900 Basic Crazy English sentences
Lesson 7
Lesson 7: Hopes And Desires.
Bài 7: Hy vọng và mong muốn. |
I hope we win the tournament this year.
Tôi hy vọng chúng ta sẽ giành chiến thắng trong giải đấu năm nay. |
I hope so too.
Tôi cũng hy vọng là vậy. |
What do you want for Christmas this year?
Bạn muốn gì vào dịp Giáng sinh năm nay? |
I wish it would stop raining.
Tôi ước gì trời ngừng mưa. |
I was thinking about going to that new place.
Tôi đang nghĩ đến việc đi đến nơi mới đó. |
I want to be a doctor.
Tôi muốn trở thành bác sĩ. |
I trust that all will be well.
Tôi tin rằng mọi việc sẽ ổn thôi. |
I believe things will get better.
Tôi tin mọi thứ sẽ tốt hơn. |
I could really use a drink right now.
Lúc này tôi thực sự cần một ly đồ uống. |
I hope she feels better.
Tôi hy vọng cô ấy cảm thấy khỏe hơn. |
Their only desire is for a new home.
Mong muốn duy nhất của họ là một ngôi nhà mới. |
He’s the best hope for the team.
Anh ấy là niềm hy vọng lớn nhất của đội. |
I keep hoping that things will get better.
Tôi vẫn hy vọng mọi thứ sẽ tốt hơn. |
I have to have that car.
Tôi phải có chiếc xe đó. |
I need to be alone.
Tôi cần được ở một mình. |