900 basic sentences crazy english
Lesson 54
Lesson 54: At The Airport.
Bài học 54: Ở sân bay. |
800. Thank you for flying with Skyway Airlines.
Cảm ơn bạn đã bay cùng Skyway Airlines. |
801. May I see your ticket, please?
Vui lòng cho tôi xem vé của bạn được không? |
802. My shoulder bag is carry-on luggage.
Túi đeo vai của tôi là hành lý xách tay. |
803. Boarding will begin in about 30 minutes.
Việc lên máy bay sẽ bắt đầu sau khoảng 30 phút. |
804. When does your flight land?
Khi nào chuyến bay của bạn hạ cánh? |
805. What terminal am I leaving from?
Tôi đang rời bến nào? |
806. The security check is going to take a while.
Việc kiểm tra an ninh sẽ mất một lúc. |
807. I hope the X-ray machine doesn’t damage my film.
Tôi hy vọng máy X-quang không làm hỏng phim của tôi. |
808. Don’t even joke about having a bomb or a gun.
Đừng nói đùa về việc có bom hoặc súng. |
809. This is going to be a long flight.
Đây sẽ là một chuyến bay dài. |
810. The arrival time has been delayed due to bad weather.
Thời gian đến đã bị trì hoãn do thời tiết xấu. |
811. That bag is too heavy to be carry-on luggage.
Cái túi đó quá nặng để có thể mang theo hành lý. |
812. Where is the baggage claim area?
Khu vực nhận hành lý ở đâu? |
813. This is your boarding pass.
Đây là thẻ lên máy bay của bạn. |
814. May I see your passport?
Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không? |