900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 31
Lesson 31: Shame
Bài 31: Sự xấu hổ |
You should be ashamed of yourself.
Bạn nên cảm thấy xấu hổ về bản thân mình. |
His behavior was shameful.
Hành vi của anh ta thật đáng xấu hổ. |
He has disgraced his entire family.
Anh ta đã làm mất mặt cả gia đình mình. |
She is a disgrace to her country.
Cô ta là nỗi ô nhục của đất nước. |
I feel very ashamed for what I did.
Tôi cảm thấy rất xấu hổ vì những gì mình đã làm. |
I want to apologize for the shame I have brought on this school.
Tôi muốn xin lỗi vì sự xấu hổ mà tôi đã gây ra cho ngôi trường này. |
He blushed with shame.
Anh ta đỏ mặt vì xấu hổ. |
That man has no shame.
Người đàn ông đó không biết xấu hổ. |
He couldn’t hide his embarrassment.
Anh ta không thể che giấu sự xấu hổ của mình. |
His shame was evident to everyone.
Sự xấu hổ của ông hiện rõ trước mắt mọi người. |
I lied to my parents and now I feel very guilty.
Tôi đã nói dối bố mẹ và bây giờ tôi cảm thấy rất tội lỗi. |
I feel so ashamed of myself.
Tôi cảm thấy rất xấu hổ về bản thân mình. |
I can’t believe I fell flat on my face at the recital.
Tôi không thể tin là tôi lại ngã sấp mặt ở buổi biểu diễn. |
I’m so ashamed and embarrassed.
Tôi thực sự xấu hổ và ngượng ngùng. |
I don’t think I can face my friends and family.
Tôi không nghĩ mình có thể đối mặt với bạn bè và gia đình. |