900 sentences in life crazy english
Lesson 31
Lesson 31: Shame
Bài học 31: Sự xấu hổ |
454. You should be ashamed of yourself.
Bạn nên xấu hổ về chính mình. |
455. His behavior was shameful.
Hành vi của anh ta thật đáng xấu hổ. |
456. He has disgraced his entire family.
Anh ta đã làm ô nhục cả gia đình mình. |
457. She is a disgrace to her country.
Cô ấy là một sự ô nhục cho đất nước của mình. |
458. I feel very ashamed for what I did.
Tôi cảm thấy rất xấu hổ vì những gì mình đã làm. |
459. I want to apologize for the shame I have brought on this school.
Tôi muốn xin lỗi vì sự xấu hổ mà tôi đã gây ra cho ngôi trường này. |
460. He blushed with shame.
Anh đỏ mặt xấu hổ. |
461. That man has no shame.
Người đàn ông đó không có gì xấu hổ. |
462. He couldn’t hide his embarrassment.
Anh không giấu được sự bối rối. |
463. His shame was evident to everyone.
Mọi người đều thấy rõ sự xấu hổ của anh ấy. |
464. I lied to my parents and now I feel very guilty.
Tôi đã nói dối bố mẹ và bây giờ tôi cảm thấy rất có lỗi. |
465. I feel so ashamed of myself.
Tôi cảm thấy rất xấu hổ về bản thân mình. |
466. I can’t believe I fell flat on my face at the recital.
Tôi không thể tin được mình đã ngã sấp mặt trong buổi biểu diễn. |
467. I’m so ashamed and embarrassed.
Tôi rất xấu hổ và xấu hổ. |
468. I don’t think I can face my friends and family.
Tôi không nghĩ mình có thể đối mặt với bạn bè và gia đình mình. |