Everybody Up 3rd Edition Level 4

Everybody Up 3rd Edition Level 4 - Picture dictionary

  • climb /klaɪm/
    leo

  • hike /haɪk/
    đi lang thang

  • canoe /kəˈnuː/
    xuồng

  • fish /fɪʃ/

  • grill hamburgers /ɡrɪl/ /?/
    nướng bánh mì kẹp thịt

  • watch birds /wɒtʃ/ /?/
    xem chim

  • ski /skiː/
    trượt tuyết

  • snowboard /ˈsnəʊbɔːd/
    ván trượt tuyết

  • ice-skate /ˈaɪs skeɪt/
    trượt băng

  • in-line skate /ˌɪn laɪn ˈskeɪt/
    giày trượt patin

  • skateboard /ˈskeɪtbɔːd/
    ván trượt

  • surf /sɜːf/
    lướt sóng

  • wear a helmet /weə(r)/ /ə/ /ˈhelmɪt/
    đội mũ bảo hiểm

  • put on sunscreen /pʊt/ /ɒn/ /ˈsʌnskriːn/
    bôi kem chống nắng

  • wear a life jacket /weə(r)/ /ə/ /laɪf/ /ˈdʒækɪt/
    mặc áo phao

  • fasten your seatbelt /ˈfɑːsn/ /jɔː(r)/ /?/
    thắt chặt dây an toàn của bạn

  • hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/
    hà mã

  • gorilla /ɡəˈrɪlə/
    khỉ đột

  • panda /ˈpændə/
    gấu trúc

  • butterfly /ˈbʌtəflaɪ/
    bươm bướm

  • catterpillar
    sâu bướm

  • bee /biː/
    con ong

  • eel /iːl/
    lươn

  • shark /ʃɑːk/
    cá mập

  • dolphin /ˈdɒlfɪn/
    cá heo

  • seal /siːl/
    niêm phong

  • whale /weɪl/
    cá voi

  • squid /skwɪd/
    mực ống

  • lizard /ˈlɪzəd/
    thằn lằn

  • beetle /ˈbiːtl/
    con bọ cánh cứng

  • crab /kræb/
    cua

  • octopus /ˈɒktəpəs/
    bạch tuộc

  • short hair /ʃɔːt/ /heə(r)/
    tóc ngắn

  • shoulder-length hair /ˈʃəʊldə leŋkθ/ /heə(r)/
    tóc dài ngang vai

  • long hair /lɒŋ/ /heə(r)/
    tóc dài

  • straight hair /streɪt/ /heə(r)/
    tóc thẳng

  • curly hair /ˈkɜːli/ /heə(r)/
    tóc xoăn

  • wavy hair /ˈweɪvi/ /heə(r)/
    tóc gợn sóng

  • watch /wɒtʃ/
    đồng hồ

  • necklace /ˈnekləs/
    vòng cổ

  • belt /belt/
    thắt lưng

  • earrings /ˈɪərɪŋ/
    hoa tai

  • gloves /ɡlʌv/
    găng tay

  • sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
    kính mát

  • leaf /liːf/
    lá cây

  • stick /stɪk/
    dán

  • sand /sænd/
    cát

  • grass /ɡrɑːs/
    cỏ

  • baseball /ˈbeɪsbɔːl/
    bóng chày

  • basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
    bóng rổ

  • volleyball /ˈvɒlibɔːl/
    bóng chuyền

  • golf /ɡɒlf/
    golf

  • tennis /ˈtenɪs/
    quần vợt

  • table tennis /ˈteɪbl tenɪs/
    bóng bàn

  • practice the piano /ˈpræktɪs/ /ðə/ /piˈænəʊ/
    luyện tập piano

  • use the computer /juːz/ /ðə/ /kəmˈpjuːtə(r)/
    sử dụng máy tính

  • talk on the phone /tɔːk/ /ɒn/ /ðə/ /fəʊn/
    nói chuyện trên điện thoại

  • help my parents /help/ /maɪ/ /?/
    giúp đỡ cha mẹ tôi

  • visit my friend /ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /frend/
    thăm bạn tôi

  • work on a project /wɜːk/ /ɒn/ /ə/ /ˈprɒdʒekt/
    làm việc trên một dự án

  • stone /stəʊn/
    cục đá

  • clay /kleɪ/
    đất sét

  • metal /ˈmetl/
    kim loại

  • glass /ɡlɑːs/
    thủy tinh

  • noodles /ˈnuːdl/

  • curry /ˈkʌri/
    cà ri

  • sushi /ˈsuːʃi/
    món sushi

  • lemonade /ˌleməˈneɪd/
    nước chanh

  • grape juice /ɡreɪp/ /dʒuːs/
    nước ép nho

  • tea /tiː/
    trà

  • go bowling /ɡəʊ/ /ˈbəʊlɪŋ/
    đi chơi bowling

  • take a picture /teɪk/ /ə/ /ˈpɪktʃə(r)/
    chụp một bức ảnh

  • see a parade /siː/ /ə/ /pəˈreɪd/
    xem một cuộc diễu hành

  • have a picnic /həv/ /ə/ /ˈpɪknɪk/
    đi dã ngoại

  • get a haircut /ɡet/ /ə/ /ˈheəkʌt/
    đi cắt tóc

  • buy clothes /baɪ/ /kləʊðz/
    mua quần áo

  • feather /ˈfeðə(r)/
    lông vũ

  • tail /teɪl/
    đuôi

  • wing /wɪŋ/
    cánh

  • claw /klɔː/
    móng vuốt

  • sing songs /sɪŋ/ /?/
    hát những bài hát

  • make movies /meɪk/ /?/
    làm phim

  • write stories /raɪt/ /?/
    viết truyện

  • design clothes /dɪˈzaɪn/ /kləʊðz/
    thiết kế quần áo

  • paint pictures /peɪnt/ /?/
    vẽ tranh

  • make models /meɪk/ /?/
    làm mô hình

  • cook dinner /kʊk/ /ˈdɪnə(r)/
    nấu bữa tối

  • bake cookies /beɪk/ /?/
    nướng bánh quy

  • make jewelry /meɪk/ /?/
    làm đồ trang sức

  • make a card /meɪk/ /ə/ /kɑːd/
    làm một tấm thiệp

  • knit a scarf /nɪt/ /ə/ /skɑːf/
    đan một chiếc khăn quàng cổ

  • play music /pleɪ/ /ˈmjuːzɪk/
    chơi nhạc

  • painting /ˈpeɪntɪŋ/
    bức vẽ

  • sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/
    điêu khắc

  • photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/
    ảnh chụp

  • mosaic /məʊˈzeɪɪk/
    khảm

  • actor /ˈæktə(r)/
    diễn viên

  • artist /ˈɑːtɪst/
    nghệ sĩ

  • musician /mjuˈzɪʃn/
    nhạc sĩ

  • game designer /ɡeɪm/ /dɪˈzaɪnə(r)/
    nhà thiết kế trò chơi

  • journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/
    nhà báo

  • scientist /ˈsaɪəntɪst/
    nhà khoa học

  • go to space /ɡəʊ/ /tə/ /speɪs/
    đi vào không gian

  • fly a helicopter /flaɪ/ /ə/ /ˈhelɪkɒptə(r)/
    lái trực thăng

  • work with animals /wɜːk/ /wɪð/ /?/
    làm việc với động vật

  • travel the world /ˈtrævl/ /ðə/ /wɜːld/
    du lịch thế giới

  • explore the jungle /ɪkˈsplɔː(r)/ /ðə/ /ˈdʒʌŋɡl/
    khám phá khu rừng rậm

  • drive a race car /draɪv/ /ə/ /reɪs/ /kɑː(r)/
    lái xe đua

  • space shuttle /ˈspeɪs ʃʌtl/
    tàu con thoi

  • space station /ˈspeɪs steɪʃn/
    trạm vũ trụ

  • space suit /speɪs/ /suːt/
    bộ đồ du hành vũ trụ

  • Earth /ɜːθ/
    Trái đất

  • take a boat ride /teɪk/ /ə/ /bəʊt/ /raɪd/
    đi thuyền

  • see a show /siː/ /ə/ /ʃəʊ/
    xem một chương trình

  • go on a bus tour /ɡəʊ/ /ɒn/ /ə/ /bʌs/ /tʊə(r)/
    đi du lịch bằng xe buýt

  • ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/
    cưỡi ngựa

  • swim in the ocean /swɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈəʊʃn/
    bơi trong đại dương

  • stay in a hotel /steɪ/ /ɪn/ /ə/ /həʊˈtel/
    ở trong khách sạn

  • swimsuit /ˈswɪmsuːt/
    đồ bơi

  • towel /ˈtaʊəl/
    cái khăn lau

  • money /ˈmʌni/
    tiền bạc

  • tent /tent/
    lều

  • flashlight /ˈflæʃlaɪt/
    đèn pin

  • sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/
    túi ngủ

  • taxi /ˈtæksi/
    Taxi

  • ferry /ˈferi/
    phà

  • gondola /ˈɡɒndələ/
    thuyền gondola

  • subway /ˈsʌbweɪ/
    tàu điện ngầm

Unit 1: Fun Outdoors

hike
2

hike

/haɪk/

đi lang thang

grill hamburgers
5

grill hamburgers

/ɡrɪl/ /?/

nướng bánh mì kẹp thịt

watch birds
6

watch birds

/wɒtʃ/ /?/

xem chim

ski
7

ski

/skiː/

trượt tuyết

snowboard
8

snowboard

/ˈsnəʊbɔːd/

ván trượt tuyết

ice-skate
9

ice-skate

/ˈaɪs skeɪt/

trượt băng

in-line skate
10

in-line skate

/ˌɪn laɪn ˈskeɪt/

giày trượt patin

surf
12

surf

/sɜːf/

lướt sóng

wear a helmet
13

wear a helmet

/weə(r)/ /ə/ /ˈhelmɪt/

đội mũ bảo hiểm

put on sunscreen
14

put on sunscreen

/pʊt/ /ɒn/ /ˈsʌnskriːn/

bôi kem chống nắng

wear a life jacket
15

wear a life jacket

/weə(r)/ /ə/ /laɪf/ /ˈdʒækɪt/

mặc áo phao

fasten your seatbelt
16

fasten your seatbelt

/ˈfɑːsn/ /jɔː(r)/ /?/

thắt chặt dây an toàn của bạn

Unit 3: Appearance

short hair
33

short hair

/ʃɔːt/ /heə(r)/

tóc ngắn

shoulder-length hair
34

shoulder-length hair

/ˈʃəʊldə leŋkθ/ /heə(r)/

tóc dài ngang vai

long hair
35

long hair

/lɒŋ/ /heə(r)/

tóc dài

straight hair
36

straight hair

/streɪt/ /heə(r)/

tóc thẳng

curly hair
37

curly hair

/ˈkɜːli/ /heə(r)/

tóc xoăn

wavy hair
38

wavy hair

/ˈweɪvi/ /heə(r)/

tóc gợn sóng

watch
39

watch

/wɒtʃ/

đồng hồ

belt
41

belt

/belt/

thắt lưng

gloves
43

gloves

/ɡlʌv/

găng tay

leaf
45

leaf

/liːf/

lá cây

Unit 4: Last Week

tennis
53

tennis

/ˈtenɪs/

quần vợt

practice the piano
55

practice the piano

/ˈpræktɪs/ /ðə/ /piˈænəʊ/

luyện tập piano

use the computer
56

use the computer

/juːz/ /ðə/ /kəmˈpjuːtə(r)/

sử dụng máy tính

talk on the phone
57

talk on the phone

/tɔːk/ /ɒn/ /ðə/ /fəʊn/

nói chuyện trên điện thoại

help my parents
58

help my parents

/help/ /maɪ/ /?/

giúp đỡ cha mẹ tôi

visit my friend
59

visit my friend

/ˈvɪzɪt/ /maɪ/ /frend/

thăm bạn tôi

work on a project
60

work on a project

/wɜːk/ /ɒn/ /ə/ /ˈprɒdʒekt/

làm việc trên một dự án

stone
61

stone

/stəʊn/

cục đá

clay
62

clay

/kleɪ/

đất sét

metal
63

metal

/ˈmetl/

kim loại

glass
64

glass

/ɡlɑːs/

thủy tinh

Unit 5: A Day Out

sushi
67

sushi

/ˈsuːʃi/

món sushi

lemonade
68

lemonade

/ˌleməˈneɪd/

nước chanh

grape juice
69

grape juice

/ɡreɪp/ /dʒuːs/

nước ép nho

go bowling
71

go bowling

/ɡəʊ/ /ˈbəʊlɪŋ/

đi chơi bowling

take a picture
72

take a picture

/teɪk/ /ə/ /ˈpɪktʃə(r)/

chụp một bức ảnh

see a parade
73

see a parade

/siː/ /ə/ /pəˈreɪd/

xem một cuộc diễu hành

have a picnic
74

have a picnic

/həv/ /ə/ /ˈpɪknɪk/

đi dã ngoại

get a haircut
75

get a haircut

/ɡet/ /ə/ /ˈheəkʌt/

đi cắt tóc

buy clothes
76

buy clothes

/baɪ/ /kləʊðz/

mua quần áo

claw
80

claw

/klɔː/

móng vuốt

Unit 6: Being Creative

sing songs
81

sing songs

/sɪŋ/ /?/

hát những bài hát

make movies
82

make movies

/meɪk/ /?/

làm phim

write stories
83

write stories

/raɪt/ /?/

viết truyện

design clothes
84

design clothes

/dɪˈzaɪn/ /kləʊðz/

thiết kế quần áo

paint pictures
85

paint pictures

/peɪnt/ /?/

vẽ tranh

make models
86

make models

/meɪk/ /?/

làm mô hình

cook dinner
87

cook dinner

/kʊk/ /ˈdɪnə(r)/

nấu bữa tối

bake cookies
88

bake cookies

/beɪk/ /?/

nướng bánh quy

make jewelry
89

make jewelry

/meɪk/ /?/

làm đồ trang sức

make a card
90

make a card

/meɪk/ /ə/ /kɑːd/

làm một tấm thiệp

knit a scarf
91

knit a scarf

/nɪt/ /ə/ /skɑːf/

đan một chiếc khăn quàng cổ

play music
92

play music

/pleɪ/ /ˈmjuːzɪk/

chơi nhạc

sculpture
94

sculpture

/ˈskʌlptʃə(r)/

điêu khắc

Unit 7: Things to Be

actor
97

actor

/ˈæktə(r)/

diễn viên

game designer
100

game designer

/ɡeɪm/ /dɪˈzaɪnə(r)/

nhà thiết kế trò chơi

scientist
102

scientist

/ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học

go to space
103

go to space

/ɡəʊ/ /tə/ /speɪs/

đi vào không gian

fly a helicopter
104

fly a helicopter

/flaɪ/ /ə/ /ˈhelɪkɒptə(r)/

lái trực thăng

work with animals
105

work with animals

/wɜːk/ /wɪð/ /?/

làm việc với động vật

travel the world
106

travel the world

/ˈtrævl/ /ðə/ /wɜːld/

du lịch thế giới

explore the jungle
107

explore the jungle

/ɪkˈsplɔː(r)/ /ðə/ /ˈdʒʌŋɡl/

khám phá khu rừng rậm

drive a race car
108

drive a race car

/draɪv/ /ə/ /reɪs/ /kɑː(r)/

lái xe đua

space station
110

space station

/ˈspeɪs steɪʃn/

trạm vũ trụ

space suit
111

space suit

/speɪs/ /suːt/

bộ đồ du hành vũ trụ

Earth
112

Earth

/ɜːθ/

Trái đất

Unit 8: On Vacation

take a boat ride
113

take a boat ride

/teɪk/ /ə/ /bəʊt/ /raɪd/

đi thuyền

see a show
114

see a show

/siː/ /ə/ /ʃəʊ/

xem một chương trình

go on a bus tour
115

go on a bus tour

/ɡəʊ/ /ɒn/ /ə/ /bʌs/ /tʊə(r)/

đi du lịch bằng xe buýt

ride a horse
116

ride a horse

/raɪd/ /ə/ /hɔːs/

cưỡi ngựa

swim in the ocean
117

swim in the ocean

/swɪm/ /ɪn/ /ðə/ /ˈəʊʃn/

bơi trong đại dương

stay in a hotel
118

stay in a hotel

/steɪ/ /ɪn/ /ə/ /həʊˈtel/

ở trong khách sạn

towel
120

towel

/ˈtaʊəl/

cái khăn lau

money
121

money

/ˈmʌni/

tiền bạc

gondola
127

gondola

/ˈɡɒndələ/

thuyền gondola

subway
128

subway

/ˈsʌbweɪ/

tàu điện ngầm