Let's Go Level 4
Let's Go Level 4 - Picture dictionary
-
a bat /ə/ /bæt/
một con dơi -
a bucket /ə/ /ˈbʌkɪt/
một cái xô -
a fishing rod /ə/ /ˈfɪʃɪŋ/ /rɒd/
một cần câu -
a flashlight /ə/ /ˈflæʃlaɪt/
một chiếc đèn pin -
a hat /ə/ /hæt/
sáu -
a helmet /ə/ /ˈhelmɪt/
một chiếc mũ bảo hiểm -
a mitt /ə/ /mɪt/
Của tôi -
a skateboard /ə/ /ˈskeɪtbɔːd/
một chiếc ván trượt -
a sleeping bag /ə/ /?/ /bæɡ/
một túi ngủ -
a swimsuit /ə/ /ˈswɪmsuːt/
một bộ đồ bơi -
a tennis ball /ə/ /ˈtenɪs/ /bɔːl/
một quả bóng tennis -
a tennis racket /ə/ /ˈtenɪs/ /ˈrækɪt/
một cây vợt tennis -
a tent /ə/ /tent/
một cái lều -
a towel /ə/ /ˈtaʊəl/
một chiếc khăn -
sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
kính mát -
sunscreen /ˈsʌnskriːn/
kem chống nắng -
a delivery person /ə/ /dɪˈlɪvəri/ /ˈpɜːsn/
một người giao hàng -
a movie star /ə/ /ˈmuːvi/ /stɑː(r)/
một ngôi sao điện ảnh -
a tour guide /ə/ /tʊə(r)/ /ɡaɪd/
một hướng dẫn viên du lịch -
a truck driver /ə/ /trʌk/ /ˈdraɪvə(r)/
một tài xế xe tải -
an architect /ən/ /ˈɑːkɪtekt/
một kiến trúc sư -
an engineer /ən/ /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
một kỹ sư -
build a house /bɪld/ /ə/ /haʊs/
xây một ngôi nhà -
climb a mountain /klaɪm/ /ə/ /ˈmaʊntən/
leo lên một ngọn núi -
design a video game /dɪˈzaɪn/ /ə/ /ˈvɪdiəʊ/ /ɡeɪm/
thiết kế một trò chơi điện tử -
drive a car /draɪv/ /ə/ /kɑː(r)/
lái xe ô tô -
sail a boat /seɪl/ /ə/ /bəʊt/
chèo thuyền -
travel around the world /ˈtrævl/ /əˈraʊnd/ /ðə/ /wɜːld/
du lịch vòng quanh thế giới -
ate too much chocolate /ət/ /tuː/ /mʌtʃ/ /ˈtʃɒklət/
đã ăn quá nhiều sô cô la -
broke a window /brəʊk/ /ə/ /ˈwɪndəʊ/
làm vỡ một cửa sổ -
flew a kite /fluː/ /ə/ /kaɪt/
thả một con diều -
found some money /faʊnd/ /sʌm/ /ˈmʌni/
tìm thấy một ít tiền -
got a present /ɡɒt/ /ə/ /ˈpreznt/
đã nhận được một món quà -
had a party /həd/ /ə/ /ˈpɑːti/
đã có một bữa tiệc -
lost his cell phone /lɒst/ /hɪz/ /sel/ /fəʊn/
bị mất điện thoại di động -
met a rock star /met/ /ə/ /rɒk/ /stɑː(r)/
gặp một ngôi sao nhạc rock -
slept late /slept/ /leɪt/
ngủ muộn -
took a test /tʊk/ /ə/ /test/
đã làm một bài kiểm tra -
went to the mall /went/ /tə/ /ðə/ /mɔːl/
đã đi đến trung tâm mua sắm -
won a race /?/ /ə/ /reɪs/
đã thắng một cuộc đua -
big /bɪɡ/
to lớn -
heavy /ˈhevi/
nặng -
light /laɪt/
ánh sáng -
long /lɒŋ/
dài -
new /njuː/
mới -
old /əʊld/
cũ -
short /ʃɔːt/
ngắn -
small /smɔːl/
bé nhỏ -
fall /fɔːl/
ngã -
winter /ˈwɪntə(r)/
mùa đông -
spring /sprɪŋ/
mùa xuân -
summer /ˈsʌmə(r)/
mùa hè -
downloaded pictures
hình ảnh đã tải xuống -
listened to music /?/ /tə/ /ˈmjuːzɪk/
đã nghe nhạc -
played a board game /?/ /ə/ /bɔːd/ /ɡeɪm/
chơi một trò chơi cờ bàn -
practiced the violin /?/ /ðə/ /ˌvaɪəˈlɪn/
luyện tập đàn violin -
visited my grandparents /?/ /maɪ/ /?/
đã đến thăm ông bà tôi -
watched a baseball game /?/ /ə/ /ˈbeɪsbɔːl/ /ɡeɪm/
đã xem một trận bóng chày -
around /əˈraʊnd/
xung quanh -
into /ˈɪntə/
vào trong -
out of /aʊt/ /əv/
ra khỏi -
over /ˈəʊvə(r)/
qua -
through /θruː/
bởi vì -
under /ˈʌndə(r)/
dưới -
a baseball cap /ə/ /ˈbeɪsbɔːl/ /kæp/
một chiếc mũ bóng chày -
a beard /ə/ /bɪəd/
một bộ râu -
a blouse /ə/ /blaʊz/
một chiếc áo cánh -
a moustache /ə/ /ˈmʌstæʃ/
một bộ ria mép -
a ponytail /ə/ /ˈpəʊniteɪl/
một cái đuôi ngựa -
a suit /ə/ /suːt/
một bộ đồ -
a tie /ə/ /taɪ/
và những cái đó -
a vest /ə/ /vest/
một chiếc áo vest -
bangs /bæŋ/
mái tóc mái -
black /blæk/
đen -
blond
tóc vàng -
blue /bluː/
màu xanh da trời -
brown /braʊn/
màu nâu -
curly /ˈkɜːli/
quăn -
glasses
kính -
gray /ɡreɪ/
xám -
green /ɡriːn/
màu xanh lá -
red /red/
màu đỏ -
sandals /ˈsændl/
dép xăng đan -
sneakers /ˈsniːkə(r)/
giày thể thao -
straight /streɪt/
thẳng -
barber shop /ˈbɑːbə(r)/ /ʃɒp/
tiệm cắt tóc -
beauty salon /ˈbjuːti sælɒn/
thẩm mỹ viện -
borrow some books /ˈbɒrəʊ/ /sʌm/ /?/
mượn một số sách -
department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/
cửa hàng bách hóa -
drugstore /ˈdrʌɡstɔː(r)/
hiệu thuốc -
gift shop /ˈɡɪft ʃɒp/
cửa hàng quà tặng -
go backpacking /ɡəʊ/ /?/
đi du lịch ba lô -
go on vacation /ɡəʊ/ /ɒn/ /veɪˈkeɪʃn/
đi nghỉ mát -
mail a letter /meɪl/ /ə/ /ˈletə(r)/
gửi một lá thư -
read a novel /riːd/ /ə/ /ˈnɒvl/
đọc một cuốn tiểu thuyết -
rent a DVD /rent/ /ə/ /ˌdiː viː ˈdiː/
thuê đĩa DVD -
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
siêu thị -
clear the table /klɪə(r)/ /ðə/ /ˈteɪbl/
dọn sạch bàn -
collect baseball cards /kəˈlekt/ /ˈbeɪsbɔːl/ /?/
thu thập thẻ bóng chày -
dry the dishes /draɪ/ /ðə/ /?/
lau khô bát đĩa -
play badminton /pleɪ/ /ˈbædmɪntən/
chơi cầu lông -
play soccer /pleɪ/ /ˈsɒkə(r)/
chơi bóng đá -
send messages /send/ /?/
gửi tin nhắn -
surf the Internet /sɜːf/ /ðə/ /ˈɪntənet/
lướt Internet -
sweep the floor /swiːp/ /ðə/ /flɔː(r)/
quét sàn nhà -
take out the trash /teɪk/ /aʊt/ /ðə/ /træʃ/
mang rác ra ngoài -
vacuum the carpet /ˈvækjuːm/ /ðə/ /ˈkɑːpɪt/
hút bụi thảm -
wash the dishes /wɒʃ/ /ðə/ /?/
rửa bát đĩa -
watch DVDs /wɒtʃ/ /?/
xem DVD
Unit 1: The Great Outdoors
















Unit 2: Hopes and Dreams












Unit 3: Birthdays












Unit 4: School
Unit 5: Outdoors and Indoors












Unit 6: People























Unit 7: Future Plans












Unit 8: Work and Play











