900 basic sentences crazy english
Lesson 14
Lesson 14: Plans And Secisions.
Bài học 14: Kế hoạch và Quyết định. |
196. I’ll keep thinking about it.
Tôi sẽ tiếp tục suy nghĩ về nó. |
197. We may just have to share my car for a while.
Chúng ta có thể phải chia sẻ xe của tôi trong một thời gian. |
198. We need to start a college fund for Tyler.
Chúng tôi cần bắt đầu một quỹ đại học cho Tyler. |
199. Do you know what you’re doing after graduation?
Bạn có biết mình đang làm gì sau khi tốt nghiệp không? |
200. I haven’t made up my mind yet.
Tôi vẫn chưa quyết định. |
201. I’ll let you know what I decide.
Tôi sẽ cho bạn biết những gì tôi quyết định. |
202. I have to make a difficult choice.
Tôi phải đưa ra một lựa chọn khó khăn. |
203. Decide quickly.
Quyết định nhanh chóng. |
204. I hadn’t anticipated that.
Tôi đã không lường trước được điều đó. |
205. What do you plan to do about this mess?
Bạn định làm gì với mớ hỗn độn này? |
206. The disaster was a result of poor planning.
Thảm họa là kết quả của việc lập kế hoạch kém. |
207. I plan to take the next train out of here.
Tôi dự định đi chuyến tàu tiếp theo rời khỏi đây. |
208. I intend to buy a new house.
Tôi định mua một căn nhà mới. |
209. I had only the best intentions.
Tôi chỉ có những ý định tốt nhất. |
210. Everything is going according to plan.
Mọi thứ đang diễn ra theo đúng kế hoạch. |