Everybody Up 3rd Edition Level 2

Everybody Up 3rd Edition Level 2 - Picture dictionary

  • happy /ˈhæpi/
    vui mừng

  • sad /sæd/
    buồn

  • hot /hɒt/
    nóng

  • cold /kəʊld/
    lạnh lẽo

  • hungry /ˈhʌŋɡri/
    đói bụng

  • thirsty /ˈθɜːsti/
    khát

  • sick /sɪk/
    đau ốm

  • tired /ˈtaɪəd/
    mệt

  • bored /bɔːd/
    chán

  • excited /ɪkˈsaɪtɪd/
    hào hứng

  • see /siː/
    nhìn thấy

  • hear /hɪə(r)/
    nghe

  • smell /smel/
    mùi

  • taste /teɪst/
    nếm

  • touch /tʌtʃ/
    chạm

  • doctor /ˈdɒktə(r)/
    bác sĩ

  • nurse /nɜːs/
    y tá

  • teacher /ˈtiːtʃə(r)/
    giáo viên

  • student /ˈstjuːdnt/
    học sinh

  • pilot /ˈpaɪlət/
    phi công

  • cook /kʊk/
    đầu bếp

  • police officer /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/
    cảnh sát

  • firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
    lính cứu hỏa

  • bus driver /bʌs/ /ˈdraɪvə(r)/
    tài xế xe buýt

  • soccer player /ˈsɒkə(r)/ /ˈpleɪə(r)/
    cầu thủ bóng đá

  • hospital /ˈhɒspɪtl/
    bệnh viện

  • school /skuːl/
    trường học

  • home /həʊm/
    trang chủ

  • restaurant /ˈrestrɒnt/
    nhà hàng

  • soup /suːp/
    canh

  • salad /ˈsæləd/
    xa lát

  • spaghetti /spəˈɡeti/
    mì ống

  • french fries /frentʃ/ /?/
    khoai tây chiên

  • steak /steɪk/
    bít tết

  • eggs /eɡ/
    trứng

  • apple /ˈæpl/
    quả táo

  • banana /bəˈnɑːnə/
    chuối

  • orange /ˈɒrɪndʒ/
    quả cam

  • peach /piːtʃ/
    quả đào

  • milk /mɪlk/
    sữa

  • yogurt /ˈjɒɡət/
    da ua

  • cheese /tʃiːz/
    phô mai

  • butter /ˈbʌtə(r)/

  • shirt /ʃɜːt/
    áo sơ mi

  • dress /dres/
    đầm

  • skirt /skɜːt/
    váy ngắn

  • pants /pænts/
    quần dài

  • socks /sɒk/
    tất

  • shoes /ʃuː/
    đôi giày

  • cap /kæp/
    mũ lưỡi trai

  • T shirt /ˈtiː ʃɜːt/
    Áo phông

  • shorts /ʃɔːts/
    quần short

  • sneakers /ˈsniːkə(r)/
    giày thể thao

  • hat /hæt/

  • coat /kəʊt/
    áo choàng

  • sweater /ˈswetə(r)/
    áo len

  • boots /buːts/
    bốt

  • read /riːd/
    đọc

  • write /raɪt/
    viết

  • draw /drɔː/
    vẽ tranh

  • talk /tɔːk/
    nói chuyện

  • sing /sɪŋ/
    cái đó

  • dance /dɑːns/
    nhảy

  • eat /iːt/
    ăn

  • drink /drɪŋk/
    uống

  • sleep /sliːp/
    ngủ

  • play /pleɪ/
    chơi

  • play the guitar /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː(r)/
    chơi đàn ghita

  • listen to music /ˈlɪsn/ /tə/ /ˈmjuːzɪk/
    nghe nhạc

  • watch TV /wɒtʃ/ /ˌtiː ˈviː/
    xem tivi

  • do homework /?/ /ˈhəʊmwɜːk/
    làm bài tập về nhà

  • bed /bed/
    giường

  • bookshelf /ˈbʊkʃelf/
    kệ sách

  • table /ˈteɪbl/
    bàn

  • sofa /ˈsəʊfə/
    ghế sofa

  • clock /klɒk/
    cái đồng hồ

  • computer /kəmˈpjuːtə(r)/
    máy tính

  • bedroom /ˈbedruːm/
    phòng ngủ

  • bathroom /ˈbɑːθruːm/
    phòng tắm

  • living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/
    phòng khách

  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/
    phòng bếp

  • zero /ˈzɪərəʊ/
    số không

  • thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
    mười ba

  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
    mười bốn

  • fifteen /ˌfɪfˈtiːn/
    mười lăm

  • sixteen /ˌsɪksˈtiːn/
    mười sáu

  • seventeen /ˌsevnˈtiːn/
    mười bảy

  • eighteen /ˌeɪˈtiːn/
    mười tám

  • nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/
    mười chín

  • twenty /ˈtwenti/
    hai mươi

  • twenty five /ˈtwenti/ /faɪv/
    hai mươi lăm

  • thirty /ˈθɜːti/
    ba mươi

  • forty /ˈfɔːti/
    bốn mươi

  • fifty /ˈfɪfti/
    năm mươi

  • one hundred /wʌn/ /ˈhʌndrəd/
    một trăm

  • one o'clock /wʌn/ /?/
    một giờ

  • one fifteen /wʌn/ /ˌfɪfˈtiːn/
    một mười lăm

  • one thirty /wʌn/ /ˈθɜːti/
    một giờ ba mươi

  • one forty five /wʌn/ /ˈfɔːti/ /faɪv/
    một bốn mươi lăm

  • breakfast /ˈbrekfəst/
    bữa sáng

  • lunch /lʌntʃ/
    bữa trưa

  • snack /snæk/
    đồ ăn vặt

  • dinner /ˈdɪnə(r)/
    bữa tối

  • wake up /weɪk/ /ʌp/
    thức dậy

  • go to school /ɡəʊ/ /tə/ /skuːl/
    đi học

  • come home /kʌm/ /həʊm/
    về nhà

  • go to bed /ɡəʊ/ /tə/ /bed/
    đi ngủ

  • science /ˈsaɪəns/
    khoa học

  • art /ɑːt/
    nghệ thuật

  • math /mæθ/
    toán học

  • PE /ˌpiː ˈiː/
    TRÊN

  • music /ˈmjuːzɪk/
    âm nhạc

  • social studies /ˌsəʊʃl ˈstʌdiz/
    nghiên cứu xã hội

  • karate class /kəˈrɑːti/ /klɑːs/
    lớp học karate

  • dance class /dɑːns/ /klɑːs/
    lớp học khiêu vũ

  • swimming class /ˈswɪmɪŋ/ /klɑːs/
    lớp học bơi

  • English class /ˈɪŋɡlɪʃ/ /klɑːs/
    Lớp tiếng Anh

  • Brazil /brəˈzɪl/
    Brazil

  • Canada /ˈkænədə/
    Canada

  • Egypt /ˈiːdʒɪpt/
    Ai Cập

  • South Korea /ˌsaʊθ kəˈriːə/
    Hàn Quốc

Unit 2: In Town

teacher
18

teacher

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

student
19

student

/ˈstjuːdnt/

học sinh

pilot
20

pilot

/ˈpaɪlət/

phi công

cook
21

cook

/kʊk/

đầu bếp

firefighter
23

firefighter

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

lính cứu hỏa

bus driver
24

bus driver

/bʌs/ /ˈdraɪvə(r)/

tài xế xe buýt

soccer player
25

soccer player

/ˈsɒkə(r)/ /ˈpleɪə(r)/

cầu thủ bóng đá

hospital
26

hospital

/ˈhɒspɪtl/

bệnh viện

school
27

school

/skuːl/

trường học

home
28

home

/həʊm/

trang chủ

Unit 5: Things to Do

draw
60

draw

/drɔː/

vẽ tranh

talk
61

talk

/tɔːk/

nói chuyện

sing
62

sing

/sɪŋ/

cái đó

play the guitar
68

play the guitar

/pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː(r)/

chơi đàn ghita

listen to music
69

listen to music

/ˈlɪsn/ /tə/ /ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

watch TV
70

watch TV

/wɒtʃ/ /ˌtiː ˈviː/

xem tivi

do homework
71

do homework

/?/ /ˈhəʊmwɜːk/

làm bài tập về nhà

Unit 7: My Day

zero
82

zero

/ˈzɪərəʊ/

số không

fourteen
84

fourteen

/ˌfɔːˈtiːn/

mười bốn

fifteen
85

fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

mười lăm

sixteen
86

sixteen

/ˌsɪksˈtiːn/

mười sáu

seventeen
87

seventeen

/ˌsevnˈtiːn/

mười bảy

eighteen
88

eighteen

/ˌeɪˈtiːn/

mười tám

nineteen
89

nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

mười chín

twenty
90

twenty

/ˈtwenti/

hai mươi

twenty five
91

twenty five

/ˈtwenti/ /faɪv/

hai mươi lăm

forty
93

forty

/ˈfɔːti/

bốn mươi

fifty
94

fifty

/ˈfɪfti/

năm mươi

one hundred
95

one hundred

/wʌn/ /ˈhʌndrəd/

một trăm

one o'clock
96

one o'clock

/wʌn/ /?/

một giờ

one fifteen
97

one fifteen

/wʌn/ /ˌfɪfˈtiːn/

một mười lăm

one thirty
98

one thirty

/wʌn/ /ˈθɜːti/

một giờ ba mươi

one forty five
99

one forty five

/wʌn/ /ˈfɔːti/ /faɪv/

một bốn mươi lăm

breakfast
100

breakfast

/ˈbrekfəst/

bữa sáng

lunch
101

lunch

/lʌntʃ/

bữa trưa

snack
102

snack

/snæk/

đồ ăn vặt

dinner
103

dinner

/ˈdɪnə(r)/

bữa tối

wake up
104

wake up

/weɪk/ /ʌp/

thức dậy

go to school
105

go to school

/ɡəʊ/ /tə/ /skuːl/

đi học

come home
106

come home

/kʌm/ /həʊm/

về nhà

go to bed
107

go to bed

/ɡəʊ/ /tə/ /bed/

đi ngủ

Unit 8: My Week

science
108

science

/ˈsaɪəns/

khoa học

art
109

art

/ɑːt/

nghệ thuật

math
110

math

/mæθ/

toán học

music
112

music

/ˈmjuːzɪk/

âm nhạc

social studies
113

social studies

/ˌsəʊʃl ˈstʌdiz/

nghiên cứu xã hội

karate class
114

karate class

/kəˈrɑːti/ /klɑːs/

lớp học karate

dance class
115

dance class

/dɑːns/ /klɑːs/

lớp học khiêu vũ

swimming class
116

swimming class

/ˈswɪmɪŋ/ /klɑːs/

lớp học bơi

English class
117

English class

/ˈɪŋɡlɪʃ/ /klɑːs/

Lớp tiếng Anh