Let's Go Level 5
Let's Go Level 5 - Picture dictionary
-
a few blueberries /ə/ /fjuː/ /?/
một vài quả việt quất -
a few cherries /ə/ /fjuː/ /?/
một vài quả anh đào -
a few cupcakes /ə/ /fjuː/ /?/
một vài chiếc bánh nướng nhỏ -
a few nuts /ə/ /fjuː/ /nʌts/
một vài hạt -
a little fruit /ə/ /ˈlɪtl/ /fruːt/
một ít trái cây -
a little lemonade /ə/ /ˈlɪtl/ /ˌleməˈneɪd/
một ít nước chanh -
a little pie /ə/ /ˈlɪtl/ /paɪ/
một chiếc bánh nhỏ -
a little pudding /ə/ /ˈlɪtl/ /ˈpʊdɪŋ/
một ít bánh pudding -
a lot of blueberries /ə/ /lɒt/ /əv/ /?/
rất nhiều quả việt quất -
a lot of cherries /ə/ /lɒt/ /əv/ /?/
rất nhiều quả anh đào -
a lot of cupcakes /ə/ /lɒt/ /əv/ /?/
rất nhiều bánh nướng nhỏ -
a lot of fruit /ə/ /lɒt/ /əv/ /fruːt/
rất nhiều trái cây -
a lot of lemonade /ə/ /lɒt/ /əv/ /ˌleməˈneɪd/
rất nhiều nước chanh -
a lot of nuts /ə/ /lɒt/ /əv/ /nʌts/
rất nhiều hạt -
a lot of pie /ə/ /lɒt/ /əv/ /paɪ/
rất nhiều bánh nướng -
a lot of pudding /ə/ /lɒt/ /əv/ /ˈpʊdɪŋ/
rất nhiều bánh pudding -
colorful /ˈkʌləfl/
đầy màu sắc -
delicious /dɪˈlɪʃəs/
thơm ngon -
fast /fɑːst/
nhanh -
large /lɑːdʒ/
lớn -
expensive /ɪkˈspensɪv/
đắt -
graceful /ˈɡreɪsfl/
duyên dáng -
small /smɔːl/
bé nhỏ -
borrowing books /ˈbɒrəʊɪŋ/ /?/
mượn sách -
buying sneakers
mua giày thể thao -
hiking /ˈhaɪkɪŋ/
đi bộ đường dài -
mailing a package /ˈmeɪlɪŋ/ /ə/ /ˈpækɪdʒ/
gửi một gói hàng -
playing catch /ˈpleɪɪŋ/ /kætʃ/
chơi bắt bóng -
playing volleyball /ˈpleɪɪŋ/ /ˈvɒlibɔːl/
chơi bóng chuyền -
running /ˈrʌnɪŋ/
đang chạy -
skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
trượt ván -
surfing the internet /ˈsɜːfɪŋ/ /ðə/ /ˈɪntənet/
lướt internet -
taking pictures
chụp ảnh -
walking the dogs /ˈwɔːkɪŋ/ /ðə/ /?/
dắt chó đi dạo -
watching DVDs
xem DVD -
bake /beɪk/
nướng -
cook /kʊk/
đầu bếp -
dance gracefully /dɑːns/ /ˈɡreɪsfəli/
nhảy một cách duyên dáng -
paint beautifully /peɪnt/ /ˈbjuːtɪfli/
vẽ đẹp -
play the guitar /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː(r)/
chơi đàn ghita -
ride a unicycle /raɪd/ /ə/ /ˈjuːnɪsaɪkl/
đi xe đạp một bánh -
sew /səʊ/
may -
speak English /spiːk/ /ˈɪŋɡlɪʃ/
nói tiếng Anh -
speak loudly /spiːk/ /ˈlaʊdli/
nói to -
speak quietly /spiːk/ /ˈkwaɪətli/
nói nhỏ nhẹ -
walk quickly /wɔːk/ /ˈkwɪkli/
đi bộ nhanh chóng -
walk slowly /wɔːk/ /ˈsləʊli/
đi chậm rãi -
clean my desk /kliːn/ /maɪ/ /desk/
dọn dẹp bàn làm việc của tôi -
do homework /?/ /ˈhəʊmwɜːk/
làm bài tập về nhà -
do the laundry /?/ /ðə/ /ˈlɔːndri/
giặt quần áo -
dust the furniture /dʌst/ /ðə/ /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
lau bụi đồ đạc -
go bowling /ɡəʊ/ /ˈbəʊlɪŋ/
đi chơi bowling -
go fishing /ɡəʊ/ /ˈfɪʃɪŋ/
đi câu cá -
go swimming /ɡəʊ/ /ˈswɪmɪŋ/
đi bơi -
go to sleep /ɡəʊ/ /tə/ /sliːp/
đi ngủ -
make the bed /meɪk/ /ðə/ /bed/
làm giường -
mop the floor /mɒp/ /ðə/ /flɔː(r)/
lau sàn nhà -
set the alarm /set/ /ðə/ /əˈlɑːm/
đặt báo thức -
set the table /set/ /ðə/ /ˈteɪbl/
sắp xếp bàn -
wash the car /wɒʃ/ /ðə/ /kɑː(r)/
rửa xe -
wash the dishes /wɒʃ/ /ðə/ /?/
rửa bát đĩa -
built a sandcastle /bɪlt/ /ə/ /ˈsændkɑːsl/
xây dựng một lâu đài cát -
go horseback riding /ɡəʊ/ /ˈhɔːsbæk/ /ˈraɪdɪŋ/
đi cưỡi ngựa -
go rafting /ɡəʊ/ /ˈrɑːftɪŋ/
đi bè -
go scuba diving /ɡəʊ/ /?/ /ˈdaɪvɪŋ/
đi lặn biển -
go snowboarding /ɡəʊ/ /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/
đi trượt tuyết -
go surfing /ɡəʊ/ /ˈsɜːfɪŋ/
đi lướt sóng -
go to a baseball game /ɡəʊ/ /tə/ /ə/ /ˈbeɪsbɔːl/ /ɡeɪm/
đi xem một trận bóng chày -
go to a water park /ɡəʊ/ /tə/ /ə/ /ˈwɔːtə(r)/ /pɑːk/
đi đến công viên nước -
go trekking /ɡəʊ/ /?/
đi bộ đường dài -
had a picnic /həd/ /ə/ /ˈpɪknɪk/
đã có một buổi dã ngoại -
had a snowball fight /həd/ /ə/ /ˈsnəʊbɔːl/ /faɪt/
đã có một cuộc chiến ném bóng tuyết -
picked flowers
hoa đã hái -
raked leaves /reɪkt/ /liːvz/
lá cào -
went backpacking /went/ /?/
đã đi du lịch ba lô -
went sledding /went/ /ˈsledɪŋ/
đã đi trượt tuyết -
went swimming /went/ /ˈswɪmɪŋ/
đã đi bơi -
dark chocolate/ bitter /dɑːk/ /?/ /ˈbɪtə(r)/
sô cô la đen/đắng -
garbage/ bad /?/ /bæd/
rác/ tệ -
honey/ sweet /?/ /swiːt/
mật ong/ ngọt ngào -
lemon/ sour /?/ /ˈsaʊə(r)/
chanh/chua -
mask/ ugly /?/ /ˈʌɡli/
mặt nạ/ xấu xí -
mirror/ smooth /?/ /smuːð/
gương/mịn màng -
music/ wonderful /?/ /ˈwʌndəfl/
âm nhạc/ tuyệt vời -
noise/ awful /?/ /ˈɔːfl/
tiếng ồn/ khủng khiếp -
pillow/ soft /?/ /sɒft/
gối/mềm mại -
potato chip/ salty /pəˈteɪtəʊ/ /?/ /ˈsɔːlti/
khoai tây chiên/mặn -
rainbow/ beautiful /?/ /ˈbjuːtɪfl/
cầu vồng/ đẹp -
rock/ hard /?/ /hɑːd/
đá/ cứng -
soap/ good /?/ /ɡʊd/
xà phòng/ tốt -
tree/ rough /?/ /rʌf/
cây/ thô -
a crocodile /ə/ /ˈkrɒkədaɪl/
một con cá sấu -
a hippopotamus /ə/ /ˌhɪpəˈpɒtəməs/
một con hà mã -
a kangaroo /ə/ /ˌkæŋɡəˈruː/
một con kangaroo -
a koala /ə/ /kəʊˈɑːlə/
và đóng lại -
a llama /ə/ /ˈlɑːmə/
để ngọn lửa -
a panda /ə/ /ˈpændə/
một con gấu trúc -
a penguin /ə/ /ˈpeŋɡwɪn/
một chú chim cánh cụt -
an ostrich /ən/ /ˈɒstrɪtʃ/
một con đà điểu -
crepes /kreɪp/
bánh crepe -
fried noodles /fraɪd/ /?/
mì xào -
kimchi /ˈkɪmtʃi/
kimchi -
potato salad /pəˈteɪtəʊ/ /ˈsæləd/
salad khoai tây -
ravioli /ˌræviˈəʊli/
bánh ravioli -
sushi /ˈsuːʃi/
món sushi -
tacos /ˈtækəʊ/
bánh taco -
tofu /ˈtəʊfuː/
đậu phụ
Unit 1: How Much Food?
















Unit 2: Comparing Animals
Unit 3: Last Weekend












Unit 4: Activities












Unit 5: The Future














Unit 6: Fun in the Seasons
















Unit 7: The Senses














Unit 8: New Experiences















