900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 60
Lesson 60: Success
Bài 60: Thành công |
His first book was a best seller.
Cuốn sách đầu tiên của ông là một cuốn sách bán chạy nhất. |
I’ve finally graduated from college.
Cuối cùng tôi cũng đã tốt nghiệp đại học. |
I just got my dream job.
Tôi vừa có được công việc mơ ước. |
You’re taken some incredible photographs here.
Bạn đã chụp được một số bức ảnh tuyệt đẹp ở đây. |
Sharon was first in her class at law school.
Sharon là người đứng đầu lớp ở trường luật. |
I finally got that promotion I wanted.
Cuối cùng tôi cũng được thăng chức như mong muốn. |
She just won the lottery.
Cô ấy vừa mới trúng số. |
My dad was just voted in as the company president.
Bố tôi vừa được bầu làm chủ tịch công ty. |
His paintings are some of the most famous in the country.
Một số bức tranh của ông là những bức tranh nổi tiếng nhất cả nước. |
That was the fastest I have ever run a mile.
Đó là tốc độ chạy một dặm nhanh nhất của tôi. |
I feel really flattered that out of all the students I was picked.
Tôi cảm thấy thực sự vinh dự khi được chọn trong số tất cả các học sinh. |
No matter what you do, you’ll make them proud.
Dù bạn làm gì, bạn cũng sẽ khiến họ tự hào. |
I want to show everyone how successful I turned out to be.
Tôi muốn cho mọi người thấy tôi đã thành công như thế nào. |
That’s quite a success story.
Thật là một câu chuyện thành công. |
It sounds like you have a lot to be proud of.
Nghe có vẻ như bạn có rất nhiều điều đáng tự hào. |