900 basic sentences crazy english
Lesson 4
Lesson 4: Apologies.
Bài học 4: Lời xin lỗi. |
46. I’m sorry.
Tôi xin lỗi. |
47. I apologize.
Tôi xin lỗi. |
48. I’m so sorry.
Tôi rất xin lỗi. |
49. I’m sorry for criticizing you.
Tôi xin lỗi vì đã chỉ trích bạn. |
50. It doesn’t matter.
Không thành vấn đề. |
51. I really regret going to the movies last week.
Tôi thực sự hối hận vì đã đi xem phim vào tuần trước. |
52. I wish I hadn’t said that at the party.
Tôi ước gì tôi đã không nói điều đó trong bữa tiệc. |
53. I’m sorry I was late for class today.
Tôi xin lỗi vì hôm nay tôi đã đến lớp muộn. |
54. You can blame me for this.
Bạn có thể đổ lỗi cho tôi vì điều này. |
55. I’ll take the blame.
Tôi sẽ nhận lỗi. |
56. Can you forgive me?
Em có thể tha thứ cho anh không? |
57. Please accept my apology.
Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi. |
58. Can I make this up to you?
Tôi có thể làm điều này với bạn? |
59. How can I apologize to you?
Làm thế nào tôi có thể xin lỗi bạn? |
60. This is all my fault.
Tất cả là lỗi của tôi. |