900 Basic Crazy English sentences
Lesson 58
Lesson 58. PLAYING SPORTS.
Bài 58. CHƠI THỂ THAO. |
I have to take a break for a second.
Tôi phải nghỉ ngơi một lát. |
When I was running, I twisted my ankle.
Khi đang chạy, tôi bị trẹo mắt cá chân. |
Just don’t neglect an injury.
Đừng bỏ qua chấn thương. |
That was a good game we played.
Đó là một trận đấu hay mà chúng tôi đã chơi. |
We’re in the middle of a game.
Chúng ta đang ở giữa một trò chơi. |
He’s playing too rough.
Anh ấy chơi thô bạo quá. |
We can still win this game.
Chúng ta vẫn có thể thắng trận đấu này. |
We need to start playing hard.
Chúng ta cần phải bắt đầu chơi hết mình. |
You guys are getting lazy.
Các bạn đang trở nên lười biếng. |
That referee is blind.
Vị trọng tài đó bị mù. |
I can’t believe I dropped that pass.
Tôi không thể tin là tôi đã đánh rơi tấm vé đó. |
If it keeps raining, we’ll have to stop the game.
Nếu trời cứ mưa, chúng ta sẽ phải dừng trò chơi. |
I think he was out of bounds.
Tôi nghĩ anh ta đã vượt quá giới hạn. |
That goal was pure luck.
Bàn thắng đó hoàn toàn là nhờ may mắn. |
Who has the ball?
Ai có bóng? |