900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 35
Lesson 35: Deception
Bài 35: Lừa dối |
You tricked me!
Bạn lừa tôi rồi! |
I was deceived in this business deal.
Tôi đã bị lừa trong giao dịch kinh doanh này. |
His words were very deceptive.
Lời nói của anh ta rất lừa dối. |
You allowed yourself to be deceived.
Bạn đã để mình bị lừa dối. |
Don’t be fooled by his friendly words.
Đừng để lời nói thân thiện của anh ta đánh lừa. |
He was completely fooled by his enemy.
Ông đã hoàn toàn bị kẻ thù của mình đánh lừa. |
Don’t let appearances deceive you.
Đừng để vẻ bề ngoài đánh lừa bạn. |
You can’t fool me that easily.
Bạn không thể lừa tôi dễ dàng như vậy được. |
He was tricked out of his money.
Anh ta đã bị lừa mất tiền. |
I can’t believe I was such a fool.
Tôi không thể tin là mình lại ngốc đến thế. |
She would have contacted my parents if I couldn’t have come up with a good excuse.
Cô ấy đã liên lạc với bố mẹ tôi nếu tôi không thể đưa ra một lý do chính đáng. |
It’s only a white lie, so it’s no big deal.
Đó chỉ là lời nói dối vô hại nên không có gì to tát cả. |
My conscience would weigh heavily on me.
Lương tâm tôi sẽ phải chịu đựng rất nhiều. |
I had to make something up so I wouldn’t get into trouble.
Tôi phải nghĩ ra điều gì đó để không gặp rắc rối. |
Are you sure that you had to be dishonest?
Bạn có chắc chắn là mình phải gian dối không? |