900 sentences in life crazy english

Lesson 18

Lesson 18: Having a picnic

Bài 18: Đi dã ngoại

259. Did you pack enough sandwiches for the picnic?

Bạn đã chuẩn bị đủ bánh mì cho chuyến dã ngoại chưa?

260. Let’s find a spot away from the ants.

Hãy tìm một nơi tránh xa lũ kiến.

261. It’s great weather for a picnic.

Đó là thời tiết tuyệt vời cho một chuyến dã ngoại.

262. Let’s sit at that bench over there.

Chúng ta hãy ngồi ở băng ghế đằng kia.

263. This spot isn’t too crowded to eat at.

Nơi này không quá đông đúc để ăn.

264. Let’s go eat out by the lake.

Chúng ta hãy đi ăn bên hồ nhé.

265. A picnic can be a romantic date.

Một buổi dã ngoại có thể là một buổi hẹn hò lãng mạn.

266. I have fond memories of picnics with my parents.

Tôi có những kỷ niệm đẹp về những chuyến dã ngoại cùng bố mẹ.

267. Make sure you pick up all your trash when you’re finished eating.

Hãy chắc chắn rằng bạn nhặt tất cả rác sau khi ăn xong.

268. Is there any beer left in the cooler?

Có còn bia nào trong ngăn mát không?

269. We won’t know how much food to buy until we decide how many people are coming.

Chúng tôi sẽ không biết cần mua bao nhiêu thực phẩm cho đến khi quyết định được có bao nhiêu người sẽ đến.

270. We should get paper plates and plastic utensils, so we won’t have to do any dishes.

Chúng ta nên lấy đĩa giấy và đồ dùng bằng nhựa để không phải rửa bát đĩa.

271. It’s such a lovely day for a picnic.

Thật là một ngày đẹp trời để đi dã ngoại.

272. I really like it when it’s homemade, not the fast food kind.

Tôi thực sự thích nó khi nó được làm tại nhà chứ không phải loại đồ ăn nhanh.

273. The day’s really nice and we should walk off some of this food.

Hôm nay thật là đẹp trời và chúng ta nên bỏ đi một ít đồ ăn này.

<# render 'ads' %>