900 basic sentences crazy english
Lesson 20
Lesson 20: Warnings And Prohibitions
Bài học 20: Cảnh báo và Cấm |
286. There’s a sign outside the gate that reads “NO TRESPASSING”.
Bên ngoài cổng có một tấm biển ghi “KHÔNG LẮP GHÉP”. |
287. Not here.
Không phải ở đây. |
288. I don’t think you should do that.
Tôi không nghĩ bạn nên làm điều đó. |
289. They can’t stop me from smoking.
Họ không thể ngăn tôi hút thuốc. |
290. You can’t go there.
Bạn không thể đến đó. |
291. That’s forbidden.
Điều đó bị cấm. |
292. I’m warning you.
Tôi đang cảnh báo bạn. |
293. No one is allowed to go in there.
Không ai được phép vào đó. |
294. It is forbidden to do that.
Không được phép làm điều đó. |
295. NO SMOKING.
KHÔNG HÚT THUỐC. |
296. DO NOT ENTER.
KHÔNG ĐƯỢC VÀO. |
297. NO UNAUTHORIZED ENTRY.
KHÔNG CÓ SỰ NHẬP KHẨU KHÔNG HỢP LỆ. |
298. DO NOT WALK ON THE GRASS.
KHÔNG ĐƯỢC ĐI LÊN LỚP. |
299. KEEP OUT.
GIỮ RA. |
300. NO PETS ALLOWED.
KHÔNG CÓ VẬT NÀO ĐƯỢC PHÉP. |