900 Crazy English sentences for daily life

Lesson 24

Lesson 24: Optimism

Bài 24: Sự lạc quan

I’ve got high hopes for this experiment.

Tôi rất kỳ vọng vào thí nghiệm này.

I’m confident we’ll win this game.

Tôi tin chắc chúng ta sẽ thắng trận này.

Joe’s always an optimist.

Joe luôn là người lạc quan.

You seem pretty optimistic about your chances.

Bạn có vẻ khá lạc quan về cơ hội của mình.

Why are you so optimistic after what just happened?

Tại sao bạn lại lạc quan như vậy sau những gì vừa xảy ra?

Optimism comes from hope.

Sự lạc quan bắt nguồn từ hy vọng.

Optimists always say the glass is half full, not half empty.

Những người lạc quan luôn nói rằng ly nước chỉ đầy một nửa chứ không phải vơi một nửa.

I’m not very optimistic about this new restaurant.

Tôi không mấy lạc quan về nhà hàng mới này.

The investors are optimistic about our company’s future.

Các nhà đầu tư rất lạc quan về tương lai của công ty chúng tôi.

Optimism is a healthy outlook on life.

Lạc quan là một cái nhìn lành mạnh về cuộc sống.

I will deal with that if it happens, but until then I’m going to hope for the best.

Tôi sẽ giải quyết nếu điều đó xảy ra, nhưng cho đến lúc đó tôi sẽ hy vọng điều tốt nhất.

It would be better to just try to calm down.

Tốt hơn hết là hãy cố gắng bình tĩnh lại.

Lots of people believe if you are optimistic, better things will happen to you.

Nhiều người tin rằng nếu bạn lạc quan, mọi điều tốt đẹp hơn sẽ đến với bạn.

In the end, you will always be happier if you have pleasant thoughts and lots of hope.

Cuối cùng, bạn sẽ luôn hạnh phúc hơn nếu bạn có những suy nghĩ vui vẻ và nhiều hy vọng.

Tomorrow has to be better, because it can’t possibly be worse than today.

Ngày mai phải tốt hơn vì không thể nào tệ hơn ngày hôm nay được.