900 Basic Crazy English sentences
Lesson 33
Lesson 33. TALKING ABOUT DAILY ACTIVITIES.
Bài 33. NÓI VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY. |
Where are you going?
Bạn đang đi đâu thế? |
What are you doing now?
Bây giờ bạn đang làm gì? |
I don’t have to shave every day.
Tôi không cần phải cạo râu mỗi ngày. |
I usually take too long eating breakfast.
Tôi thường mất rất nhiều thời gian để ăn sáng. |
If I don’t eat breakfast, then I don’t have enough energy during the day.
Nếu tôi không ăn sáng, tôi sẽ không có đủ năng lượng trong ngày. |
I’ve got to go brush my teeth.
Tôi phải đi đánh răng. |
I don’t have time to take a shower now.
Bây giờ tôi không có thời gian để tắm. |
I never have time for lunch at work.
Tôi không bao giờ có thời gian ăn trưa ở nơi làm việc. |
Everyday I have to drive 40 minutes to work.
Mỗi ngày tôi phải lái xe 40 phút để đi làm. |
Did the mail come today?
Hôm nay có thư tới không? |
Have you seen today’s paper?
Bạn đã xem báo hôm nay chưa? |
I watch the news every night.
Tôi xem tin tức mỗi tối. |
I like to exercise in the morning.
Tôi thích tập thể dục vào buổi sáng. |
Most nights I just go out to eat.
Hầu hết các buổi tối tôi chỉ ra ngoài ăn. |
Did you take the dog for a walk?
Bạn có dắt chó đi dạo không? |
Did you have a good day at work?
Bạn có một ngày làm việc tốt chứ? |