900 sentences in life crazy english

Lesson 41

Lesson 41: Unforgettable Experiences

Bài học 41: Những trải nghiệm khó quên

604. I once met the president.

Tôi đã từng gặp tổng thống.

605. Swimming with dolphins was unforgettable.

Bơi cùng cá heo thật khó quên.

606. I almost drowned when I was a boy.

Tôi suýt chết đuối khi còn nhỏ.

607. Last year I went to the Great Wall.

Năm ngoái tôi đã đến Vạn Lý Trường Thành.

608. I’ll never forget the day I met my husband.

Tôi sẽ không bao giờ quên ngày tôi gặp chồng mình.

609. This is the most memorable day of my life.

Đây là ngày đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi.

610. You only graduate from college once.

Bạn chỉ tốt nghiệp đại học một lần.

611. Ester is a truly unforgettable person.

Ester thực sự là một người khó quên.

612. How can I forget the day my child was born?

Làm sao tôi có thể quên được ngày con tôi chào đời?

613. I can’t forget how much you have done for me.

Tôi không thể quên bạn đã làm được bao nhiêu cho tôi.

614. The one thing that I will never forget is swimming with the dolphins.

Điều mà tôi sẽ không bao giờ quên là bơi cùng cá heo.

615. It was an unbelievable experience.

Đó là một trải nghiệm không thể tin được.

616. I made sure that I took lots of pictures so I can always remember my trip.

Tôi đảm bảo rằng mình đã chụp rất nhiều ảnh để có thể luôn nhớ về chuyến đi của mình.

617. I wanted to capture every last detail.

Tôi muốn nắm bắt từng chi tiết cuối cùng.

618. I want to be able to share this memorable experience with everyone I care about.

Tôi muốn có thể chia sẻ trải nghiệm đáng nhớ này với những người mà tôi quan tâm.

<# render 'ads' %>