900 Crazy English sentences for daily life

Lesson 18

Lesson 18: Having a picnic

Bài 18: Đi dã ngoại

Did you pack enough sandwiches for the picnic?

Bạn đã chuẩn bị đủ bánh sandwich cho chuyến dã ngoại chưa?

Let’s find a spot away from the ants.

Chúng ta hãy tìm một chỗ tránh xa lũ kiến.

It’s great weather for a picnic.

Thời tiết thật tuyệt vời cho một chuyến dã ngoại.

Let’s sit at that bench over there.

Chúng ta hãy ngồi ở chiếc ghế dài đằng kia nhé.

This spot isn’t too crowded to eat at.

Nơi này không quá đông đúc để ăn uống.

Let’s go eat out by the lake.

Chúng ta hãy đi ăn ở bờ hồ nhé.

A picnic can be a romantic date.

Một buổi dã ngoại có thể là một buổi hẹn hò lãng mạn.

I have fond memories of picnics with my parents.

Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp về những chuyến dã ngoại cùng bố mẹ.

Make sure you pick up all your trash when you’re finished eating.

Hãy đảm bảo dọn sạch rác sau khi ăn xong.

Is there any beer left in the cooler?

Có còn bia trong tủ lạnh không?

We won’t know how much food to buy until we decide how many people are coming.

Chúng ta sẽ không biết phải mua bao nhiêu thực phẩm cho đến khi quyết định được có bao nhiêu người sẽ đến.

We should get paper plates and plastic utensils, so we won’t have to do any dishes.

Chúng ta nên dùng đĩa giấy và đồ dùng bằng nhựa để không phải rửa bát đĩa.

It’s such a lovely day for a picnic.

Hôm nay quả là một ngày tuyệt vời để đi dã ngoại.

I really like it when it’s homemade, not the fast food kind.

Tôi thực sự thích đồ ăn được làm tại nhà chứ không phải loại đồ ăn nhanh.

The day’s really nice and we should walk off some of this food.

Hôm nay trời đẹp quá và chúng ta nên đi bộ để tiêu bớt đồ ăn.