900 basic sentences crazy english
Lesson 60
Lesson 60: At Home
Bài học 60: Ở nhà |
890. You’re always on the phone with your mom for hours.
Bạn luôn nói chuyện điện thoại với mẹ trong nhiều giờ. |
891. I’m not dressed.
Tôi không mặc quần áo. |
892. I need you to do me one more favor.
Tôi cần bạn làm cho tôi một đặc ân nữa. |
893. It’s becoming really messy in there.
Nó đang trở nên thực sự lộn xộn trong đó. |
894. It’s your turn to cut the grass.
Đến lượt bạn cắt cỏ. |
895. I’ll take the dog out for a walk.
Tôi sẽ dắt chó đi dạo. |
896. You need to clean the floor this afternoon.
Bạn cần phải lau sàn nhà vào chiều nay. |
897. The refrigerator light isn’t working.
Đèn tủ lạnh không hoạt động. |
898. We’re almost out of toothpaste.
Chúng tôi sắp hết kem đánh răng. |
899. I just want to relax and watch TV after work.
Tôi chỉ muốn thư giãn và xem TV sau giờ làm việc. |
900. What’s for dinner tonight?
Tối nay ăn gì? |
901. I don’t feel like cooking tonight.
Tôi không muốn nấu ăn tối nay. |
902. I spent most of the afternoon taking a nap.
Tôi đã dành phần lớn thời gian của buổi chiều để chợp mắt. |
903. Your parents are coming over for dinner tomorrow.
Ngày mai bố mẹ bạn sẽ đến ăn tối. |
904. Have you met our new neighbors across the street?
Bạn đã gặp những người hàng xóm mới của chúng ta ở bên kia đường chưa? |