900 sentences in life crazy english
Lesson 40
Lesson 40: Fear
Bài học 40: Sợ hãi |
589. Dogs terrify me.
Chó làm tôi sợ hãi. |
590. I’m scared of heights.
Tôi sợ độ cao. |
591. He’s too afraid of getting hurt.
Anh ấy quá sợ bị tổn thương. |
592. Something has given him a bad fright.
Có điều gì đó đã khiến anh ấy sợ hãi tột độ. |
593. That man’s eyes frighten me.
Đôi mắt của người đàn ông đó làm tôi sợ hãi. |
594. That movie was terrifying.
Bộ phim đó thật đáng sợ. |
595. I’m still afraid of the dark.
Tôi vẫn sợ bóng tối. |
596. Drowning is one of my greatest fears.
Đuối nước là một trong những nỗi sợ hãi lớn nhất của tôi. |
597. I’m not afraid to say what I think.
Tôi không ngại nói ra những gì tôi nghĩ. |
598. Don’t be frightened by the noises.
Đừng sợ hãi bởi những tiếng động. |
599. If you turn off the lights, the monster will come out from underneath my bed.
Nếu bạn tắt đèn, con quái vật sẽ chui ra từ gầm giường của tôi. |
600. It will come out and eat me if you turn off the lights.
Nó sẽ chui ra và ăn thịt tôi nếu bạn tắt đèn. |
601. I freak out every time I see a bug.
Tôi hoảng sợ mỗi khi nhìn thấy một lỗi. |
602. Have you ever tried to overcome your fear?
Bạn đã bao giờ cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi của mình chưa? |
603. One day you will have to face your fear.
Một ngày nào đó bạn sẽ phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình. |