900 sentences in life crazy english

Lesson 29

Lesson 29: Boredom

Bài học 29: Sự nhàm chán

424. This book bores me.

Cuốn sách này làm tôi chán.

425. Do you find this class boring?

Bạn có thấy lớp học này nhàm chán không?

426. This movie isn’t very interesting.

Phim này không thú vị lắm

427. I’m not interested in this conversation.

Tôi không quan tâm đến cuộc trò chuyện này.

428. Holidays with my relatives tend to be boring.

Những kỳ nghỉ với người thân của tôi có xu hướng nhàm chán.

429. He looks pretty bored right now.

Trông anh bây giờ khá chán.

430. Am I boring you?

Tôi làm bạn chán à?

431. No one expected the play to be this boring.

Không ai ngờ vở kịch lại nhàm chán đến thế.

432. Why do you think this is dull?

Tại sao bạn nghĩ điều này là buồn tẻ?

433. This cannot get anymore dull.

Chuyện này không thể buồn tẻ được nữa.

434. This kind of weather is very depressing.

Thời tiết như thế này thật khó chịu.

435. I was bored out of my mind.

Tôi chán nản đến phát điên.

436. I just watched a dull movie and called it a night early.

Tôi vừa xem một bộ phim buồn tẻ và gọi là sớm một đêm.

437. I’m usually pretty bored.

Tôi thường khá buồn chán.

438. In class, I have nothing to do.

Ở lớp, tôi không có việc gì để làm.

<# render 'ads' %>