900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 38
Lesson 38: Sorrow
Bài 38: Nỗi buồn |
I’m so sorry this has happened to you.
Tôi rất tiếc vì chuyện này đã xảy ra với bạn. |
I can’t deal with this right now.
Tôi không thể giải quyết chuyện này ngay bây giờ. |
This is awful.
Thật là kinh khủng. |
Are you crying?
Bạn đang khóc à? |
I’ll be okay in a moment.
Tôi sẽ ổn ngay thôi. |
I miss my wife.
Tôi nhớ vợ tôi. |
These pictures make me sad.
Những hình ảnh này làm tôi buồn. |
He’s still grieving for her.
Anh ấy vẫn đang đau buồn vì cô ấy. |
She hasn’t gotten over the death of her child.
Cô ấy vẫn chưa vượt qua được nỗi đau mất con. |
I just don’t feel like talking about it.
Tôi chỉ không muốn nói về chuyện đó thôi. |
Why are you so upset?
Tại sao bạn lại buồn bực thế? |
I feel like my heart is breaking.
Tôi cảm thấy như tim mình đang tan vỡ. |
I’m not in the mood to talk right now.
Tôi không có tâm trạng để nói chuyện lúc này. |
I’m really upset right now and I think I’d rather be alone.
Lúc này tôi thực sự buồn bã và tôi nghĩ tôi muốn ở một mình hơn. |
In these cases, time to heal is the only thing that can help.
Trong những trường hợp này, thời gian chữa lành là cách duy nhất có thể giúp ích. |