900 basic sentences crazy english
Lesson 58
Lesson 58: Playing Sports.
Bài học 58: Chơi thể thao. |
860. I have to take a break for a second.
Tôi phải nghỉ giải lao một giây. |
861. When I was running, I twisted my ankle.
Khi tôi đang chạy, tôi bị trẹo mắt cá chân. |
862. Just don’t neglect an injury.
Chỉ cần đừng bỏ mặc một chấn thương. |
863. That was a good game we played.
Đó là một trò chơi hay mà chúng tôi đã chơi. |
864. We’re in the middle of a game.
Chúng ta đang ở giữa một trò chơi. |
865. He’s playing too rough.
Anh ấy chơi quá thô bạo. |
866. We can still win this game.
Chúng tôi vẫn có thể thắng trò chơi này. |
867. We need to start playing hard.
Chúng ta cần bắt đầu chơi hết mình. |
868. You guys are getting lazy.
Các bạn đang trở nên lười biếng. |
869. That referee is blind.
Trọng tài đó mù. |
870. I can’t believe I dropped that pass.
Tôi không thể tin được là mình đã đánh rơi tấm vé đó. |
871. If it keeps raining, we’ll have to stop the game.
Nếu trời vẫn mưa, chúng tôi sẽ phải dừng trò chơi. |
872. I think he was out of bounds.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đã đi ra ngoài giới hạn. |
873. That goal was pure luck.
Bàn thắng đó hoàn toàn là may mắn. |
874. Who has the ball?
Ai có bóng? |