900 basic sentences crazy english
Lesson 35
Lesson 35: Talking A About Future Activities.
Bài học 35: Nói về các hoạt động trong tương lai. |
513. I think we’re going to save some extra money this year.
Tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ tiết kiệm thêm một số tiền trong năm nay. |
514. What language are you going to study?
Bạn sẽ học ngôn ngữ nào? |
515. Then don’t complain to me when Spanish gets boring.
Vậy thì đừng phàn nàn với tôi khi tiếng Tây Ban Nha trở nên nhàm chán. |
516. What are you doing later this week?
Bạn làm gì vào cuối tuần này? |
517. Are you still planning to go to medical school?
Bạn vẫn dự định đi học trường y? |
518. I want to buy a dog.
Tôi muốn mua một con chó. |
519. I’m going to switch job soon.
Tôi sắp chuyển công việc. |
520. We’re like to send our daughter to a private school.
Chúng tôi muốn gửi con gái của chúng tôi đến một trường tư thục. |
521. I hope to get good grades this year.
Tôi hy vọng sẽ đạt điểm cao trong năm nay. |
522. I will be moving in six months.
Tôi sẽ chuyển đi sau sáu tháng nữa. |
523. I’m going to study Chinese next year.
Tôi sẽ học tiếng Trung vào năm tới. |
524. I want to work for my dad’s company.
Tôi muốn làm việc cho công ty của bố tôi. |
525. My parents are going on vacation next month.
Bố mẹ tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới. |
526. In two years, I will finish medical school.
Hai năm nữa, tôi sẽ học xong trường y. |
527. My wife wants to buy a new car.
Vợ tôi muốn mua một chiếc ô tô mới. |