900 basic sentences crazy english

Lesson 10

Lesson 10: Wishes and Congratulations.

Bài 10: Lời chúc và lời chúc mừng.

136. Congratulations.

Xin chúc mừng.

137. I’m sure you deserve it.

Tôi chắc rằng bạn xứng đáng với điều đó.

138. I’m sure you’ll do fine.

Tôi chắc rằng bạn sẽ làm tốt.

139. Good luck.

Chúc các bạn thành công.

140. I wish you the best.

Tôi cầu chúc cho bạn những điều tốt đẹp nhất.

141. That’s great.

Thật tuyệt.

142. Outstanding.

Nổi bật.

143. Allow me to congratulate you.

Cho phép tôi được chúc mừng bạn.

144. I wish you well.

Chúc bạn khỏe.

145. You have my best wishes.

Bạn có những lời chúc tốt đẹp nhất của tôi.

146. Good job.

Làm tốt lắm.

147. Please accept my warmest congratulations.

Xin hãy nhận lời chúc mừng nồng nhiệt nhất của tôi.

148. I must congratulate you.

Tôi phải chúc mừng bạn.

149. I wish you nothing but the best.

Tôi cầu chúc cho bạn không có gì khác ngoài những điều tốt nhất.

150. I wish you good luck.

Tôi chúc bạn may mắn.

<# render 'ads' %>