900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 46
Lesson 46: Dangerous Experiences
Bài 46: Những trải nghiệm nguy hiểm |
I slipped on some ice and broke my arm.
Tôi bị trượt chân trên băng và gãy tay. |
The car accident almost killed my brother.
Vụ tai nạn xe hơi gần như đã giết chết anh trai tôi. |
She almost fell into the tiger cage.
Cô ấy gần như rơi vào chuồng hổ. |
That rock just missed my head.
Tảng đá đó suýt trúng đầu tôi. |
I almost didn’t see that bus coming.
Tôi gần như không nhìn thấy chiếc xe buýt đang tới. |
He’s very lucky to have survived the war.
Anh ấy thật may mắn khi sống sót sau chiến tranh. |
I’m worried about him because he works in a prison.
Tôi lo lắng cho anh ấy vì anh ấy làm việc trong tù. |
Mountain climbing is exciting because it can be dangerous.
Leo núi rất thú vị nhưng cũng rất nguy hiểm. |
Steve drives too fast and takes too many risks.
Steve lái xe quá nhanh và mạo hiểm quá nhiều. |
Ann was in the hospital for six weeks after getting hurt.
Ann đã phải nằm viện sáu tuần sau khi bị thương. |
I was driving to work when a huge truck ran a red light.
Tôi đang lái xe đi làm thì một chiếc xe tải lớn vượt đèn đỏ. |
I’m sorry you had to go through that.
Tôi rất tiếc vì bạn phải trải qua chuyện đó. |
There were always bombs and gunfire all around us.
Xung quanh chúng tôi lúc nào cũng có bom và tiếng súng. |
My stomach would have been full of butterflies.
Bụng tôi sẽ tràn ngập cảm giác lo lắng. |
I’ve never been so scared in my life, and my entire life flashed before my eyes.
Tôi chưa bao giờ sợ hãi đến thế trong đời, toàn bộ cuộc đời tôi hiện ra trước mắt. |