900 Basic Crazy English sentences

Lesson 3

Lesson 3: Gratitude.

Bài học 3: Lòng biết ơn.

Thanks.

Cảm ơn.

Thank you.

Cảm ơn.

Don’t mention it.

Đừng nhắc tới chuyện đó nữa.

You’re welcome.

Không có gì.

I really appreciate this.

Tôi thực sự trân trọng điều này.

Thanks for your help.

Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Is there someway I can repay you for this?

Có cách nào để tôi trả ơn bạn không?

This is a big favor.

Đây là một ân huệ lớn.

You’ve been a big help.

Bạn đã giúp tôi rất nhiều.

I can’t express how grateful I am.

Tôi không thể diễn tả hết lòng biết ơn của mình.

I’m much obliged.

Tôi rất biết ơn.

You don’t know how much this means to me.

Bạn không biết điều này có ý nghĩa thế nào với tôi đâu.

You’re too kind.

Bạn tử tế quá.

Thank you for everything you’ve done.

Cảm ơn bạn vì mọi việc bạn đã làm.

I’m indebted to you.

Tôi rất biết ơn bạn.