Let's Go Level 3
Let's Go Level 3 - Picture dictionary
-
calculators /ˈkælkjuleɪtə(r)/
máy tính -
chalk /tʃɔːk/
phấn -
colored pencils /ˈkʌləd/ /?/
bút chì màu -
glue /ɡluː/
keo dán -
magnets /ˈmæɡnət/
nam châm -
paint /peɪnt/
sơn -
paint brushes /peɪnt/ /?/
cọ vẽ -
paper /ˈpeɪpə(r)/
giấy -
push pins /pʊʃ/ /?/
chốt đẩy -
ribbon /ˈrɪbən/
ruy-băng -
rubber bands /ˈrʌbə(r)/ /?/
dây thun -
scissors /ˈsɪzəz/
kéo -
staplers /ˈsteɪplə(r)/
máy bấm ghim -
string /strɪŋ/
sợi dây -
tape /teɪp/
băng dính -
a blouse /ə/ /blaʊz/
một chiếc áo cánh -
a dress /ə/ /dres/
một chiếc váy -
a jacket /ə/ /ˈdʒækɪt/
một chiếc áo khoác -
a shirt /ə/ /ʃɜːt/
một chiếc áo sơ mi -
a skirt /ə/ /skɜːt/
một chiếc váy -
a sweater /ə/ /ˈswetə(r)/
một chiếc áo len -
a sweatshirt /ə/ /ˈswetʃɜːt/
một chiếc áo len -
a T-shirt /ə/ /ˈtiː ʃɜːt/
một chiếc áo phông -
boots /buːts/
bốt -
jeans /dʒiːnz/
quần jean -
pajamas /pəˈdʒɑːməz/
đồ ngủ -
pants /pænts/
quần dài -
shoes /ʃuː/
đôi giày -
shorts /ʃɔːts/
quần short -
slippers /ˈslɪpə(r)/
dép lê -
socks /sɒk/
tất -
bakery /ˈbeɪkəri/
tiệm bánh -
by bike /baɪ/ /baɪk/
bằng xe đạp -
by bus /baɪ/ /bʌs/
bằng xe buýt -
by car /baɪ/ /kɑː(r)/
bằng xe hơi -
by taxi /baɪ/ /ˈtæksi/
bằng taxi -
by train /baɪ/ /treɪn/
bằng tàu hỏa -
clinic /ˈklɪnɪk/
phòng khám -
factory /ˈfæktri/
nhà máy -
office /ˈɒfɪs/
văn phòng -
on foot /ɒn/ /fʊt/
đi bộ -
repair shop /rɪˈpeə(r)/ /ʃɒp/
cửa hàng sửa chữa -
store /stɔː(r)/
cửa hàng -
a baker /ə/ /ˈbeɪkə(r)/
một thợ làm bánh -
a factory worker /ə/ /ˈfæktri/ /ˈwɜːkə(r)/
một công nhân nhà máy -
a mechanic /ə/ /məˈkænɪk/
một thợ máy -
a photographer /ə/ /fəˈtɒɡrəfə(r)/
một nhiếp ảnh gia -
a salesclerk /ə/ /?/
một nhân viên bán hàng -
a veterinarian /ə/ /ˌvetərɪˈneəriən/
bác sĩ thú y -
fix cars /fɪks/ /?/
sửa xe -
help animals /help/ /?/
giúp đỡ động vật -
make things /meɪk/ /?/
làm ra những thứ -
sell things /sel/ /?/
bán đồ -
take pictures /teɪk/ /?/
chụp ảnh -
use a computer /juːz/ /ə/ /kəmˈpjuːtə(r)/
sử dụng máy tính -
art class /ɑːt/ /klɑːs/
lớp nghệ thuật -
computer class /kəmˈpjuːtə(r)/ /klɑːs/
lớp máy tính -
English class /ˈɪŋɡlɪʃ/ /klɑːs/
Lớp tiếng Anh -
go shopping /ɡəʊ/ /ˈʃɒpɪŋ/
đi mua sắm -
math class /mæθ/ /klɑːs/
lớp toán -
music class /ˈmjuːzɪk/ /klɑːs/
lớp học âm nhạc -
play outside /pleɪ/ /ˌaʊtˈsaɪd/
chơi ngoài trời -
play video games /pleɪ/ /ˈvɪdiəʊ/ /?/
chơi trò chơi điện tử -
practice the piano /ˈpræktɪs/ /ðə/ /piˈænəʊ/
luyện tập piano -
swimming class /ˈswɪmɪŋ/ /klɑːs/
lớp học bơi -
take a nap /teɪk/ /ə/ /næp/
ngủ trưa -
watch TV /wɒtʃ/ /ˌtiː ˈviː/
xem tivi -
always /ˈɔːlweɪz/
luôn luôn -
never /ˈnevə(r)/
không bao giờ -
sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
Thỉnh thoảng -
usually /ˈjuːʒuəli/
thường xuyên -
do gymnastics /?/ /dʒɪmˈnæstɪks/
làm thể dục dụng cụ -
do homework /?/ /ˈhəʊmwɜːk/
làm bài tập về nhà -
play tennis /pleɪ/ /ˈtenɪs/
chơi quần vợt -
practice karate /ˈpræktɪs/ /kəˈrɑːti/
luyện tập karate -
read e-mail /riːd/ /?/
đọc email -
study English /ˈstʌdi/ /ˈɪŋɡlɪʃ/
học tiếng anh -
airport /ˈeəpɔːt/
sân bay -
amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːk/
công viên giải trí -
breezy /ˈbriːzi/
gió nhẹ -
chilly /ˈtʃɪli/
lạnh lẽo -
circus /ˈsɜːkəs/
rạp xiếc -
cloudy /ˈklaʊdi/
nhiều mây -
foggy /ˈfɒɡi/
sương mù -
hospital /ˈhɒspɪtl/
bệnh viện -
library /ˈlaɪbrəri/
thư viện -
mall /mɔːl/
trung tâm mua sắm -
movie theater /ˈmuːvi θɪətə(r)/
rạp chiếu phim -
rainy /ˈreɪni/
mưa -
restaurant /ˈrestrɒnt/
nhà hàng -
snowy /ˈsnəʊi/
tuyết rơi -
stormy /ˈstɔːmi/
bão táp -
sunny /ˈsʌni/
nhiều nắng -
a scooter /ə/ /ˈskuːtə(r)/
một chiếc xe tay ga -
a skateboard /ə/ /ˈskeɪtbɔːd/
một chiếc ván trượt -
a sled /ə/ /sled/
một chiếc xe trượt tuyết -
a snowboard /ə/ /ˈsnəʊbɔːd/
một ván trượt tuyết -
a unicycle /ə/ /ˈjuːnɪsaɪkl/
một bánh xe một bánh -
eat breakfast /iːt/ /ˈbrekfəst/
ăn sáng -
ice skates /aɪs/ /?/
giày trượt băng -
in-line skates /ˈɪn laɪn/ /?/
giày trượt patin -
play a video game /pleɪ/ /ə/ /ˈvɪdiəʊ/ /ɡeɪm/
chơi trò chơi điện tử -
ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/
đi xe đạp -
skis /skiː/
ván trượt tuyết -
talk on the phone /tɔːk/ /ɒn/ /ðə/ /fəʊn/
nói chuyện trên điện thoại
Unit 1: At School















Unit 2: Clothing
















Unit 3: Places












Unit 4: Occupations












Unit 5: Activities











Unit 6: What Time Is It?









Unit 7: Yesterday and Today
















Unit 8: My Home













