900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 19
Lesson 19: Camping
Bài 19: Cắm trại |
We should set up camp here.
Chúng ta nên dựng trại ở đây. |
It’s not safe to keep food in your tent.
Không an toàn khi giữ thức ăn trong lều. |
This is a good campsite.
Đây là một nơi cắm trại tốt. |
Someone starts a fire to cook supper.
Có người nhóm lửa để nấu bữa tối. |
My tent is waterproof.
Lều của tôi không thấm nước. |
I’ll go gather firewood.
Tôi sẽ đi kiếm củi. |
Does anyone have a flashlight?
Có ai có đèn pin không? |
Hunting is not allowed in this part of the woods.
Không được phép săn bắn ở khu vực rừng này. |
This is a popular camping area.
Đây là khu cắm trại được nhiều người ưa chuộng. |
It’s not safe to go camping by yourself.
Đi cắm trại một mình không an toàn. |
I can’t believe there are so many things to buy for our camping trip.
Tôi không thể tin là có nhiều thứ để mua cho chuyến cắm trại của chúng ta đến vậy. |
Starting a fire without matches, building a shelter from wood, cooking over a campfire, and lots more.
Nhóm lửa mà không cần diêm, dựng nơi trú ẩn bằng gỗ, nấu ăn trên lửa trại và nhiều hoạt động khác nữa. |
I thought we were going to make our own fire with wood we gathered.
Tôi nghĩ chúng ta sẽ tự nhóm lửa bằng gỗ chúng ta kiếm được. |
Well, the most obvious is that the animals will eat all our food and we’ll be left with nothing to eat.
Vâng, điều hiển nhiên nhất là động vật sẽ ăn hết thức ăn của chúng ta và chúng ta sẽ chẳng còn gì để ăn. |
The smell of the food might attract dangerous animals to our campsite.
Mùi thức ăn có thể thu hút các loài động vật nguy hiểm đến nơi cắm trại của chúng ta. |