900 sentences in life crazy english

Lesson 34

Lesson 34: Worries

Bài học 34: Lo lắng

499. I’m worried about next week’s test.

Tôi đang lo lắng về bài kiểm tra tuần tới.

500. Don’t worry about me.

Đừng lo lắng về tôi.

501. I’m worried for your safety.

Tôi lo lắng cho sự an toàn của bạn.

502. Your driving concerns me.

Việc lái xe của bạn làm tôi lo lắng.

503. He doesn’t seem concerned about his health.

Anh ấy dường như không quan tâm đến sức khỏe của mình.

504. It’s nothing that you should worry about.

Không có gì mà bạn phải lo lắng cả.

505. His actions have always been a worry to me.

Hành động của anh ấy luôn khiến tôi lo lắng.

506. This new information is very worrisome.

Thông tin mới này rất đáng lo ngại.

507. I’m a little concerned about the expense of this meal.

Tôi hơi lo ngại về chi phí của bữa ăn này.

508. He is a real worry to his mother.

Anh ấy thực sự là một nỗi lo lắng đối với mẹ mình.

509. I’ve got some money troubles.

Tôi đang gặp một số rắc rối về tiền bạc.

510. I’m a musician and I often don’t have regular jobs.

Tôi là một nhạc sĩ và tôi thường không có công việc ổn định.

511. I’m good at English and history, but I’m really awful at the natural sciences.

Tôi giỏi tiếng Anh và lịch sử, nhưng tôi thực sự dở môn khoa học tự nhiên.

512. I can’t get rid of my worries.

Tôi không thể thoát khỏi sự lo lắng của mình.

513. I know I’m being silly, but I’ll worry about her for the rest of my life.

Tôi biết mình thật ngu ngốc nhưng tôi sẽ lo lắng cho cô ấy đến hết cuộc đời.

<# render 'ads' %>