900 sentences in life crazy english

Lesson 24

Lesson 24: Optimism

Bài học 24: Sự lạc quan

349. I’ve got high hopes for this experiment.

Tôi rất hy vọng vào thí nghiệm này.

350. I’m confident we’ll win this game.

Tôi tự tin chúng tôi sẽ thắng trận này.

351. Joe’s always an optimist.

Joe luôn là người lạc quan.

352. You seem pretty optimistic about your chances.

Bạn có vẻ khá lạc quan về cơ hội của mình.

353. Why are you so optimistic after what just happened?

Tại sao bạn lại lạc quan như vậy sau những gì vừa xảy ra?

354. Optimism comes from hope.

Sự lạc quan đến từ hy vọng.

355. Optimists always say the glass is half full, not half empty.

Những người lạc quan luôn nói chiếc ly đầy một nửa chứ không phải vơi một nửa.

356. I’m not very optimistic about this new restaurant.

Tôi không lạc quan lắm về nhà hàng mới này.

357. The investors are optimistic about our company’s future.

Các nhà đầu tư lạc quan về tương lai của công ty chúng tôi.

358. Optimism is a healthy outlook on life.

Lạc quan là một cái nhìn lành mạnh về cuộc sống.

359. I will deal with that if it happens, but until then I’m going to hope for the best.

Tôi sẽ giải quyết điều đó nếu nó xảy ra, nhưng cho đến lúc đó tôi sẽ hy vọng điều tốt nhất.

360. It would be better to just try to calm down.

Sẽ tốt hơn nếu bạn cố gắng bình tĩnh lại.

361. Lots of people believe if you are optimistic, better things will happen to you.

Rất nhiều người tin rằng nếu bạn lạc quan, những điều tốt đẹp hơn sẽ đến với bạn.

362. In the end, you will always be happier if you have pleasant thoughts and lots of hope.

Cuối cùng, bạn sẽ luôn hạnh phúc hơn nếu có những suy nghĩ dễ chịu và nhiều hy vọng.

363. Tomorrow has to be better, because it can’t possibly be worse than today.

Ngày mai phải tốt hơn, vì nó không thể tệ hơn hôm nay được.

<# render 'ads' %>