900 Basic Crazy English sentences
Lesson 54
Lesson 54. AT THE AIRPORT.
Bài 54. Ở SÂN BAY. |
Thank you for flying with Skyway Airlines.
Cảm ơn bạn đã bay cùng hãng hàng không Skyway. |
May I see your ticket, please?
Tôi có thể xem vé của bạn được không? |
My shoulder bag is carry-on luggage.
Túi đeo vai của tôi là hành lý xách tay. |
Boarding will begin in about 30 minutes.
Chuyến bay sẽ bắt đầu sau khoảng 30 phút nữa. |
When does your flight land?
Chuyến bay của bạn hạ cánh khi nào? |
What terminal am I leaving from?
Tôi đang rời khỏi nhà ga nào? |
The security check is going to take a while.
Việc kiểm tra an ninh sẽ mất một lúc. |
I hope the X-ray machine doesn’t damage my film.
Tôi hy vọng máy chụp X-quang không làm hỏng phim của tôi. |
Don’t even joke about having a bomb or a gun.
Đừng đùa về việc có bom hoặc súng. |
This is going to be a long flight.
Đây sẽ là một chuyến bay dài. |
The arrival time has been delayed due to bad weather.
Thời gian đến đã bị chậm lại do thời tiết xấu. |
That bag is too heavy to be carry-on luggage.
Chiếc túi đó quá nặng để có thể xách tay. |
Where is the baggage claim area?
Khu vực nhận hành lý ở đâu? |
This is your boarding pass.
Đây là thẻ lên máy bay của bạn. |
May I see your passport?
Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? |