900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 36
Lesson 36: Ridicule
Bài 36: Sự chế giễu |
He’s always making mistakes.
Anh ấy luôn mắc lỗi. |
Does she always dress that badly?
Cô ấy lúc nào cũng ăn mặc xấu như thế sao? |
You are such an idiot.
Bạn đúng là đồ ngốc. |
What you are saying is ridiculous.
Những gì bạn nói thật nực cười. |
His argument is nonsense.
Lập luận của anh ta là vô nghĩa. |
He is an awful actor.
Anh ta là một diễn viên tệ hại. |
That is the most stupid thing I have ever heard.
Đó là điều ngu ngốc nhất mà tôi từng nghe. |
He is the worst worker here.
Anh ta là người làm việc tệ nhất ở đây. |
This poem is awful.
Bài thơ này tệ quá. |
Your music is hurting my ears.
Nhạc của bạn làm tôi đau tai. |
Then why was everyone laughing at me?
Vậy tại sao mọi người lại cười tôi? |
They were having fun at my expense.
Họ đang vui đùa với tôi. |
I don’t like the embarrassment.
Tôi không thích sự bối rối. |
Then that’s too bad, because I’m never going to put myself through that ordeal again.
Vậy thì thật đáng tiếc, vì tôi sẽ không bao giờ phải trải qua thử thách đó nữa. |
Last week, I did something really dumb and everyone laughed.
Tuần trước, tôi đã làm một điều thực sự ngớ ngẩn và mọi người đều cười. |