900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 34
Lesson 34: Worries
Bài 34: Lo lắng |
I’m worried about next week’s test.
Tôi lo lắng về bài kiểm tra tuần tới. |
Don’t worry about me.
Đừng lo lắng cho tôi. |
I’m worried for your safety.
Tôi lo lắng cho sự an toàn của bạn. |
Your driving concerns me.
Cách lái xe của anh làm tôi lo lắng. |
He doesn’t seem concerned about his health.
Anh ấy có vẻ không quan tâm đến sức khỏe của mình. |
It’s nothing that you should worry about.
Bạn không cần phải lo lắng về điều đó đâu. |
His actions have always been a worry to me.
Hành động của anh ấy luôn khiến tôi lo lắng. |
This new information is very worrisome.
Thông tin mới này rất đáng lo ngại. |
I’m a little concerned about the expense of this meal.
Tôi hơi lo lắng về chi phí của bữa ăn này. |
He is a real worry to his mother.
Anh ấy thực sự là nỗi lo lắng của mẹ mình. |
I’ve got some money troubles.
Tôi đang gặp rắc rối về tiền bạc. |
I’m a musician and I often don’t have regular jobs.
Tôi là một nhạc sĩ và tôi thường không có công việc cố định. |
I’m good at English and history, but I’m really awful at the natural sciences.
Tôi giỏi tiếng Anh và lịch sử, nhưng lại rất tệ ở môn khoa học tự nhiên. |
I can’t get rid of my worries.
Tôi không thể thoát khỏi nỗi lo lắng của mình. |
I know I’m being silly, but I’ll worry about her for the rest of my life.
Tôi biết mình thật ngốc, nhưng tôi sẽ lo lắng về cô ấy suốt quãng đời còn lại. |