900 basic sentences crazy english
Lesson 3
Lesson 3: Gratitude.
Bài 3: Biết ơn. |
31. Thanks.
Cảm ơn. |
32. Thank you.
Cảm ơn bạn. |
33. Don’t mention it.
Đừng đề cập đến nó. |
34. You’re welcome.
Bạn được chào đón. |
35. I really appreciate this.
Tôi thực sự đánh giá cao điều này. |
36. Thanks for your help.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. |
37. Is there someway I can repay you for this?
Có cách nào đó tôi có thể trả ơn bạn vì điều này? |
38. This is a big favor.
Đây là một ân huệ lớn. |
39. You’ve been a big help.
Bạn đã được giúp đỡ rất nhiều. |
40. I can’t express how grateful I am.
Tôi không thể diễn tả rằng tôi biết ơn như thế nào. |
41. I’m much obliged.
Tôi rất có nghĩa vụ. |
42. You don’t know how much this means to me.
Bạn không biết điều này có ý nghĩa như thế nào đối với tôi. |
43. You’re too kind.
Bạn quá tốt bụng. |
44. Thank you for everything you’ve done.
Cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn đã làm. |
45. I’m indebted to you.
Tôi mang ơn bạn. |