900 Basic Crazy English sentences
Lesson 1
Lesson 1: Greetings.
Bài 1: Chào hỏi. |
Hello.
Xin chào. |
Good morning.
Chào buổi sáng. |
How are you doing?
Bạn dạo này thế nào? |
Not bad.
Không tệ. |
What’s up?
Có chuyện gì thế? |
It’s nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn. |
It’s nice to see you again.
Rất vui được gặp lại bạn. |
I’m surprised to see you here.
Tôi ngạc nhiên khi thấy bạn ở đây. |
Long time no see.
Lâu rồi không gặp. |
How have you been?
Dạo này bạn thế nào? |
Hi, there.
Chào bạn. |
How are things with you?
Mọi việc thế nào rồi bạn? |
What’s going on with you?
Có chuyện gì thế bạn? |
What are you doing here?
Bạn đang làm gì ở đây? |
Hey.
Chào. |