900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 41
Lesson 41: Unforgettable Experiences
Bài 41: Những trải nghiệm khó quên |
I once met the president.
Tôi đã từng gặp tổng thống. |
Swimming with dolphins was unforgettable.
Bơi cùng cá heo là trải nghiệm khó quên. |
I almost drowned when I was a boy.
Tôi đã từng suýt chết đuối khi còn nhỏ. |
Last year I went to the Great Wall.
Năm ngoái tôi đã đến Vạn Lý Trường Thành. |
I’ll never forget the day I met my husband.
Tôi sẽ không bao giờ quên ngày tôi gặp chồng mình. |
This is the most memorable day of my life.
Đây là ngày đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi. |
You only graduate from college once.
Bạn chỉ tốt nghiệp đại học một lần. |
Ester is a truly unforgettable person.
Ester thực sự là một người khó quên. |
How can I forget the day my child was born?
Làm sao tôi có thể quên được ngày con tôi chào đời? |
I can’t forget how much you have done for me.
Tôi không thể quên những gì bạn đã làm cho tôi. |
The one thing that I will never forget is swimming with the dolphins.
Có một điều mà tôi sẽ không bao giờ quên là bơi cùng cá heo. |
It was an unbelievable experience.
Đó là một trải nghiệm không thể tin được. |
I made sure that I took lots of pictures so I can always remember my trip.
Tôi cố gắng chụp thật nhiều ảnh để có thể luôn nhớ về chuyến đi của mình. |
I wanted to capture every last detail.
Tôi muốn ghi lại mọi chi tiết cuối cùng. |
I want to be able to share this memorable experience with everyone I care about.
Tôi muốn có thể chia sẻ trải nghiệm đáng nhớ này với tất cả mọi người mà tôi quan tâm. |