900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 40
Lesson 40: Fear
Bài 40: Sợ hãi |
Dogs terrify me.
Tôi sợ chó. |
I’m scared of heights.
Tôi sợ độ cao. |
He’s too afraid of getting hurt.
Anh ấy quá sợ bị tổn thương. |
Something has given him a bad fright.
Có điều gì đó khiến anh ta rất sợ hãi. |
That man’s eyes frighten me.
Đôi mắt của người đàn ông đó làm tôi sợ. |
That movie was terrifying.
Bộ phim đó thật đáng sợ. |
I’m still afraid of the dark.
Tôi vẫn sợ bóng tối. |
Drowning is one of my greatest fears.
Đuối nước là một trong những nỗi sợ lớn nhất của tôi. |
I’m not afraid to say what I think.
Tôi không ngại nói lên suy nghĩ của mình. |
Don’t be frightened by the noises.
Đừng sợ tiếng động. |
If you turn off the lights, the monster will come out from underneath my bed.
Nếu bạn tắt đèn, con quái vật sẽ chui ra từ gầm giường của tôi. |
It will come out and eat me if you turn off the lights.
Nó sẽ chui ra và ăn thịt tôi nếu bạn tắt đèn. |
I freak out every time I see a bug.
Tôi phát hoảng mỗi khi nhìn thấy một con bọ. |
Have you ever tried to overcome your fear?
Bạn đã bao giờ cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi của mình chưa? |
One day you will have to face your fear.
Một ngày nào đó bạn sẽ phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình. |