Let's Go Level 2

Let's Go Level 2 - Picture dictionary

  • a calendar /ə/ /ˈkælɪndə(r)/
    một cuốn lịch

  • a clock /ə/ /klɒk/
    một chiếc đồng hồ

  • a door /ə/ /dɔː(r)/
    một cánh cửa

  • a paper clip /ə/ /ˈpeɪpə(r)/ /klɪp/
    một cái kẹp giấy

  • a pencil sharpener /ə/ /ˈpensl/ /ˈʃɑːpnə(r)/
    một cái gọt bút chì

  • a picture /ə/ /ˈpɪktʃə(r)/
    một bức tranh

  • a window /ə/ /ˈwɪndəʊ/
    một cửa sổ

  • a workbook /ə/ /ˈwɜːkbʊk/
    một cuốn sổ làm việc

  • calendars /ˈkælɪndə(r)/
    lịch

  • clocks /klɒk/
    đồng hồ

  • doors /dɔː(r)/
    cửa ra vào

  • paper clips /ˈpeɪpə(r)/ /?/
    kẹp giấy

  • pencil sharpeners /ˈpensl/ /?/
    gọt bút chì

  • pictures /ˈpɪktʃə(r)/
    hình ảnh

  • windows /ˈwɪndəʊ/
    cửa sổ

  • workbooks /ˈwɜːkbʊk/
    sổ làm việc

  • a brush /ə/ /brʌʃ/
    một cái chổi

  • a calculator /ə/ /ˈkælkjuleɪtə(r)/
    một máy tính

  • a camera /ə/ /ˈkæmrə/
    một máy ảnh

  • a candy bar /ə/ /ˈkændi/ /bɑː(r)/
    một thanh kẹo

  • a coin /ə/ /kɔɪn/
    một đồng xu

  • a comb /ə/ /kəʊm/
    một cái lược

  • a comic book /ə/ /ˈkɒmɪk/ /bʊk/
    một cuốn truyện tranh

  • a key /ə/ /kiː/
    một chìa khóa

  • a key chain /ə/ /kiː/ /tʃeɪn/
    một móc chìa khóa

  • a lunch box /ə/ /lʌntʃ/ /bɒks/
    một hộp đựng đồ ăn trưa

  • a music player /ə/ /ˈmjuːzɪk/ /ˈpleɪə(r)/
    một máy nghe nhạc

  • a tissue /ə/ /ˈtɪʃuː/
    một mô

  • a train pass /ə/ /treɪn/ /pɑːs/
    một vé tàu

  • a wallet /ə/ /ˈwɒlɪt/
    một cái ví

  • a watch /ə/ /wɒtʃ/
    một chiếc đồng hồ

  • an umbrella /ən/ /ʌmˈbrelə/
    một chiếc ô

  • color /ˈkʌlə(r)/
    màu sắc

  • dance /dɑːns/
    nhảy

  • do a cartwheel /?/ /ə/ /ˈkɑːtwiːl/
    làm một cú lộn nhào

  • do a magic trick /?/ /ə/ /ˈmædʒɪk/ /trɪk/
    làm trò ảo thuật

  • do a somersault /?/ /ə/ /ˈsʌməsɔːlt/
    thực hiện một cú lộn nhào

  • jump rope /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/
    nhảy dây

  • paint /peɪnt/
    sơn

  • play hopscotch /pleɪ/ /ˈhɒpskɒtʃ/
    chơi trò nhảy lò cò

  • play the piano /pleɪ/ /ðə/ /piˈænəʊ/
    chơi đàn piano

  • play with a yo-yo /pleɪ/ /wɪð/ /ə/ /ˈjəʊ jəʊ/
    chơi với một con yo-yo

  • read /riːd/
    đọc

  • ride a pony /raɪd/ /ə/ /ˈpəʊni/
    cưỡi ngựa con

  • run /rʌn/
    chạy

  • sing /sɪŋ/
    cái đó

  • skip /skɪp/
    nhảy

  • swim /swɪm/
    bơi

  • a cook /ə/ /kʊk/
    một đầu bếp

  • a doctor /ə/ /ˈdɒktə(r)/
    một bác sĩ

  • a farmer /ə/ /ˈfɑːmə(r)/
    một người nông dân

  • a nurse /ə/ /nɜːs/
    một y tá

  • a police officer /ə/ /pəˈliːs/ /ˈɒfɪsə(r)/
    một cảnh sát

  • a student /ˈeɪ stjuːdnt/
    một sinh viên

  • a taxi driver /ə/ /ˈtæksi/ /ˈdraɪvə(r)/
    một tài xế taxi

  • a teacher /ə/ /ˈtiːtʃə(r)/
    một giáo viên

  • dentists /ˈdentɪst/
    nha sĩ

  • engineers /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
    kỹ sư

  • firefighters /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
    lính cứu hỏa

  • office workers /ˈɒfɪs/ /?/
    nhân viên văn phòng

  • pilots /ˈpaɪlət/
    phi công

  • salesclerks
    nhân viên bán hàng

  • students /ˈstjuːdnt/
    sinh viên

  • teachers /ˈtiːtʃə(r)/
    giáo viên

  • a pancake /ə/ /ˈpænkeɪk/
    một chiếc bánh kếp

  • a peach /ə/ /piːtʃ/
    một quả đào

  • a pear /ə/ /peə(r)/
    một quả lê

  • an omelet /ən/ /?/
    Tôi là một món trứng tráng

  • cereal /ˈsɪəriəl/
    ngũ cốc

  • cheese /tʃiːz/
    phô mai

  • grapes /ɡreɪp/
    quả nho

  • hamburgers /ˈhæmbɜːɡə(r)/
    bánh hamburger

  • hot chocolate /ˌhɒt ˈtʃɒklət/
    sô cô la nóng

  • pancakes /ˈpænkeɪk/
    bánh kếp

  • pasta /ˈpæstə/
    mì ống

  • peaches
    đào

  • steak /steɪk/
    bít tết

  • stew /stjuː/
    món hầm

  • tea /tiː/
    trà

  • yogurt /ˈjɒɡət/
    da ua

  • a bathtub /ə/ /ˈbɑːθtʌb/
    một bồn tắm

  • a bed /ə/ /bed/
    một cái giường

  • a lamp /ə/ /læmp/
    một cái đèn

  • a refrigerator /ə/ /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/
    một tủ lạnh

  • a sink /ə/ /sɪŋk/
    một bồn rửa

  • a sofa /ə/ /ˈsəʊfə/
    một chiếc ghế sofa

  • a stove /ə/ /stəʊv/
    một cái bếp

  • a TV /ə/ /ˌtiː ˈviː/
    trên TV

  • behind /bɪˈhaɪnd/
    phía sau

  • in front of /ɪn/ /frʌnt/ /əv/
    trước mặt

  • next to /ˈnekst tə/
    ở cạnh

  • brush my teeth /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/
    đánh răng của tôi

  • comb my hair /kəʊm/ /maɪ/ /heə(r)/
    chải tóc tôi

  • do homework /?/ /ˈhəʊmwɜːk/
    làm bài tập về nhà

  • eat breakfast /iːt/ /ˈbrekfəst/
    ăn sáng

  • eat dinner /iːt/ /ˈdɪnə(r)/
    ăn tối

  • get dressed /ɡet/ /drest/
    mặc quần áo

  • get up /ɡet/ /ʌp/
    thức dậy

  • study English /ˈstʌdi/ /ˈɪŋɡlɪʃ/
    học tiếng anh

  • take a bath /teɪk/ /ə/ /bɑːθ/
    tắm rửa

  • talk on the phone /tɔːk/ /ɒn/ /ðə/ /fəʊn/
    nói chuyện trên điện thoại

  • wash my face /wɒʃ/ /maɪ/ /feɪs/
    rửa mặt tôi

  • watch TV /wɒtʃ/ /ˌtiː ˈviː/
    xem tivi

  • at home /æt ˈhəʊm/
    ở nhà

  • at school /ət/ /skuːl/
    ở trường

  • at the library /ət/ /ðə/ /ˈlaɪbrəri/
    ở thư viện

  • at the park /ət/ /ðə/ /pɑːk/
    ở công viên

  • at the store /ət/ /ðə/ /stɔː(r)/
    tại cửa hàng

  • at the zoo /ət/ /ðə/ /zuː/
    ở sở thú

  • dancing /ˈdɑːnsɪŋ/
    khiêu vũ

  • drawing /ˈdrɔːɪŋ/
    vẽ

  • reading /ˈriːdɪŋ/
    đọc

  • running /ˈrʌnɪŋ/
    đang chạy

  • singing /ˈsɪŋɪŋ/
    hát

  • sleeping
    ngủ

  • swimming /ˈswɪmɪŋ/
    bơi lội

  • walking /ˈwɔːkɪŋ/
    đi bộ

Unit 1: At School

a calendar
1

a calendar

/ə/ /ˈkælɪndə(r)/

một cuốn lịch

a clock
2

a clock

/ə/ /klɒk/

một chiếc đồng hồ

a door
3

a door

/ə/ /dɔː(r)/

một cánh cửa

a paper clip
4

a paper clip

/ə/ /ˈpeɪpə(r)/ /klɪp/

một cái kẹp giấy

a pencil sharpener
5

a pencil sharpener

/ə/ /ˈpensl/ /ˈʃɑːpnə(r)/

một cái gọt bút chì

a picture
6

a picture

/ə/ /ˈpɪktʃə(r)/

một bức tranh

a window
7

a window

/ə/ /ˈwɪndəʊ/

một cửa sổ

a workbook
8

a workbook

/ə/ /ˈwɜːkbʊk/

một cuốn sổ làm việc

clocks
10

clocks

/klɒk/

đồng hồ

doors
11

doors

/dɔː(r)/

cửa ra vào

paper clips
12

paper clips

/ˈpeɪpə(r)/ /?/

kẹp giấy

pencil sharpeners
13

pencil sharpeners

/ˈpensl/ /?/

gọt bút chì

pictures
14

pictures

/ˈpɪktʃə(r)/

hình ảnh

workbooks
16

workbooks

/ˈwɜːkbʊk/

sổ làm việc

Unit 2: My Things

a brush
17

a brush

/ə/ /brʌʃ/

một cái chổi

a calculator
18

a calculator

/ə/ /ˈkælkjuleɪtə(r)/

một máy tính

a camera
19

a camera

/ə/ /ˈkæmrə/

một máy ảnh

a candy bar
20

a candy bar

/ə/ /ˈkændi/ /bɑː(r)/

một thanh kẹo

a coin
21

a coin

/ə/ /kɔɪn/

một đồng xu

a comb
22

a comb

/ə/ /kəʊm/

một cái lược

a comic book
23

a comic book

/ə/ /ˈkɒmɪk/ /bʊk/

một cuốn truyện tranh

a key
24

a key

/ə/ /kiː/

một chìa khóa

a key chain
25

a key chain

/ə/ /kiː/ /tʃeɪn/

một móc chìa khóa

a lunch box
26

a lunch box

/ə/ /lʌntʃ/ /bɒks/

một hộp đựng đồ ăn trưa

a music player
27

a music player

/ə/ /ˈmjuːzɪk/ /ˈpleɪə(r)/

một máy nghe nhạc

a tissue
28

a tissue

/ə/ /ˈtɪʃuː/

một mô

a train pass
29

a train pass

/ə/ /treɪn/ /pɑːs/

một vé tàu

a wallet
30

a wallet

/ə/ /ˈwɒlɪt/

một cái ví

a watch
31

a watch

/ə/ /wɒtʃ/

một chiếc đồng hồ

an umbrella
32

an umbrella

/ən/ /ʌmˈbrelə/

một chiếc ô

Unit 3: Things I Can Do

color
33

color

/ˈkʌlə(r)/

màu sắc

do a cartwheel
35

do a cartwheel

/?/ /ə/ /ˈkɑːtwiːl/

làm một cú lộn nhào

do a magic trick
36

do a magic trick

/?/ /ə/ /ˈmædʒɪk/ /trɪk/

làm trò ảo thuật

do a somersault
37

do a somersault

/?/ /ə/ /ˈsʌməsɔːlt/

thực hiện một cú lộn nhào

play hopscotch
40

play hopscotch

/pleɪ/ /ˈhɒpskɒtʃ/

chơi trò nhảy lò cò

play the piano
41

play the piano

/pleɪ/ /ðə/ /piˈænəʊ/

chơi đàn piano

play with a yo-yo
42

play with a yo-yo

/pleɪ/ /wɪð/ /ə/ /ˈjəʊ jəʊ/

chơi với một con yo-yo

ride a pony
44

ride a pony

/raɪd/ /ə/ /ˈpəʊni/

cưỡi ngựa con

run
45

run

/rʌn/

chạy

sing
46

sing

/sɪŋ/

cái đó

Unit 4: Occupations

a cook
49

a cook

/ə/ /kʊk/

một đầu bếp

a doctor
50

a doctor

/ə/ /ˈdɒktə(r)/

một bác sĩ

a farmer
51

a farmer

/ə/ /ˈfɑːmə(r)/

một người nông dân

a nurse
52

a nurse

/ə/ /nɜːs/

một y tá

a police officer
53

a police officer

/ə/ /pəˈliːs/ /ˈɒfɪsə(r)/

một cảnh sát

a student
54

a student

/ˈeɪ stjuːdnt/

một sinh viên

a taxi driver
55

a taxi driver

/ə/ /ˈtæksi/ /ˈdraɪvə(r)/

một tài xế taxi

a teacher
56

a teacher

/ə/ /ˈtiːtʃə(r)/

một giáo viên

firefighters
59

firefighters

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

lính cứu hỏa

office workers
60

office workers

/ˈɒfɪs/ /?/

nhân viên văn phòng

salesclerks
62

salesclerks

nhân viên bán hàng

teachers
64

teachers

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

Unit 5: Things to Eat

a pancake
65

a pancake

/ə/ /ˈpænkeɪk/

một chiếc bánh kếp

a peach
66

a peach

/ə/ /piːtʃ/

một quả đào

a pear
67

a pear

/ə/ /peə(r)/

một quả lê

an omelet
68

an omelet

/ən/ /?/

Tôi là một món trứng tráng

cereal
69

cereal

/ˈsɪəriəl/

ngũ cốc

grapes
71

grapes

/ɡreɪp/

quả nho

hamburgers
72

hamburgers

/ˈhæmbɜːɡə(r)/

bánh hamburger

peaches
76

peaches

đào

steak
77

steak

/steɪk/

bít tết

stew
78

stew

/stjuː/

món hầm

Unit 6: My House

a bathtub
81

a bathtub

/ə/ /ˈbɑːθtʌb/

một bồn tắm

a bed
82

a bed

/ə/ /bed/

một cái giường

a lamp
83

a lamp

/ə/ /læmp/

một cái đèn

a refrigerator
84

a refrigerator

/ə/ /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/

một tủ lạnh

a sink
85

a sink

/ə/ /sɪŋk/

một bồn rửa

a sofa
86

a sofa

/ə/ /ˈsəʊfə/

một chiếc ghế sofa

a stove
87

a stove

/ə/ /stəʊv/

một cái bếp

a TV
88

a TV

/ə/ /ˌtiː ˈviː/

trên TV

in front of
90

in front of

/ɪn/ /frʌnt/ /əv/

trước mặt

Unit 7: Routines

brush my teeth
92

brush my teeth

/brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/

đánh răng của tôi

comb my hair
93

comb my hair

/kəʊm/ /maɪ/ /heə(r)/

chải tóc tôi

do homework
94

do homework

/?/ /ˈhəʊmwɜːk/

làm bài tập về nhà

eat breakfast
95

eat breakfast

/iːt/ /ˈbrekfəst/

ăn sáng

eat dinner
96

eat dinner

/iːt/ /ˈdɪnə(r)/

ăn tối

get dressed
97

get dressed

/ɡet/ /drest/

mặc quần áo

get up
98

get up

/ɡet/ /ʌp/

thức dậy

study English
99

study English

/ˈstʌdi/ /ˈɪŋɡlɪʃ/

học tiếng anh

take a bath
100

take a bath

/teɪk/ /ə/ /bɑːθ/

tắm rửa

talk on the phone
101

talk on the phone

/tɔːk/ /ɒn/ /ðə/ /fəʊn/

nói chuyện trên điện thoại

wash my face
102

wash my face

/wɒʃ/ /maɪ/ /feɪs/

rửa mặt tôi

watch TV
103

watch TV

/wɒtʃ/ /ˌtiː ˈviː/

xem tivi

Unit 8: Doing Things

at school
105

at school

/ət/ /skuːl/

ở trường

at the library
106

at the library

/ət/ /ðə/ /ˈlaɪbrəri/

ở thư viện

at the park
107

at the park

/ət/ /ðə/ /pɑːk/

ở công viên

at the store
108

at the store

/ət/ /ðə/ /stɔː(r)/

tại cửa hàng

at the zoo
109

at the zoo

/ət/ /ðə/ /zuː/

ở sở thú

dancing
110

dancing

/ˈdɑːnsɪŋ/

khiêu vũ

running
113

running

/ˈrʌnɪŋ/

đang chạy

sleeping
115

sleeping

ngủ