900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 20
Lesson 20: Hiking
Bài 20: Đi bộ đường dài |
My feet are sore from hiking.
Chân tôi đau nhức vì đi bộ đường dài. |
We can rest at the top of this hill.
Chúng ta có thể nghỉ ngơi trên đỉnh đồi này. |
I like hiking in real wilderness.
Tôi thích đi bộ đường dài ở nơi hoang dã thực sự. |
Hiking is not yet popular in China.
Đi bộ đường dài vẫn chưa phổ biến ở Trung Quốc. |
The trail splits into two trails.
Đường mòn chia thành hai lối đi. |
The rest of the way is downhill.
Phần đường còn lại là đi xuống dốc. |
Be careful of the slippery rocks.
Hãy cẩn thận với những tảng đá trơn trượt. |
Is your pack comfortable?
Balo của bạn có thoải mái không? |
I hate people who litter in the forest.
Tôi ghét những người xả rác trong rừng. |
Too much noise scares the animals away.
Quá nhiều tiếng ồn sẽ làm các loài động vật sợ hãi. |
How much farther do we have to go?
Chúng ta còn phải đi xa hơn nữa bao nhiêu nữa? |
It seems like we’re been walking forever.
Có vẻ như chúng ta đã đi mãi rồi. |
Sorry, I didn’t realize you were getting so tired.
Xin lỗi, tôi không biết là bạn lại mệt đến thế. |
This view is absolutely breathtaking. Don’t you agree?
Cảnh tượng này thực sự ngoạn mục. Bạn có đồng ý không? |
It’s a feeling of satisfaction that we are getting so much exercise and clean air and see so many magnificent sights.
Thật là một cảm giác thỏa mãn khi chúng ta được tập thể dục nhiều, được hít thở không khí trong lành và được ngắm nhìn nhiều cảnh đẹp hùng vĩ. |