Let's Go Level 6

Let's Go Level 6 - Picture dictionary

  • drinking some water /ˈdrɪŋkɪŋ/ /sʌm/ /ˈwɔːtə(r)/
    uống một ít nước

  • feeding the fish /ˈfiːdɪŋ/ /ðə/ /fɪʃ/
    cho cá ăn

  • playing a game /ˈpleɪɪŋ/ /ə/ /ɡeɪm/
    chơi một trò chơi

  • reading a magazine /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /ˌmæɡəˈziːn/
    đọc tạp chí

  • reading a textbook /ˈriːdɪŋ/ /ə/ /ˈtekstbʊk/
    đọc sách giáo khoa

  • sitting on a bench /ˈsɪtɪŋ/ /ɒn/ /ə/ /bentʃ/
    ngồi trên một chiếc ghế dài

  • talking on his cell phone /?/ /ɒn/ /hɪz/ /sel/ /fəʊn/
    đang nói chuyện trên điện thoại di động của anh ấy

  • talking to the teacher /?/ /tə/ /ðə/ /ˈtiːtʃə(r)/
    nói chuyện với giáo viên

  • walking in the park /ˈwɔːkɪŋ/ /ɪn/ /ðə/ /pɑːk/
    đi dạo trong công viên

  • watering the plants /?/ /ðə/ /?/
    tưới nước cho cây

  • writing an essay /ˈraɪtɪŋ/ /ən/ /ˈeseɪ/
    viết một bài luận

  • writing on the board /ˈraɪtɪŋ/ /ɒn/ /ðə/ /bɔːd/
    viết trên bảng

  • a jellyfish /ə/ /ˈdʒelifɪʃ/
    một con sứa

  • a lecture /ə/ /ˈlektʃə(r)/
    một bài giảng

  • a pedal boat /ə/ /ˈpedl/ /bəʊt/
    một chiếc thuyền đạp

  • a ride /ə/ /raɪd/
    một chuyến đi

  • a sea turtle /ə/ /siː/ /ˈtɜːtl/
    một con rùa biển

  • a shark /ə/ /ʃɑːk/
    một con cá mập

  • a squid /ə/ /skwɪd/
    một con mực

  • a tour /ə/ /tʊə(r)/
    một chuyến tham quan

  • a video /ə/ /ˈvɪdiəʊ/
    một đoạn video

  • an aquarium /ən/ /əˈkweəriəm/
    một bể cá

  • an exhibit /ən/ /ɪɡˈzɪbɪt/
    một cuộc triển lãm

  • an octopus /ən/ /ˈɒktəpəs/
    một con bạch tuộc

  • a model /ə/ /ˈmɒdl/
    một mô hình

  • a necklace /ə/ /ˈnekləs/
    một chiếc vòng cổ

  • a novel /ə/ /ˈnɒvl/
    tiểu thuyết

  • a ring /ə/ /?/
    một chiếc nhẫn

  • a stuffed toy /ə/ /stʌft/ /tɔɪ/
    một món đồ chơi nhồi bông

  • a video camera /ə/ /ˈvɪdiəʊ/ /ˈkæmrə/
    một máy quay phim

  • bought a drink /bɔːt/ /ə/ /drɪŋk/
    đã mua một thức uống

  • earrings /ˈɪərɪŋ/
    hoa tai

  • gave a present /ɡeɪv/ /ə/ /ˈpreznt/
    đã tặng một món quà

  • golf clubs /ɡɒlf/ /?/
    gậy đánh golf

  • made a bracelet /meɪd/ /ə/ /ˈbreɪslət/
    làm một chiếc vòng tay

  • sent a picture /sent/ /ə/ /ˈpɪktʃə(r)/
    đã gửi một bức ảnh

  • showed a T-shirt /?/ /ə/ /ˈtiː ʃɜːt/
    cho thấy một chiếc áo phông

  • told a story /təʊld/ /ə/ /ˈstɔːri/
    đã kể một câu chuyện

  • across the street from /əˈkrɒs/ /ðə/ /striːt/ /frəm/
    bên kia đường từ

  • around the corner from /əˈraʊnd/ /ðə/ /ˈkɔːnə(r)/ /frəm/
    quanh góc từ

  • Cross the street /krɒs/ /ðə/ /striːt/
    Băng qua đường

  • Go straight /ɡəʊ/ /streɪt/
    Đi thẳng

  • Go to the corner /ɡəʊ/ /tə/ /ðə/ /ˈkɔːnə(r)/
    Đi đến góc

  • Go two blocks /ɡəʊ/ /tuː/ /?/
    Đi hai khối

  • next to /ˈnekst tə/
    ở cạnh

  • on the corner /ɒn/ /ðə/ /ˈkɔːnə(r)/
    ở góc

  • on the left /ɒn/ /ðə/ /left/
    ở bên trái

  • on the right /ɒn/ /ðə/ /raɪt/
    bên phải

  • Turn left /tɜːn/ /left/
    Rẽ trái

  • Turn right /tɜːn/ /raɪt/
    Rẽ phải

  • black beans /blæk/ /?/
    đậu đen

  • Brazil /brəˈzɪl/
    Brazil

  • burritos /bʊˈriːtəʊ/
    bánh burrito

  • croissants /ˈkwæsɒ̃/
    bánh sừng bò

  • France /frɑːns/
    Pháp

  • French /frentʃ/
    Tiếng Pháp

  • Italian /ɪˈtæliən/
    Tiếng Ý

  • Italy /ˈɪtəli/
    Ý

  • meat pies /miːt/ /?/
    bánh thịt

  • Mexico /ˈmeksɪkəʊ/
    Mêhicô

  • Portuguese /ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/
    Tiếng Bồ Đào Nha

  • rice noodles /raɪs/ /?/
    bún gạo

  • spaghetti /spəˈɡeti/
    mì ống

  • Spanish /ˈspænɪʃ/
    Tiếng Tây Ban Nha

  • been at the hotel /biːn/ /ət/ /ðə/ /həʊˈtel/
    đã ở khách sạn

  • cleaning his room /ˈkliːnɪŋ/ /hɪz/ /ruːm/
    dọn dẹp phòng của anh ấy

  • had a cat /həd/ /ə/ /kæt/
    có một con mèo

  • lived in New York /?/ /ɪn/ /njuː/ /jɔːk/
    sống ở New York

  • played soccer /?/ /ˈsɒkə(r)/
    chơi bóng đá

  • playing baseball /ˈpleɪɪŋ/ /ˈbeɪsbɔːl/
    chơi bóng chày

  • riding her bicycle /ˈraɪdɪŋ/ /hə(r)/ /ˈbaɪsɪkl/
    đang đạp xe đạp của cô ấy

  • studied English /ˈstʌdid/ /ˈɪŋɡlɪʃ/
    đã học tiếng Anh

  • talking on the phone /?/ /ɒn/ /ðə/ /fəʊn/
    nói chuyện trên điện thoại

  • taught French /tɔːt/ /frentʃ/
    dạy tiếng Pháp

  • visiting Bangkok /ˈvɪzɪtɪŋ/ /?/
    thăm Bangkok

  • waiting /ˈweɪtɪŋ/
    chờ

  • act in a play /ækt/ /ɪn/ /ə/ /pleɪ/
    diễn trong một vở kịch

  • conduct an orchestra /kənˈdʌkt/ /ən/ /ˈɔːkɪstrə/
    chỉ huy một dàn nhạc

  • drive a car /draɪv/ /ə/ /kɑː(r)/
    lái xe ô tô

  • fly a helicopter /flaɪ/ /ə/ /ˈhelɪkɒptə(r)/
    lái trực thăng

  • learn how to ice skate /lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /aɪs/ /skeɪt/
    học cách trượt băng

  • learn how to read /lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /riːd/
    học cách đọc

  • learn how to ride a bike /lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /raɪd/ /ə/ /baɪk/
    học cách đi xe đạp

  • learn how to tie my shoes /lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /taɪ/ /maɪ/ /?/
    học cách buộc dây giày của tôi

  • learn how to walk /lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /wɔːk/
    học cách đi bộ

  • learn how to write my name /lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /raɪt/ /maɪ/ /neɪm/
    học cách viết tên của tôi

  • play golf /pleɪ/ /ɡɒlf/
    chơi gôn

  • run a marathon /rʌn/ /ə/ /ˈmærəθən/
    chạy marathon

  • speak more languages /spiːk/ /mɔː(r)/ /?/
    nói nhiều ngôn ngữ hơn

  • visit London /ˈvɪzɪt/ /ˈlʌndən/
    thăm London

  • buy a motorbike /baɪ/ /ə/ /ˈməʊtəbaɪk/
    mua một chiếc xe máy

  • buy a pony /baɪ/ /ə/ /ˈpəʊni/
    mua một con ngựa con

  • go kayaking /ɡəʊ/ /ˈkaɪækɪŋ/
    đi chèo thuyền kayak

  • go skydiving /ɡəʊ/ /ˈskaɪdaɪvɪŋ/
    đi nhảy dù

  • go to Antarctica /ɡəʊ/ /tə/ /ænˈtɑːktɪkə/
    đi đến Nam Cực

  • go to Mars /ɡəʊ/ /tə/ /mɑːz/
    đi đến sao Hỏa

  • meet a sports star /miːt/ /ə/ /?/ /stɑː(r)/
    gặp một ngôi sao thể thao

  • meet a TV star /miːt/ /ə/ /ˌtiː ˈviː/ /stɑː(r)/
    gặp một ngôi sao truyền hình

Unit 1: School Days

drinking some water
1

drinking some water

/ˈdrɪŋkɪŋ/ /sʌm/ /ˈwɔːtə(r)/

uống một ít nước

feeding the fish
2

feeding the fish

/ˈfiːdɪŋ/ /ðə/ /fɪʃ/

cho cá ăn

playing a game
3

playing a game

/ˈpleɪɪŋ/ /ə/ /ɡeɪm/

chơi một trò chơi

reading a magazine
4

reading a magazine

/ˈriːdɪŋ/ /ə/ /ˌmæɡəˈziːn/

đọc tạp chí

reading a textbook
5

reading a textbook

/ˈriːdɪŋ/ /ə/ /ˈtekstbʊk/

đọc sách giáo khoa

sitting on a bench
6

sitting on a bench

/ˈsɪtɪŋ/ /ɒn/ /ə/ /bentʃ/

ngồi trên một chiếc ghế dài

talking on his cell phone
7

talking on his cell phone

/?/ /ɒn/ /hɪz/ /sel/ /fəʊn/

đang nói chuyện trên điện thoại di động của anh ấy

talking to the teacher
8

talking to the teacher

/?/ /tə/ /ðə/ /ˈtiːtʃə(r)/

nói chuyện với giáo viên

walking in the park
9

walking in the park

/ˈwɔːkɪŋ/ /ɪn/ /ðə/ /pɑːk/

đi dạo trong công viên

watering the plants
10

watering the plants

/?/ /ðə/ /?/

tưới nước cho cây

writing an essay
11

writing an essay

/ˈraɪtɪŋ/ /ən/ /ˈeseɪ/

viết một bài luận

writing on the board
12

writing on the board

/ˈraɪtɪŋ/ /ɒn/ /ðə/ /bɔːd/

viết trên bảng

Unit 2: At the Aquarium

a jellyfish
13

a jellyfish

/ə/ /ˈdʒelifɪʃ/

một con sứa

a lecture
14

a lecture

/ə/ /ˈlektʃə(r)/

một bài giảng

a pedal boat
15

a pedal boat

/ə/ /ˈpedl/ /bəʊt/

một chiếc thuyền đạp

a ride
16

a ride

/ə/ /raɪd/

một chuyến đi

a sea turtle
17

a sea turtle

/ə/ /siː/ /ˈtɜːtl/

một con rùa biển

a shark
18

a shark

/ə/ /ʃɑːk/

một con cá mập

a squid
19

a squid

/ə/ /skwɪd/

một con mực

a tour
20

a tour

/ə/ /tʊə(r)/

một chuyến tham quan

a video
21

a video

/ə/ /ˈvɪdiəʊ/

một đoạn video

an aquarium
22

an aquarium

/ən/ /əˈkweəriəm/

một bể cá

an exhibit
23

an exhibit

/ən/ /ɪɡˈzɪbɪt/

một cuộc triển lãm

an octopus
24

an octopus

/ən/ /ˈɒktəpəs/

một con bạch tuộc

Unit 3: Going Shopping

a model
25

a model

/ə/ /ˈmɒdl/

một mô hình

a necklace
26

a necklace

/ə/ /ˈnekləs/

một chiếc vòng cổ

a novel
27

a novel

/ə/ /ˈnɒvl/

tiểu thuyết

a ring
28

a ring

/ə/ /?/

một chiếc nhẫn

a stuffed toy
29

a stuffed toy

/ə/ /stʌft/ /tɔɪ/

một món đồ chơi nhồi bông

a video camera
30

a video camera

/ə/ /ˈvɪdiəʊ/ /ˈkæmrə/

một máy quay phim

bought a drink
31

bought a drink

/bɔːt/ /ə/ /drɪŋk/

đã mua một thức uống

gave a present
33

gave a present

/ɡeɪv/ /ə/ /ˈpreznt/

đã tặng một món quà

golf clubs
34

golf clubs

/ɡɒlf/ /?/

gậy đánh golf

made a bracelet
35

made a bracelet

/meɪd/ /ə/ /ˈbreɪslət/

làm một chiếc vòng tay

sent a picture
36

sent a picture

/sent/ /ə/ /ˈpɪktʃə(r)/

đã gửi một bức ảnh

showed a T-shirt
37

showed a T-shirt

/?/ /ə/ /ˈtiː ʃɜːt/

cho thấy một chiếc áo phông

told a story
38

told a story

/təʊld/ /ə/ /ˈstɔːri/

đã kể một câu chuyện

Unit 4: Around Town

across the street from
39

across the street from

/əˈkrɒs/ /ðə/ /striːt/ /frəm/

bên kia đường từ

around the corner from
40

around the corner from

/əˈraʊnd/ /ðə/ /ˈkɔːnə(r)/ /frəm/

quanh góc từ

Cross the street
41

Cross the street

/krɒs/ /ðə/ /striːt/

Băng qua đường

Go straight
42

Go straight

/ɡəʊ/ /streɪt/

Đi thẳng

Go to the corner
43

Go to the corner

/ɡəʊ/ /tə/ /ðə/ /ˈkɔːnə(r)/

Đi đến góc

Go two blocks
44

Go two blocks

/ɡəʊ/ /tuː/ /?/

Đi hai khối

on the corner
46

on the corner

/ɒn/ /ðə/ /ˈkɔːnə(r)/

ở góc

on the left
47

on the left

/ɒn/ /ðə/ /left/

ở bên trái

on the right
48

on the right

/ɒn/ /ðə/ /raɪt/

bên phải

Turn left
49

Turn left

/tɜːn/ /left/

Rẽ trái

Turn right
50

Turn right

/tɜːn/ /raɪt/

Rẽ phải

Unit 5: Explore the World

black beans
51

black beans

/blæk/ /?/

đậu đen

burritos
53

burritos

/bʊˈriːtəʊ/

bánh burrito

croissants
54

croissants

/ˈkwæsɒ̃/

bánh sừng bò

French
56

French

/frentʃ/

Tiếng Pháp

meat pies
59

meat pies

/miːt/ /?/

bánh thịt

Portuguese
61

Portuguese

/ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/

Tiếng Bồ Đào Nha

rice noodles
62

rice noodles

/raɪs/ /?/

bún gạo

Spanish
64

Spanish

/ˈspænɪʃ/

Tiếng Tây Ban Nha

Unit 6: Doing Things

been at the hotel
65

been at the hotel

/biːn/ /ət/ /ðə/ /həʊˈtel/

đã ở khách sạn

cleaning his room
66

cleaning his room

/ˈkliːnɪŋ/ /hɪz/ /ruːm/

dọn dẹp phòng của anh ấy

had a cat
67

had a cat

/həd/ /ə/ /kæt/

có một con mèo

lived in New York
68

lived in New York

/?/ /ɪn/ /njuː/ /jɔːk/

sống ở New York

played soccer
69

played soccer

/?/ /ˈsɒkə(r)/

chơi bóng đá

playing baseball
70

playing baseball

/ˈpleɪɪŋ/ /ˈbeɪsbɔːl/

chơi bóng chày

riding her bicycle
71

riding her bicycle

/ˈraɪdɪŋ/ /hə(r)/ /ˈbaɪsɪkl/

đang đạp xe đạp của cô ấy

studied English
72

studied English

/ˈstʌdid/ /ˈɪŋɡlɪʃ/

đã học tiếng Anh

talking on the phone
73

talking on the phone

/?/ /ɒn/ /ðə/ /fəʊn/

nói chuyện trên điện thoại

taught French
74

taught French

/tɔːt/ /frentʃ/

dạy tiếng Pháp

visiting Bangkok
75

visiting Bangkok

/ˈvɪzɪtɪŋ/ /?/

thăm Bangkok

Unit 7: About Me

act in a play
77

act in a play

/ækt/ /ɪn/ /ə/ /pleɪ/

diễn trong một vở kịch

conduct an orchestra
78

conduct an orchestra

/kənˈdʌkt/ /ən/ /ˈɔːkɪstrə/

chỉ huy một dàn nhạc

drive a car
79

drive a car

/draɪv/ /ə/ /kɑː(r)/

lái xe ô tô

fly a helicopter
80

fly a helicopter

/flaɪ/ /ə/ /ˈhelɪkɒptə(r)/

lái trực thăng

learn how to ice skate
81

learn how to ice skate

/lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /aɪs/ /skeɪt/

học cách trượt băng

learn how to read
82

learn how to read

/lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /riːd/

học cách đọc

learn how to ride a bike
83

learn how to ride a bike

/lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /raɪd/ /ə/ /baɪk/

học cách đi xe đạp

learn how to tie my shoes
84

learn how to tie my shoes

/lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /taɪ/ /maɪ/ /?/

học cách buộc dây giày của tôi

learn how to walk
85

learn how to walk

/lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /wɔːk/

học cách đi bộ

learn how to write my name
86

learn how to write my name

/lɜːn/ /haʊ/ /tə/ /raɪt/ /maɪ/ /neɪm/

học cách viết tên của tôi

play golf
87

play golf

/pleɪ/ /ɡɒlf/

chơi gôn

run a marathon
88

run a marathon

/rʌn/ /ə/ /ˈmærəθən/

chạy marathon

speak more languages
89

speak more languages

/spiːk/ /mɔː(r)/ /?/

nói nhiều ngôn ngữ hơn

visit London
90

visit London

/ˈvɪzɪt/ /ˈlʌndən/

thăm London

Unit 8: In The Future

buy a motorbike
91

buy a motorbike

/baɪ/ /ə/ /ˈməʊtəbaɪk/

mua một chiếc xe máy

buy a pony
92

buy a pony

/baɪ/ /ə/ /ˈpəʊni/

mua một con ngựa con

go kayaking
93

go kayaking

/ɡəʊ/ /ˈkaɪækɪŋ/

đi chèo thuyền kayak

go skydiving
94

go skydiving

/ɡəʊ/ /ˈskaɪdaɪvɪŋ/

đi nhảy dù

go to Antarctica
95

go to Antarctica

/ɡəʊ/ /tə/ /ænˈtɑːktɪkə/

đi đến Nam Cực

go to Mars
96

go to Mars

/ɡəʊ/ /tə/ /mɑːz/

đi đến sao Hỏa

meet a sports star
97

meet a sports star

/miːt/ /ə/ /?/ /stɑː(r)/

gặp một ngôi sao thể thao

meet a TV star
98

meet a TV star

/miːt/ /ə/ /ˌtiː ˈviː/ /stɑː(r)/

gặp một ngôi sao truyền hình