900 Basic Crazy English sentences
Lesson 10
Lesson 10. WISHES AND CONGRATULATIONS.
Bài 10. LỜI CHÚC MỪNG. |
Congratulations.
Chúc mừng. |
I’m sure you deserve it.
Tôi chắc chắn là bạn xứng đáng. |
I’m sure you’ll do fine.
Tôi tin chắc là bạn sẽ ổn thôi. |
Good luck.
Chúc may mắn. |
I wish you the best.
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất. |
That’s great.
Thật tuyệt vời. |
Outstanding.
Nổi bật. |
Allow me to congratulate you.
Cho phép tôi chúc mừng bạn. |
I wish you well.
Chúc bạn mọi điều tốt lành. |
You have my best wishes.
Tôi xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới bạn. |
Good job.
Làm tốt lắm. |
Please accept my warmest congratulations.
Xin gửi lời chúc mừng nồng nhiệt nhất của tôi. |
I must congratulate you.
Tôi phải chúc mừng bạn. |
I wish you nothing but the best.
Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất. |
I wish you good luck.
Chúc bạn may mắn. |