900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 15
Lesson 15: Dating
Bài 15: Hẹn hò |
Are those two still seeing each other?
Hai người đó vẫn còn gặp nhau sao? |
Would you like to get dinner sometime?
Bạn có muốn đi ăn tối cùng tôi lúc nào đó không? |
I’m sorry but I’m seeing someone.
Xin lỗi nhưng tôi đang hẹn hò với một người. |
Have you met my girlfriend?
Bạn đã gặp bạn gái tôi chưa? |
Their relationship is having some problems right now.
Mối quan hệ của họ hiện đang gặp một số vấn đề. |
I don’t want to commit to one person right now.
Tôi không muốn cam kết với một người nào ngay lúc này. |
I think we should see other people.
Tôi nghĩ chúng ta nên gặp những người khác. |
Are you breaking up with me?
Anh muốn chia tay với em à? |
We should just be friends.
Chúng ta chỉ nên là bạn thôi. |
I’m not interested in dating right now.
Tôi không hứng thú với việc hẹn hò ngay lúc này. |
Can I go out on a date?
Tôi có thể đi hẹn hò được không? |
I’m really glad you asked me out.
Tôi thực sự vui vì bạn đã mời tôi đi chơi. |
I’m a little nervous since this is our first date.
Tôi hơi lo lắng vì đây là buổi hẹn hò đầu tiên của chúng ta. |
Why don’t you let me pay since you bought the dance tickets?
Tại sao anh không để em trả tiền khi anh đã mua vé khiêu vũ rồi? |
I was wondering if you had a date to the party next week.
Tôi tự hỏi liệu bạn có hẹn đi dự tiệc vào tuần tới không. |