gift that anyone has ever gotten me.
Đây là món quà tuyệt vời nhất mà ai đó từng tặng tôi. |
I think that this is the most romantic thing you’re ever done for me.
Em nghĩ đây là điều lãng mạn nhất anh từng làm cho em. |
A moonlight stroll on the beach sounds like a great way to end the evening.
Đi dạo dưới ánh trăng trên bãi biển có vẻ là cách tuyệt vời để kết thúc buổi tối. |