900 basic sentences crazy english
Lesson 53
Lesson 53: At The Bus Stop.
Bài học 53: Tại Trạm dừng Xe buýt. |
785. Do you know what bus leads to Memorial Stadium?
Bạn có biết xe buýt nào dẫn đến Sân vận động Tưởng niệm không? |
786. There should be a bus stop right at the Stadium.
Cần có một trạm xe buýt ngay tại Sân vận động. |
787. Do you know what bus is going to the theater?
Bạn có biết xe buýt nào sẽ đến nhà hát không? |
788. It’s about 3 stops from here-maybe 15 minutes.
Cách đây khoảng 3 điểm dừng - có thể là 15 phút. |
789. This says the last bus leaves at 9:45.
Điều này cho biết chuyến xe buýt cuối cùng rời đi lúc 9:45. |
790. Our bus is late.
Xe buýt của chúng tôi đến muộn. |
791. That bus is too crowded to board.
Xe buýt đó quá đông để lên. |
792. Can you read the bus schedule on that sign?
Bạn có thể đọc lịch trình xe buýt trên tấm biển đó không? |
793. The benches are too wet to sit on.
Ghế dài quá ướt không thể ngồi được. |
794. That bus needs some new brakes.
Xe buýt đó cần một số phanh mới. |
795. The exhaust fumes are choking me.
Khói thải đang làm tôi nghẹt thở. |
796. How much is the fare for the bus?
Giá vé cho xe buýt là bao nhiêu? |
797. There are no seats left on the bus.
Không còn chỗ ngồi trên xe buýt. |
798. Can you give me change for the bus?
Bạn có thể cho tôi tiền lẻ đi xe buýt không? |
799. Is this bus going uptown?
Xe buýt này có đi lên phố không? |