900 sentences in life crazy english

Lesson 14

Lesson 14: Music and Concerts

Bài học 14: Âm nhạc và hòa nhạc

199. I got tickets for next week’s concert.

Tôi đã nhận được vé cho buổi hòa nhạc vào tuần tới.

200. I’ve heard this piece performed many times.

Tôi đã nghe bài này biểu diễn nhiều lần.

201. The violinist is quite skilled.

Nghệ sĩ violin khá điêu luyện.

202. I prefer classical music to rock.

Tôi thích nhạc cổ điển hơn nhạc rock.

203. He plays the guitar in a local band.

Anh ấy chơi guitar trong một ban nhạc địa phương.

204. I wish I could play a musical instrument.

Tôi ước gì tôi có thể chơi một loại nhạc cụ.

205. Tickets are sold out for the recital.

Vé cho buổi biểu diễn đã được bán hết.

206. My son is at piano lessons.

Con trai tôi đang học piano.

207. Music is a universal language.

Âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát.

208. I only sing when I’m taking a shower.

Tôi chỉ hát khi đang tắm.

209. I’m having a party and I need some dance music.

Tôi đang tổ chức một bữa tiệc và tôi cần chút nhạc khiêu vũ.

210. My favorite singer has just released a new album.

Ca sĩ yêu thích của tôi vừa phát hành một album mới.

211. She hasn’t released anything new in almost three years.

Cô ấy đã không phát hành bất cứ điều gì mới trong gần ba năm.

212. Have you gotten tickets to the concert you were telling me about?

Bạn đã nhận được vé tham dự buổi hòa nhạc mà bạn đã kể cho tôi chưa?

213. I’m looking for an album, but I’m afraid I cannot recall the name.

Tôi đang tìm một album nhưng tôi sợ không nhớ được tên.

<# render 'ads' %>