900 Basic Crazy English sentences
Lesson 13
Lesson 13. REQUESTS.
Bài 13. YÊU CẦU. |
I keep asking her to turn down her music.
Tôi liên tục yêu cầu cô ấy tắt nhạc đi. |
It’s a small request.
Đây là một yêu cầu nhỏ. |
She has to turn it down.
Cô ấy phải từ chối. |
I’m just requesting that you keep him in your yard.
Tôi chỉ yêu cầu bạn giữ nó trong sân nhà bạn thôi. |
I need to borrow your computer.
Tôi cần mượn máy tính của bạn. |
Can I see that book?
Tôi có thể xem cuốn sách đó được không? |
Could you move over a little bit?
Bạn có thể dịch sang một chút được không? |
You’re requested to be in court next week.
Bạn được yêu cầu phải có mặt tại tòa vào tuần tới. |
My request for a raise was rejected.
Yêu cầu tăng lương của tôi đã bị từ chối. |
Can I make one small request?
Tôi có thể đưa ra một yêu cầu nhỏ được không? |
That’s a pretty big request.
Đó là một yêu cầu khá lớn. |
Why don’t you just request some help at work?
Tại sao bạn không yêu cầu giúp đỡ trong công việc? |
This is one of the most requested songs on the radio.
Đây là một trong những bài hát được yêu cầu nhiều nhất trên radio. |
Could you give me a hand with this box?
Bạn có thể giúp tôi mang chiếc hộp này đi được không? |
Would you mind being a little bit quieter?
Bạn có thể im lặng một chút được không? |