900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 14
Lesson 14: Music and Concerts
Bài 14: Âm nhạc và buổi hòa nhạc |
I got tickets for next week’s concert.
Tôi đã có vé cho buổi hòa nhạc vào tuần tới. |
I’ve heard this piece performed many times.
Tôi đã nghe bản nhạc này được biểu diễn nhiều lần. |
The violinist is quite skilled.
Người chơi vĩ cầm khá điêu luyện. |
I prefer classical music to rock.
Tôi thích nhạc cổ điển hơn nhạc rock. |
He plays the guitar in a local band.
Anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc địa phương. |
I wish I could play a musical instrument.
Tôi ước mình có thể chơi một loại nhạc cụ. |
Tickets are sold out for the recital.
Vé cho buổi biểu diễn đã được bán hết. |
My son is at piano lessons.
Con trai tôi đang học piano. |
Music is a universal language.
Âm nhạc là ngôn ngữ chung của toàn thế giới. |
I only sing when I’m taking a shower.
Tôi chỉ hát khi đang tắm. |
I’m having a party and I need some dance music.
Tôi đang tổ chức một bữa tiệc và tôi cần một chút nhạc khiêu vũ. |
My favorite singer has just released a new album.
Ca sĩ tôi yêu thích vừa phát hành album mới. |
She hasn’t released anything new in almost three years.
Cô ấy đã không phát hành bất cứ sản phẩm mới nào trong gần ba năm. |
Have you gotten tickets to the concert you were telling me about?
Bạn đã có vé đến buổi hòa nhạc mà bạn kể với tôi chưa? |
I’m looking for an album, but I’m afraid I cannot recall the name.
Tôi đang tìm một album nhưng e rằng tôi không nhớ tên. |