900 basic sentences crazy english
Lesson 1
Lesson 1; GREATINGS.
Bài 1: CHÀO HỎI. |
1. Hello.
Xin chào. |
2. Good morning.
Chào buổi sáng. |
3. How are you doing?
Bạn đang làm như thế nào? |
4. Not bad.
Không tệ. |
5. What’s up?
Có chuyện gì vậy? |
6. It’s nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn. |
7. It’s nice to see you again.
Rất vui được gặp lại bạn. |
8. I’m surprised to see you here.
Tôi rất ngạc nhiên khi thấy bạn ở đây. |
9. Long time no see.
Đã lâu không gặp. |
10. How have you been?
Bạn khỏe không? |
11. Hi, there.
Chào bạn. |
12. How are things with you?
Mọi thứ với bạn thế nào? |
13. What’s going on with you?
Chuyện gì đang xảy ra với bạn? |
14. What are you doing here?
Bạn đang làm gì ở đây? |
15. Hey.
Này. |