Let's Go Level 1

Let's Go Level 1 - Picture dictionary

  • a bag /ə/ /bæɡ/
    một cái túi

  • a board /ə/ /bɔːd/
    ở nước ngoài

  • a book /ə/ /bʊk/
    một cuốn sách

  • a chair /ə/ /tʃeə(r)/
    một cái ghế

  • a crayon /ə/ /ˈkreɪən/
    một cây bút chì màu

  • a desk /ə/ /desk/
    một cái bàn

  • a globe /ə/ /ɡləʊb/
    một quả địa cầu

  • a map /ə/ /mæp/
    một bản đồ

  • a marker /ə/ /ˈmɑːkə(r)/
    một dấu hiệu

  • a pen /ə/ /pen/
    một cây bút

  • a pencil /ə/ /ˈpensl/
    một cây bút chì

  • a poster /ə/ /ˈpəʊstə(r)/
    một tấm áp phích

  • a ruler /ə/ /ˈruːlə(r)/
    một người cai trị

  • a table /ə/ /ˈteɪbl/
    một cái bàn

  • a wastebasket /ə/ /ˈweɪstbɑːskɪt/
    thùng rác

  • an eraser /ən/ /ɪˈreɪzə(r)/
    một cục tẩy

  • a circle /ə/ /ˈsɜːkl/
    một vòng tròn

  • a diamond /ə/ /ˈdaɪmənd/
    một viên kim cương

  • a heart /ə/ /hɑːt/
    một trái tim

  • a rectangle /ə/ /ˈrektæŋɡl/
    một hình chữ nhật

  • a square /ə/ /skweə(r)/
    một hình vuông

  • a star /ə/ /stɑː(r)/
    một ngôi sao

  • a triangle /ə/ /ˈtraɪæŋɡl/
    một hình tam giác

  • an oval /ən/ /ˈəʊvl/
    một hình bầu dục

  • black /blæk/
    đen

  • blue /bluː/
    màu xanh da trời

  • brown /braʊn/
    màu nâu

  • green /ɡriːn/
    màu xanh lá

  • orange /ˈɒrɪndʒ/
    quả cam

  • pink /pɪŋk/
    hồng

  • purple /ˈpɜːpl/
    màu tím

  • red /red/
    màu đỏ

  • white /waɪt/
    trắng

  • yellow /ˈjeləʊ/
    màu vàng

  • a CD /ə/ /ˌsiː ˈdiː/
    đĩa CD

  • a cell phone /ə/ /sel/ /fəʊn/
    một chiếc điện thoại di động

  • a computer /ə/ /kəmˈpjuːtə(r)/
    một máy tính

  • a notebook /ə/ /ˈnəʊtbʊk/
    một cuốn sổ tay

  • a pencil case /ə/ /ˈpensl/ /keɪs/
    một hộp đựng bút chì

  • a video game /ə/ /ˈvɪdiəʊ/ /ɡeɪm/
    một trò chơi điện tử

  • CDs /ˌsiː ˈdiː/
    Đĩa CD

  • cell phones /sel/ /?/
    điện thoại di động

  • computers /kəmˈpjuːtə(r)/
    máy tính

  • crayons /ˈkreɪən/
    bút chì màu

  • markers /ˈmɑːkə(r)/
    dấu hiệu

  • notebooks /ˈnəʊtbʊk/
    sổ tay

  • pencil cases /ˈpensl/ /?/
    hộp đựng bút chì

  • video games /ˈvɪdiəʊ/ /?/
    trò chơi điện tử

  • baby brother /ˈbeɪbi/ /ˈbrʌðə(r)/
    em trai

  • baby sister /ˈbeɪbi/ /ˈsɪstə(r)/
    em gái

  • brother /ˈbrʌðə(r)/
    anh trai

  • father /ˈfɑːðə(r)/
    bố

  • grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/
    ông nội

  • grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/
    bà ngoại

  • handsome /ˈhænsəm/
    đẹp trai

  • mother /ˈmʌðə(r)/
    mẹ

  • old /əʊld/

  • pretty /ˈprɪti/
    đẹp

  • short /ʃɔːt/
    ngắn

  • sister /ˈsɪstə(r)/
    em gái

  • tall /tɔːl/
    cao

  • young /jʌŋ/
    trẻ

  • a baseball /ə/ /ˈbeɪsbɔːl/
    một quả bóng chày

  • a bat /ə/ /bæt/
    một con dơi

  • a bicycle /ə/ /ˈbaɪsɪkl/
    một chiếc xe đạp

  • a car /ə/ /kɑː(r)/
    một chiếc xe hơi

  • a doll /ə/ /dɒl/
    một con búp bê

  • a jump rope /ə/ /dʒʌmp/ /rəʊp/
    một sợi dây nhảy

  • a kite /ə/ /kaɪt/
    một con diều

  • a puzzle /ə/ /ˈpʌzl/
    câu đố

  • a robot /ə/ /ˈrəʊbɒt/
    con rô-bốt

  • a yo-yo /ə/ /ˈjəʊ jəʊ/
    yo-yo

  • big /bɪɡ/
    to lớn

  • little /ˈlɪtl/
    nhỏ bé

  • long /lɒŋ/
    dài

  • new /njuː/
    mới

  • round /raʊnd/
    tròn

  • square /skweə(r)/
    quảng trường

  • a cloud /ə/ /klaʊd/
    một đám mây

  • clouds /klaʊd/
    mây

  • a flower /ə/ /ˈflaʊə(r)/
    một bông hoa

  • flowers /ˈflaʊə(r)/
    hoa

  • a puddle /ə/ /ˈpʌdl/
    một vũng nước

  • puddles /ˈpʌdl/
    vũng nước

  • a tree /ə/ /triː/
    một cái cây

  • trees /triː/
    cây cối

  • by /baɪ/
    qua

  • in /ɪn/
    TRONG

  • on /ɒn/
    TRÊN

  • under /ˈʌndə(r)/
    dưới

  • a banana /ə/ /bəˈnɑːnə/
    một quả chuối

  • a cookie /ə/ /ˈkʊki/
    một chiếc bánh quy

  • a milkshake /ə/ /ˈmɪlkʃeɪk/
    một ly sữa lắc

  • a salad /ə/ /ˈsæləd/
    một món salad

  • a sandwich /ə/ /ˈsænwɪtʃ/
    một chiếc bánh sandwich

  • a soda /ə/ /ˈsəʊdə/
    nước ngọt

  • an egg /ən/ /eɡ/
    một quả trứng

  • an orange /ən/ /ˈɒrɪndʒ/
    một quả cam

  • bread /bred/
    bánh mỳ

  • cake /keɪk/
    bánh ngọt

  • chicken /ˈtʃɪkɪn/
    thịt gà

  • fish /fɪʃ/

  • ice cream /ˈaɪs kriːm/
    kem

  • milk /mɪlk/
    sữa

  • pizza /ˈpiːtsə/
    bánh pizza

  • rice /raɪs/
    cơm

  • a bear /ə/ /beə(r)/
    một con gấu

  • a bird /ə/ /bɜːd/
    một con chim

  • a cat /ə/ /kæt/
    một con mèo

  • a dog /ə/ /dɒɡ/
    một con chó

  • a frog /ə/ /frɒɡ/
    một con ếch

  • a giraffe /ə/ /dʒəˈrɑːf/
    một con hươu cao cổ

  • a lion /ə/ /ˈlaɪən/
    một con sư tử

  • a monkey /ə/ /ˈmʌŋki/
    một con khỉ

  • a rabbit /ə/ /ˈræbɪt/
    một con thỏ

  • an elephant /ən/ /ˈelɪfənt/
    một con voi

  • bears /beə(r)/
    gấu

  • birds /bɜːd/
    chim

  • cats /kæts/
    mèo

  • dogs /dɒɡ/
    chó

  • elephants /ˈelɪfənt/
    voi

  • frogs /frɒɡ/
    ếch

  • giraffes /dʒəˈrɑːf/
    hươu cao cổ

  • lions /ˈlaɪən/
    sư tử

  • monkeys /ˈmʌŋki/
    những con khỉ

  • rabbits /ˈræbɪt/
    thỏ

Unit 1: Things for School

a bag
1

a bag

/ə/ /bæɡ/

một cái túi

a board
2

a board

/ə/ /bɔːd/

ở nước ngoài

a book
3

a book

/ə/ /bʊk/

một cuốn sách

a chair
4

a chair

/ə/ /tʃeə(r)/

một cái ghế

a desk
5

a desk

/ə/ /desk/

một cái bàn

a globe
6

a globe

/ə/ /ɡləʊb/

một quả địa cầu

a map
7

a map

/ə/ /mæp/

một bản đồ

a pen
8

a pen

/ə/ /pen/

một cây bút

a pencil
9

a pencil

/ə/ /ˈpensl/

một cây bút chì

a poster
10

a poster

/ə/ /ˈpəʊstə(r)/

một tấm áp phích

a ruler
11

a ruler

/ə/ /ˈruːlə(r)/

một người cai trị

a table
12

a table

/ə/ /ˈteɪbl/

một cái bàn

a wastebasket
13

a wastebasket

/ə/ /ˈweɪstbɑːskɪt/

thùng rác

an eraser
14

an eraser

/ən/ /ɪˈreɪzə(r)/

một cục tẩy

Unit 2: Colors and Shapes

a circle
15

a circle

/ə/ /ˈsɜːkl/

một vòng tròn

a diamond
16

a diamond

/ə/ /ˈdaɪmənd/

một viên kim cương

a heart
17

a heart

/ə/ /hɑːt/

một trái tim

a rectangle
18

a rectangle

/ə/ /ˈrektæŋɡl/

một hình chữ nhật

a square
19

a square

/ə/ /skweə(r)/

một hình vuông

a star
20

a star

/ə/ /stɑː(r)/

một ngôi sao

a triangle
21

a triangle

/ə/ /ˈtraɪæŋɡl/

một hình tam giác

an oval
22

an oval

/ən/ /ˈəʊvl/

một hình bầu dục

blue
24

blue

/bluː/

màu xanh da trời

brown
25

brown

/braʊn/

màu nâu

green
26

green

/ɡriːn/

màu xanh lá

red
30

red

/red/

màu đỏ

yellow
32

yellow

/ˈjeləʊ/

màu vàng

Unit 3: At the Store

a crayon
33

a crayon

/ə/ /ˈkreɪən/

một cây bút chì màu

a marker
34

a marker

/ə/ /ˈmɑːkə(r)/

một dấu hiệu

a CD
35

a CD

/ə/ /ˌsiː ˈdiː/

đĩa CD

a cell phone
36

a cell phone

/ə/ /sel/ /fəʊn/

một chiếc điện thoại di động

a computer
37

a computer

/ə/ /kəmˈpjuːtə(r)/

một máy tính

a notebook
38

a notebook

/ə/ /ˈnəʊtbʊk/

một cuốn sổ tay

a pencil case
39

a pencil case

/ə/ /ˈpensl/ /keɪs/

một hộp đựng bút chì

a video game
40

a video game

/ə/ /ˈvɪdiəʊ/ /ɡeɪm/

một trò chơi điện tử

cell phones
42

cell phones

/sel/ /?/

điện thoại di động

crayons
44

crayons

/ˈkreɪən/

bút chì màu

markers
45

markers

/ˈmɑːkə(r)/

dấu hiệu

pencil cases
47

pencil cases

/ˈpensl/ /?/

hộp đựng bút chì

video games
48

video games

/ˈvɪdiəʊ/ /?/

trò chơi điện tử

Unit 4: People at Home

baby brother
49

baby brother

/ˈbeɪbi/ /ˈbrʌðə(r)/

em trai

baby sister
50

baby sister

/ˈbeɪbi/ /ˈsɪstə(r)/

em gái

handsome
55

handsome

/ˈhænsəm/

đẹp trai

Unit 5: Happy Birthday!

a baseball
63

a baseball

/ə/ /ˈbeɪsbɔːl/

một quả bóng chày

a bat
64

a bat

/ə/ /bæt/

một con dơi

a bicycle
65

a bicycle

/ə/ /ˈbaɪsɪkl/

một chiếc xe đạp

a car
66

a car

/ə/ /kɑː(r)/

một chiếc xe hơi

a doll
67

a doll

/ə/ /dɒl/

một con búp bê

a jump rope
68

a jump rope

/ə/ /dʒʌmp/ /rəʊp/

một sợi dây nhảy

a kite
69

a kite

/ə/ /kaɪt/

một con diều

a puzzle
70

a puzzle

/ə/ /ˈpʌzl/

câu đố

a robot
71

a robot

/ə/ /ˈrəʊbɒt/

con rô-bốt

a yo-yo
72

a yo-yo

/ə/ /ˈjəʊ jəʊ/

yo-yo

big
73

big

/bɪɡ/

to lớn

little
74

little

/ˈlɪtl/

nhỏ bé

square
78

square

/skweə(r)/

quảng trường

Unit 6: Outdoors

a cloud
79

a cloud

/ə/ /klaʊd/

một đám mây

a flower
81

a flower

/ə/ /ˈflaʊə(r)/

một bông hoa

a puddle
83

a puddle

/ə/ /ˈpʌdl/

một vũng nước

puddles
84

puddles

/ˈpʌdl/

vũng nước

a tree
85

a tree

/ə/ /triː/

một cái cây

trees
86

trees

/triː/

cây cối

in
88

in

/ɪn/

TRONG

Unit 7: Food

a banana
91

a banana

/ə/ /bəˈnɑːnə/

một quả chuối

a cookie
92

a cookie

/ə/ /ˈkʊki/

một chiếc bánh quy

a milkshake
93

a milkshake

/ə/ /ˈmɪlkʃeɪk/

một ly sữa lắc

a salad
94

a salad

/ə/ /ˈsæləd/

một món salad

a sandwich
95

a sandwich

/ə/ /ˈsænwɪtʃ/

một chiếc bánh sandwich

a soda
96

a soda

/ə/ /ˈsəʊdə/

nước ngọt

an egg
97

an egg

/ən/ /eɡ/

một quả trứng

an orange
98

an orange

/ən/ /ˈɒrɪndʒ/

một quả cam

bread
99

bread

/bred/

bánh mỳ

cake
100

cake

/keɪk/

bánh ngọt

chicken
101

chicken

/ˈtʃɪkɪn/

thịt gà

pizza
105

pizza

/ˈpiːtsə/

bánh pizza

Unit 8: Animals

a bear
107

a bear

/ə/ /beə(r)/

một con gấu

a bird
108

a bird

/ə/ /bɜːd/

một con chim

a cat
109

a cat

/ə/ /kæt/

một con mèo

a dog
110

a dog

/ə/ /dɒɡ/

một con chó

a frog
111

a frog

/ə/ /frɒɡ/

một con ếch

a giraffe
112

a giraffe

/ə/ /dʒəˈrɑːf/

một con hươu cao cổ

a lion
113

a lion

/ə/ /ˈlaɪən/

một con sư tử

a monkey
114

a monkey

/ə/ /ˈmʌŋki/

một con khỉ

a rabbit
115

a rabbit

/ə/ /ˈræbɪt/

một con thỏ

an elephant
116

an elephant

/ən/ /ˈelɪfənt/

một con voi

bears
117

bears

/beə(r)/

gấu

giraffes
123

giraffes

/dʒəˈrɑːf/

hươu cao cổ

lions
124

lions

/ˈlaɪən/

sư tử

monkeys
125

monkeys

/ˈmʌŋki/

những con khỉ