900 sentences in life crazy english
Lesson 35
Lesson 35: Deception
Bài học 35: Lừa dối |
514. You tricked me!
Bạn lưa tôi! |
515. I was deceived in this business deal.
Tôi đã bị lừa trong thương vụ kinh doanh này. |
516. His words were very deceptive.
Lời nói của anh ấy rất lừa dối. |
517. You allowed yourself to be deceived.
Bạn đã cho phép mình bị lừa dối. |
518. Don’t be fooled by his friendly words.
Đừng để bị lừa bởi những lời nói thân thiện của anh ấy. |
519. He was completely fooled by his enemy.
Anh ta đã hoàn toàn bị kẻ thù của mình đánh lừa. |
520. Don’t let appearances deceive you.
Đừng để vẻ bề ngoài đánh lừa bạn. |
521. You can’t fool me that easily.
Bạn không thể lừa tôi dễ dàng như vậy được. |
522. He was tricked out of his money.
Anh ta đã bị lừa lấy tiền của mình. |
523. I can’t believe I was such a fool.
Tôi không thể tin được mình lại là một kẻ ngốc như vậy. |
524. She would have contacted my parents if I couldn’t have come up with a good excuse.
Cô ấy lẽ ra đã liên lạc với bố mẹ tôi nếu tôi không tìm được một lý do chính đáng nào. |
525. It’s only a white lie, so it’s no big deal.
Đó chỉ là lời nói dối trắng trợn nên không có gì to tát cả. |
526. My conscience would weigh heavily on me.
Lương tâm của tôi sẽ đè nặng lên tôi. |
527. I had to make something up so I wouldn’t get into trouble.
Tôi phải làm gì đó để không gặp rắc rối. |
528. Are you sure that you had to be dishonest?
Bạn có chắc chắn rằng bạn đã không trung thực? |