1500 từ tiếng Anh phổ biến nhất
Anh / Tiếng Việt | Âm thanh |
---|---|
afraid (adjective) sợ |
UK
/əˈfreɪd/
US /əˈfreɪd/ |
birthday (noun) sinh nhật |
UK
/ˈbɜːθdeɪ/
US /ˈbɜːrθdeɪ/ |
Britian Britian |
UK |
buddhist (adjective) Phật tử |
UK
/ˈbʊdɪst/
US /ˈbuːdɪst/ |
busy (adjective) bận rộn |
UK
/ˈbɪzi/
US /ˈbɪzi/ |
Canada Nước Ca Na Đa |
UK |
China Trung Hoa |
UK |
Christian tín đồ Thiên Chúa giáo |
UK |
Christmas Giáng sinh |
UK |
drunk (adjective) say rượu |
UK
/drʌŋk/
US /drʌŋk/ |
Europe Âu châu |
UK |
foreign (adjective) nước ngoài |
UK
/ˈfɒrən/
US /ˈfɔːrən/ |
France Nước Pháp |
UK |
Germany nước Đức |
UK |
government (noun) chính phủ |
UK
/ˈɡʌvənmənt/
US /ˈɡʌvərnmənt/ |
immigration (noun) di trú |
UK
/ˌɪmɪˈɡreɪʃn/
US /ˌɪmɪˈɡreɪʃn/ |
Jewish Do thái |
UK |
Mexican người Mễ |
UK |
Mexico Mễ |
UK |
Muslim tín đồ Hồi giáo |
UK |
president (noun) tổng thống |
UK
/ˈprezɪdənt/
US /ˈprezɪdənt/ |
Religion tôn giáo |
UK |
Russia nước Nga |
UK |
Russian người Nga |
UK |
vegetables rau quả |
UK |
wedding (noun) đám cưới |
UK
/ˈwedɪŋ/
US /ˈwedɪŋ/ |