900 sentences in life crazy english

Lesson 38

Lesson 38: Sorrow

Bài học 38: Nỗi buồn

559. I’m so sorry this has happened to you.

Tôi rất tiếc điều này đã xảy ra với bạn.

560. I can’t deal with this right now.

Tôi không thể giải quyết chuyện này ngay bây giờ.

561. This is awful.

Điều này thật khủng khiếp.

562. Are you crying?

Bạn đang khóc?

563. I’ll be okay in a moment.

Tôi sẽ ổn ngay thôi.

564. I miss my wife.

Tôi nhớ vợ tôi.

565. These pictures make me sad.

Những hình ảnh này làm tôi buồn.

566. He’s still grieving for her.

Anh vẫn đang đau buồn vì cô.

567. She hasn’t gotten over the death of her child.

Cô ấy vẫn chưa vượt qua được cái chết của con mình.

568. I just don’t feel like talking about it.

Tôi chỉ không cảm thấy muốn nói về nó.

569. Why are you so upset?

Sao bạn lại buồn rầu thế?

570. I feel like my heart is breaking.

Tôi cảm thấy như trái tim mình đang tan vỡ.

571. I’m not in the mood to talk right now.

Bây giờ tôi không có tâm trạng để nói chuyện.

572. I’m really upset right now and I think I’d rather be alone.

Hiện tại tôi thực sự rất buồn và tôi nghĩ mình thà ở một mình còn hơn.

573. In these cases, time to heal is the only thing that can help.

Trong những trường hợp này, thời gian để chữa lành là điều duy nhất có thể giúp ích.

<# render 'ads' %>