900 Crazy English sentences for daily life

Lesson 29

Lesson 29: Boredom

Bài 29: Sự buồn chán

This book bores me.

Cuốn sách này làm tôi chán.

Do you find this class boring?

Bạn có thấy lớp học này nhàm chán không?

This movie isn’t very interesting.

Bộ phim này không thú vị lắm.

I’m not interested in this conversation.

Tôi không quan tâm đến cuộc trò chuyện này.

Holidays with my relatives tend to be boring.

Những ngày nghỉ lễ với họ hàng của tôi thường rất nhàm chán.

He looks pretty bored right now.

Lúc này trông anh ấy khá buồn chán.

Am I boring you?

Tôi có làm bạn chán không?

No one expected the play to be this boring.

Không ai ngờ vở kịch lại nhàm chán đến thế.

Why do you think this is dull?

Tại sao bạn lại nghĩ điều này buồn tẻ?

This cannot get anymore dull.

Không thể nào buồn tẻ hơn được nữa.

This kind of weather is very depressing.

Kiểu thời tiết này rất buồn chán.

I was bored out of my mind.

Tôi buồn chán vô cùng.

I just watched a dull movie and called it a night early.

Tôi vừa xem một bộ phim buồn tẻ và đi ngủ sớm.

I’m usually pretty bored.

Tôi thường khá buồn chán.

In class, I have nothing to do.

Ở lớp, tôi chẳng có gì để làm.