900 basic sentences crazy english
Lesson 33
Lesson 33: Talking About Daily Activities.
Bài 33: Nói Về Các Hoạt Động Hàng Ngày. |
481. Where are you going?
Bạn đang đi đâu? |
482. What are you doing now?
Bạn đang làm gì bây giờ? |
483. I don’t have to shave every day.
Tôi không phải cạo râu mỗi ngày. |
484. I usually take too long eating breakfast.
Tôi thường ăn sáng quá lâu. |
485. If I don’t eat breakfast, then I don’t have enough energy during the day.
Nếu tôi không ăn sáng, tức là tôi không có đủ năng lượng trong ngày. |
486. I’ve got to go brush my teeth.
Tôi phải đi đánh răng. |
487. I don’t have time to take a shower now.
Bây giờ tôi không có thời gian để tắm. |
488. I never have time for lunch at work.
Tôi không bao giờ có thời gian để ăn trưa tại nơi làm việc. |
489. Everyday I have to drive 40 minutes to work.
Mỗi ngày tôi phải lái xe 40 phút để đi làm. |
490. Did the mail come today?
Hôm nay có thư đến không? |
491. Have you seen today’s paper?
Bạn đã thấy tờ báo của ngày hôm nay chưa? |
492. I watch the news every night.
Tôi xem tin tức hàng đêm. |
493. I like to exercise in the morning.
Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng. |
494. Most nights I just go out to eat.
Hầu hết các đêm tôi chỉ đi ăn. |
495. Did you take the dog for a walk?
Bạn dắt chó đi dạo? |
496. Did you have a good day at work?
Bạn có một ngày làm việc tốt chứ? |