900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 12
Lesson 12: Radio and Television
Bài 12: Phát thanh và truyền hình |
Could you change the channel?
Bạn có thể đổi kênh được không? |
If we don’t hurry, I’ll miss my favorite channel.
Nếu chúng ta không nhanh lên, tôi sẽ bỏ lỡ kênh truyền hình yêu thích của mình. |
His aunt used to be a star on TV.
Cô của anh ấy từng là một ngôi sao trên TV. |
The radio in my car doesn’t work very well.
Đài phát thanh trên xe của tôi không hoạt động tốt. |
I just ordered cable service for my TV.
Tôi vừa đặt dịch vụ truyền hình cáp cho TV của tôi. |
What’s on TV tonight?
Tối nay TV có gì? |
Don’t talk during the show please.
Xin đừng nói chuyện trong suốt buổi biểu diễn. |
They play this song all the time on the radio now.
Bây giờ họ vẫn phát bài hát này trên radio. |
There’s nothing good on TV tonight.
Tối nay chẳng có chương trình gì hay trên TV cả. |
Stop watching TV and go do something outside.
Hãy ngừng xem TV và ra ngoài làm gì đó. |
Could you turn down the car radio?
Bạn có thể tắt tiếng radio trên xe được không? |
Some are quite informative on many different subjects and others are just funny.
Một số có nhiều thông tin bổ ích về nhiều chủ đề khác nhau, trong khi một số khác chỉ mang tính hài hước. |
I don’t even like it when radio stations break for commercials.
Tôi thậm chí còn không thích khi các đài phát thanh ngừng phát quảng cáo. |
Sitting in front of the television all day is really unhealthy.
Ngồi trước tivi cả ngày thực sự không tốt cho sức khỏe. |
You’re getting no exercise and watching the screen for so long is ruining your eyesight.
Bạn không tập thể dục và việc nhìn màn hình quá lâu sẽ làm hỏng thị lực của bạn. |