1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
Sắp xếp theo thể loại
A - Z
(1000)
Chào hỏi
(11)
Con số và tiền bạc
(43)
Địa điểm
(49)
Chỗ ăn ở
(19)
Ăn
(58)
Kết bạn
(95)
Giải Trí
(14)
Mua sắm
(34)
Khó khăn giao tiếp
(44)
Việc làm
(31)
Thời tiết
(21)
động từ
(0)
Miscellaneous
(97)
Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|
Một vài. | ||
Một ít. | ||
Cách nay đã lâu. | ||
Vé một chiều. | ||
Vé khứ hồi. | ||
Khoảng 300 cây số. | ||
Đối diện bưu điện. | ||
Suốt ngày. | ||
Am I pronouncing it correctly? Tôi phát âm nó đúng không? |
||
Amy là bạn gái của John. | ||
Còn bạn? | ||
Còn gì nữa không? | ||
Có buổi hòa nhạc nào không? | ||
Tối nay họ có tới không? | ||
Chúng giống nhau không? | ||
Bạn sợ không? | ||
Bạn có dị ứng với thứ gì không? | ||
Bạn có phải là người Mỹ không? | ||
Bạn có bận không? | ||
Bạn có thoải mái không? | ||
Tối nay bạn tới không? | ||
Tối nay bạn rảnh không? | ||
Are you going to attend their wedding? Bạn sẽ dự đám cưới của họ không? |
||
Bạn sẽ giúp cô ta không? | ||
Are you going to take a plane or train? Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa? |
||
Bạn ở đây một mình hả? | ||
Bạn có đói không? | ||
Bạn có gia đình không? | ||
Bạn có khỏe không? | ||
Bạn sẵn sàng chưa? | ||
Bạn ốm hả? | ||
Bạn chắc không? | ||
Bạn đang chờ ai đó hả? | ||
Hôm nay bạn có làm việc không? | ||
Ngày mai bạn có làm việc không? | ||
Con của bạn có đi với bạn không? | ||
Càng sớm càng tốt. | ||
At 3 o'clock in the afternoon. Lúc 3 giờ chiều. |
||
Lúc 3 giờ. | ||
Tại đường số 5. | ||
At 7 o'clock at night. (evening)? Lúc 7 giờ tối. |
||
Lúc 7 giờ sáng. | ||
Việc đó xảy ra lúc mấy giờ? | ||
Lúc mấy giờ? |