900 Crazy English sentences for daily life

Lesson 8

Lesson 8: Sports

Bài 8: Thể thao

Everyone is watching the World Cup right now.

Mọi người đang theo dõi World Cup ngay lúc này.

Soccer is the American word for football.

Soccer là từ tiếng Mỹ dùng để chỉ bóng bầu dục.

I’m tired after this afternoon’s game.

Tôi mệt mỏi sau trận đấu chiều nay.

The referee should have called a foul.

Trọng tài đáng lẽ phải thổi phạt.

Pass me the ball.

Chuyền bóng cho tôi đi.

I have to run faster.

Tôi phải chạy nhanh hơn.

Do you think we can still win?

Bạn có nghĩ chúng ta vẫn có thể chiến thắng không?

This team has practiced hard all season.

Đội này đã luyện tập chăm chỉ suốt mùa giải.

I hurt my ankle in the last game.

Tôi bị thương mắt cá chân ở trận đấu trước.

Aren’t you worried that coach is going to cut you from the team?

Bạn không lo lắng rằng huấn luyện viên sẽ loại bạn ra khỏi đội sao?

You are the star wide receiver and I don’t know if we could win if we lost you.

Cậu là cầu thủ bắt bóng xuất sắc và tôi không biết liệu chúng ta có thể thắng được nếu mất cậu không.

What do you think our chances are of going to the championships?

Bạn nghĩ cơ hội vào giải vô địch của chúng ta là bao nhiêu?

I prefer sports where people have to work as a team, instead of fighting.

Tôi thích những môn thể thao mà mọi người phải làm việc theo nhóm thay vì chiến đấu.

Boxers train very hard for many years in order to be in the Olympics.

Các võ sĩ phải tập luyện rất chăm chỉ trong nhiều năm để có thể tham gia Thế vận hội.

In a team sport, one person cannot take all the credit.

Trong một môn thể thao đồng đội, một người không thể nhận hết công lao.