900 basic sentences crazy english
Lesson 7
Lesson 7: Hopes And Desires.
Bài học 7: Hy vọng và mong muốn. |
91. I hope we win the tournament this year.
Tôi hy vọng chúng tôi sẽ vô địch giải đấu năm nay. |
92. I hope so too.
Tôi cũng mong như vậy. |
93. What do you want for Christmas this year?
Bạn muốn gì cho Giáng sinh năm nay? |
94. I wish it would stop raining.
Tôi ước trời sẽ tạnh mưa. |
95. I was thinking about going to that new place.
Tôi đã nghĩ đến việc đến một nơi mới đó. |
96. I want to be a doctor.
Tôi muốn trở thành bác sĩ. |
97. I trust that all will be well.
Tôi tin tưởng rằng tất cả sẽ tốt đẹp. |
98. I believe things will get better.
Tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt hơn. |
99. I could really use a drink right now.
Tôi thực sự có thể dùng đồ uống ngay bây giờ. |
100. I hope she feels better.
Tôi hy vọng cô ấy cảm thấy tốt hơn. |
101. Their only desire is for a new home.
Mong muốn duy nhất của họ là có một ngôi nhà mới. |
102. He’s the best hope for the team.
Anh ấy là niềm hy vọng tốt nhất cho đội. |
103. I keep hoping that things will get better.
Tôi tiếp tục hy vọng rằng mọi thứ sẽ tốt hơn. |
104. I have to have that car.
Tôi phải có chiếc xe đó. |
105. I need to be alone.
Tôi cần được ở một mình. |