900 sentences in life crazy english

Lesson 12

Lesson 12: Radio and Television

Bài 12: Phát thanh và Truyền hình

168. Could you change the channel?

Bạn có thể thay đổi kênh được không?

169. If we don’t hurry, I’ll miss my favorite channel.

Nếu chúng ta không nhanh lên, tôi sẽ bỏ lỡ kênh yêu thích của mình.

170. His aunt used to be a star on TV.

Dì của anh từng là ngôi sao trên truyền hình.

171. The radio in my car doesn’t work very well.

Radio trong xe của tôi không hoạt động tốt lắm.

172. I just ordered cable service for my TV.

Tôi vừa đặt dịch vụ truyền hình cáp cho TV của tôi.

173. What’s on TV tonight?

Tối nay TV chiếu gì?

174. Don’t talk during the show please.

Làm ơn đừng nói chuyện trong buổi diễn.

175. They play this song all the time on the radio now.

Bây giờ họ phát bài hát này mọi lúc trên đài.

176. There’s nothing good on TV tonight.

Tối nay trên TV không có gì hay.

177. Stop watching TV and go do something outside.

Hãy ngừng xem TV và đi làm gì đó bên ngoài.

178. Could you turn down the car radio?

Bạn có thể tắt radio trên ô tô được không?

179. Some are quite informative on many different subjects and others are just funny.

Một số khá nhiều thông tin về nhiều chủ đề khác nhau và một số khác chỉ hài hước.

180. I don’t even like it when radio stations break for commercials.

Tôi thậm chí còn không thích việc đài phát thanh ngừng phát quảng cáo.

181. Sitting in front of the television all day is really unhealthy.

Ngồi trước tivi cả ngày thực sự không tốt cho sức khỏe.

182. You’re getting no exercise and watching the screen for so long is ruining your eyesight.

Bạn không tập thể dục và xem màn hình quá lâu sẽ làm hỏng thị lực của bạn.

<# render 'ads' %>