Let's Go Let's Begin 2

Let's Go Let's Begin 2 - Picture dictionary

  • a ball /ə/ /bɔːl/
    một quả bóng

  • a bicycle /ə/ /ˈbaɪsɪkl/
    một chiếc xe đạp

  • a car /ə/ /kɑː(r)/
    một chiếc xe hơi

  • a doll /ə/ /dɒl/
    một con búp bê

  • a jump rope /ə/ /dʒʌmp/ /rəʊp/
    một sợi dây nhảy

  • a teddy bear /ə/ /?/ /beə(r)/
    một con gấu bông

  • a train /ə/ /treɪn/
    một chuyến tàu

  • a yo-yo /ə/ /ˈjəʊ jəʊ/
    yo-yo

  • black /blæk/
    đen

  • blue /bluː/
    màu xanh da trời

  • brown /braʊn/
    màu nâu

  • green /ɡriːn/
    màu xanh lá

  • orange /ˈɒrɪndʒ/
    quả cam

  • pink /pɪŋk/
    hồng

  • purple /ˈpɜːpl/
    màu tím

  • red /red/
    màu đỏ

  • white /waɪt/
    trắng

  • yellow /ˈjeləʊ/
    màu vàng

  • a circle /ə/ /ˈsɜːkl/
    một vòng tròn

  • a diamond /ə/ /ˈdaɪmənd/
    một viên kim cương

  • a heart /ə/ /hɑːt/
    một trái tim

  • a rectangle /ə/ /ˈrektæŋɡl/
    một hình chữ nhật

  • a square /ə/ /skweə(r)/
    một hình vuông

  • a star /ə/ /stɑː(r)/
    một ngôi sao

  • a triangle /ə/ /ˈtraɪæŋɡl/
    một hình tam giác

  • an oval /ən/ /ˈəʊvl/
    một hình bầu dục

  • one /wʌn/
    một

  • two /tuː/
    hai

  • three /θriː/
    ba

  • four /fɔː(r)/
    bốn

  • five /faɪv/
    năm

  • six /sɪks/
    sáu

  • seven /ˈsevn/
    bảy

  • eight /eɪt/
    tám

  • nine /naɪn/
    chín

  • ten /ten/
    mười

  • bird /bɜːd/
    chim

  • birds /bɜːd/
    chim

  • cat /kæt/
    con mèo

  • cats /kæts/
    mèo

  • cow /kaʊ/
    con bò

  • cows /kaʊ/
    những con bò

  • dog /dɒɡ/
    chó

  • dogs /dɒɡ/
    chó

  • duck /dʌk/
    con vịt

  • ducks /dʌk/
    vịt

  • rabbit /ˈræbɪt/
    con thỏ

  • rabbits /ˈræbɪt/
    thỏ

  • bread /bred/
    bánh mỳ

  • cake /keɪk/
    bánh ngọt

  • chicken /ˈtʃɪkɪn/
    thịt gà

  • fish /fɪʃ/

  • ice cream /ˈaɪs kriːm/
    kem

  • milk /mɪlk/
    sữa

  • pizza /ˈpiːtsə/
    bánh pizza

  • rice /raɪs/
    cơm

  • ears /ɪə(r)/
    tai

  • eyes /aɪ/
    mắt

  • head /hed/
    cái đầu

  • knees /niː/
    đầu gối

  • mouth /maʊθ/
    miệng

  • nose /nəʊz/
    mũi

  • shoulders /ˈʃəʊldə(r)/
    vai

  • toes /təʊ/
    ngón chân

  • bounce a ball /baʊns/ /ə/ /bɔːl/
    ném một quả bóng

  • dance /dɑːns/
    nhảy

  • fly a kite /flaɪ/ /ə/ /kaɪt/
    thả diều

  • ride a bicycle /raɪd/ /ə/ /ˈbaɪsɪkl/
    đi xe đạp

  • sing a song /sɪŋ/ /ə/ /sɒŋ/
    hát một bài hát

  • smile /smaɪl/
    nụ cười

  • swim /swɪm/
    bơi

  • wink /wɪŋk/
    nháy mắt

Unit 1: Toys

a ball
1

a ball

/ə/ /bɔːl/

một quả bóng

a bicycle
2

a bicycle

/ə/ /ˈbaɪsɪkl/

một chiếc xe đạp

a car
3

a car

/ə/ /kɑː(r)/

một chiếc xe hơi

a doll
4

a doll

/ə/ /dɒl/

một con búp bê

a jump rope
5

a jump rope

/ə/ /dʒʌmp/ /rəʊp/

một sợi dây nhảy

a teddy bear
6

a teddy bear

/ə/ /?/ /beə(r)/

một con gấu bông

a train
7

a train

/ə/ /treɪn/

một chuyến tàu

a yo-yo
8

a yo-yo

/ə/ /ˈjəʊ jəʊ/

yo-yo

Unit 3: Shapes

a circle
19

a circle

/ə/ /ˈsɜːkl/

một vòng tròn

a diamond
20

a diamond

/ə/ /ˈdaɪmənd/

một viên kim cương

a heart
21

a heart

/ə/ /hɑːt/

một trái tim

a rectangle
22

a rectangle

/ə/ /ˈrektæŋɡl/

một hình chữ nhật

a square
23

a square

/ə/ /skweə(r)/

một hình vuông

a star
24

a star

/ə/ /stɑː(r)/

một ngôi sao

a triangle
25

a triangle

/ə/ /ˈtraɪæŋɡl/

một hình tam giác

an oval
26

an oval

/ən/ /ˈəʊvl/

một hình bầu dục

Unit 8: I Can

bounce a ball
65

bounce a ball

/baʊns/ /ə/ /bɔːl/

ném một quả bóng

fly a kite
67

fly a kite

/flaɪ/ /ə/ /kaɪt/

thả diều

ride a bicycle
68

ride a bicycle

/raɪd/ /ə/ /ˈbaɪsɪkl/

đi xe đạp

sing a song
69

sing a song

/sɪŋ/ /ə/ /sɒŋ/

hát một bài hát

smile
70

smile

/smaɪl/

nụ cười

wink
72

wink

/wɪŋk/

nháy mắt